Các Bài Học Tiếng Anh: Đồ Dùng Học Tập - LingoHut
Có thể bạn quan tâm
Trang chủ
- Học tiếng Anh
- Blog
từ vựng tiếng Anh
Từ này nói thế nào trong tiếng Anh? Bút chì; Đồ chuốt bút chì; Bút mực; Kéo; Sách; Giấy; Sổ tay; Tệp tài liệu; Thước kẻ; Keo dán; Cục tