Các Bài Đọc Theo Chủ Đề Động Vật (Animals)
Có thể bạn quan tâm
Trang chủ » Học tiếng Anh » Tài liệu
Các Bài Đọc Theo Chủ Đề Động Vật (Animals) Bá Đỗ Thế 12.05.2023 34 phút đọc 192 xemHọc tiếng Anh theo chủ đề là một cách học hiệu quả, giúp người học dễ dàng hệ thống kiến thức và tránh sự nhàm chán khi học nên được rất nhiều bạn yêu thích. Hiểu được tâm tư đó, hôm nay Jaxtina mang đến một số bài tập về chủ đề animals. Đây là một chủ đề rất thú vị và phổ biến trong giao tiếp cũng như là các bài kiểm tra tiếng Anh trong các kỳ thi. Vậy bạn hãy cùng bắt đầu vào học tiếng Anh cùng với Jaxtina thôi nào!
I. Vocabulary (Từ vựng)
Để các bạn có thể nắm vững từ vựng tiếng Anh về chủ đề động vật, Jaxtina đã tổng hợp các từ thông dụng nhất liên quan tới chủ đề này dưới đây. Cùng tìm hiểu và ghi lại thật cẩn thận để chúng ta ôn lại bài khi cần nhé!
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
1 | bear | / beər/ | gấu | I see a bear in the zoo. (Tôi thấy một con gấu trong sở thú.) |
2 | chimpanzee | /ˌʧɪmpənˈziː/ | tinh tinh | Chimpanzee is different from gorilla. (Tinh tinh khác với khỉ đột.) |
3 | elephant | /ˈelɪfənt/ | voi | An elephant has a long trunk. (Con voi có cái vòi dài.) |
4 | fox | /fɒks/ | cáo | The story of the fox and the grapes. (Câu chuyện con cáo và chùm nho.) |
5 | giraffe | /ʤɪˈrɑːf/ | hươu cao cổ | A giraffe is eating leaves. (Hươu cao cổ đang ăn lá cây.) |
6 | hippopotamus | /ˌhɪpˈpɒt.ə.məs/ | hà mã | Hippos must submerge regularly because their skin is thin and virtually hairless. (Hà mã thường xuyên phải ngập nước vì da mỏng và hầu như không có lông.) |
7 | lion | /ˈlaɪən/ | sư tử | Lions are in danger of extinction. (Loài sư tử đang có nguy cơ tuyệt chủng.) |
8 | jaguar | /ˈʤægjʊə/ | báo đốm | I see a jaguar near my house. (Tôi thấy một con báo đốm gần nhà tôi.) |
9 | polar bear | /ˈpəʊlə beər/ | gấu bắc cực | Polar bears live in cold climates. (Gấu Bắc cực sống ở nơi có khí hậu lạnh.) |
10 | cow | /kaʊ/ | bò | I saw a herd of cows in the field. (Tôi đã thấy một đàn bò trên cánh đồng.) |
11 | horse | /hɔːs/ | ngựa | Horses can run at lightning speed. (Ngựa có thể chạy với tốc độ rất nhanh.) |
12 | cat | /kæt/ | mèo | My cat is black. (Con mèo của tôi màu đen.) |
13 | parrot | /pærət/ | con vẹt | Parrot is seen as the most intelligent animal. (Con vẹt được coi là loài động vật thông minh nhất.) |
14 | salmon | /sæmən/ | cá hồi | Salmon flesh is good for our health. (Thịt cá hồi tốt cho sức khỏe.) |
15 | whale | /weɪl/ | cá voi | Whale is the largest animal in the ocean. (Cá voi là động vật to nhất của biển cả.) |
16 | shark | /ʃɑrk/ | cá mập | Shark is predatory fish. (Cá mập là loài cá ăn thịt.) |
17 | dinosaur | /ˈdaɪnəʊsɔː/ | khủng long | Dinosaurs no longer exist. (Loài khủng long không còn tồn tại nữa.) |
18 | turtle | /ˈtɜː.təl/ | rùa | The story of the turtle and the rabbit. (Câu chuyện rùa và thỏ.) |
19 | owl | /aʊl/ | cú mèo | Owls hunt at night. (Cú mèo đi săn vào ban đêm.) |
20 | eagle | /ˈiːgl/ | chim đại bàng | Eagles spread wide wings. (Đại bàng dang đôi cánh rộng.) |
21 | caterpillar | /ˈkætəpɪlə/ | sâu bướm | Caterpillars will grow into butterflies. (Sâu bướm sẽ phát triển thành bươm bướm.) |
22 | koala | /kəʊˈɑː.lə/ | gấu túi | Koala is considered as the symbol of Australia. (Gấu túi là biểu tượng của nước Úc.) |
23 | sea lion | /ˈsiː ˌlaɪ.ən/ | sư tử biển | I agree that the sea lion is a mammal of different dimensions from the dolphin. (Tôi đồng ý rằng sư tử biển là một loài động vật có vú có kích thước khác với cá heo.) |
24 | seal | /siːl/ | hải cẩu | We could see seals on the rocks. (Chúng tôi có thể nhìn thấy những con hải cẩu trên đá.) |
Danh từ tập hợp của động vật
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
1 | a herd of cows | /ə hɜːd ɒv kaʊs/ | một đàn bò | I see a herd of cows in the field. (Tôi thấy một đàn bò trên cánh đồng.) |
2 | a pride of lions | /ə praɪd əv ˈlaɪəns/ | một bầy sư tử | A pride of lions patrolled in the fringes of a herd of buffalos. (Một bầy sư tử rình bắt trong vòng vây của một đàn trâu.) |
3 | a flock of birds | /ə flɒk əv bɜːds/ | một đàn chim | A flock of birds is flying in V shape. (Một đàn chim đang bay theo hình chữ V.) |
4 | a shoal of fish | /ə ʃəʊl əv fɪʃ/ | một đàn cá | The shark attacked the shoal of fish. (Con cá mập tấn công một đàn cá.) |
5 | a nest of mice | /ə nest əv maɪs/ | một ổ chuột | The cat is being in front of the nest of mice. (Con mèo đang đứng trước một ổ chuột.) |
6 | a troop of monkey | /ə truːp əv ˈmʌŋ.kis/ | một bầy khỉ | There is a troop of monkeys eating bananas. (Có một bầy khỉ đang ăn chuối.) |
Hiện trung tâm Jaxtina English Center đang có nhiều chương trình ưu đãi học phí khi đăng ký combo 2 khóa học trở lên cũng nhiều khuyến mãi khác. Điền ngay thông tin vào form bên dưới để đăng ký nhận thông tin chi tiết về chương trình ưu đãi nhé!
TƯ VẤN KHÓA HỌC>>>> Xem Thêm: Các bài viết chủ đề colleague I Jaxtina English Center
Bài tập
Sau khi đã tìm hiểu chi tiết về từ vựng chủ đề Animals (Động vật), bạn hãy cùng Jaxtina làm các bài luyện đọc dưới đây để ôn tập và cải thiện kỹ năng Reading của mình nhé!
Practice 1. Read the text and choose True or False for each statement. (Đọc văn bản và chọn Đúng hay Sai cho mỗi câu.)
ANIMALS IN AUSTRALIA
Koalas are marsupials, having dense greyish fur and feeding chiefly on the leaves and bark of the eucalyptus tree. They eat around 4 hours a day and sleep about 20 hours. Their diet is only eucalyptus tree leaves. Koalas are very picky. They eat just 20 out of the 500 different types of eucalyptus leaves and they only go for the crispiest and freshest ones. This kind of diet gives them little energy to move. This is the reason for their lazy lifestyle. They do not drink water and are awake only at night-time.
Australia is a unique place for marsupials, like kangaroos. There are about 50 species of kangaroos, some standing as tall as a man and others as small as a cat. The red kangaroo is the largest kangaroo. These animals are capable of hopping at great speed, sometimes exceeding 50km/h. The baby kangaroo is 2cm long when it is born. The babies are hairless. The joey won’t stop living in its mother’s pouch until it is 10 months old. Rival male kangaroos sometimes wrestle with each other and fight for dominance.
1. Koalas drink a lot of water.
2. Koalas sleep 20 hours a day.
3. Koalas eat only special types of eucalyptus tree leaves.
4. The baby kangaroo lives on the back of its mother.
5. A male red kangaroo can run as fast as 50km/h.
Xem đáp án Practice 1
|
Practice 2. Read the text and answer the questions. (Đọc văn bản và trả lời câu hỏi.)
THE GREAT WHITE SHARK
The great white shark (Carcharodon carcharias) is the largest predatory fish on Earth and can be found in all major oceans. It can grow to more than 6m in length and weigh up to 2,268 kg. The great white shark feeds mainly on sea lions, seals, sea turtles, and small toothed whales, but will also eat seabirds. Sharks mainly use their sense of smell when hunting prey and can detect one drop of blood from over a mile away. They use their powerful tail to jump out of the water to catch seals and fall back into the water with the seal in their mouths. Their mouths are full of very sharp, serrated teeth that can measure more than 5.5 cm long. Female great whites give birth to 2 - 12 pups that are already 1.5 m long. Once they are born they swim away from their mother immediately. If a great white shark stopped moving, it would sink to the bottom of the ocean. Great whites can travel more than 300 miles in a single day. They are solitary animals which means that they travel alone. Sharks have existed for 350 million years. During this time, they have hardly changed in shape at all.
1. Which animal is the largest predatory fish in the world?
2. How long is a great white shark?
3. What do great white sharks eat?
4. How many miles a day does a great white shark travel?
Xem đáp án Practice 2
|
>>>> Khám Phá Thêm: Tổng hợp các bài tập về phương tiện giao thông tiếng anh
Nếu bạn muốn đi sâu hơn về chủ đề này hoặc muốn học thêm nhiều chủ đề thú vị nữa, thì đừng quên liên hệ ngay với Jaxtina nhé, hiện nay Jaxtina đang cung cấp khóa học 4SKILLS – khóa học giúp học viên phát triển toàn diện 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết để có thể giao tiếp thành thạo cũng như sử dụng tiếng Anh như một công cụ cho việc học tập và nghiên cứu, nếu bạn quan tâm thì hãy xem chi tiết hơn tại website của chúng mình hoặc gọi qua hotline tại các cơ sở của Jaxtina https://jaxtina.com/lien-he/ để được tư vấn ngay và luôn.
>>>> Đừng Bỏ Lỡ: Các Bài Đọc Về Chủ Đề "Disease Treatment" (Phương Pháp Chữa Bệnh)
Bá Đỗ Thế Tôi là Đỗ Thế Bá, phụ trách Google Ads và Marketing Automation. Tôi đảm nhiệm việc quản lý các chiến dịch quảng cáo trên Google, tối ưu hiệu suất và đảm bảo đạt được mục tiêu kinh doanh. Đồng thời, tôi cũng triển khai các giải pháp tự động hóa marketing, giúp tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả tiếp cận khách hàng. Tôi có 7 năm kinh nghiệm làm việc tại Jaxtina, trải qua nhiều giai đoạn thăng trầm cùng công ty, và có rất nhiều câu chuyện để kể. Xem tác giả Share This Article Bài cùng chuyên mục Xem thêm 26.02.2024 8 phút đọc 323 xem Review trọn bộ Vocabulary For IELTS Advanced [Tải miễn phí] Cô Trần Thị Anh 26.02.2024 10 phút đọc 128 xem IELTS Strategies For Listening – Cuốn sách luyện kỹ năng nghe Cô Vũ Thị Nhung 02.02.2024 10 phút đọc 111 xem [Tải ngay] IELTS Advantage Skills: Reading, Writing & Listening – Speaking Cô Huỳnh Thu Hoài Tư vấn lộ trình học miễn phí- Đăng ký thông tin: Điền thông tin liên hệ và lựa chọn cơ sở Jaxtina gần nhất
- Đặt lịch hẹn: Tư vấn viên sẽ gọi lại bạn để xác nhận thông tin & mục tiêu học tập của bạn
- Xây dựng lộ trình cá nhân hoá: Đến trung tâm và tham gia kiểm tra trình độ miễn phí. Bài kiểm tra sẽ giúp xác định chính xác lộ trình và thời gian bạn đạt mục tiêu
- Bắt đầu: Bắt đầu hành trình thay đổi tương lai của bạn
Từ khóa » Can Animals Talk Bài đọc
-
40: Read The Passage Carefully. CAN ANIMALS TALK? 1. In 1977, A ...
-
Read The Passage Carefully. CAN ANIMALS TALK? 1. In 1977, A ...
-
CAN ANIMALS TALK? 1. In 1977, A Young Harvard Graduate Named ...
-
Tra Cứu & Tìm Kiếm đáp án Của Câu Hỏi
-
Read The Following Passage And Mark The Letter A. B. C Or D Your ...
-
Can Animals Talk? (Little Scientists, Big Questions): Owen, Ruth
-
[PDF] DE SO 2.pdf - Trường THPT Nguyễn Văn Trỗi
-
Can Animals Talk? - Ruby Tuesday Books
-
TED Talks
-
Đáp án/transcript: Passage 2 Children'S Literature - STUDY4
-
B2 Reading | LearnEnglish Teens - British Council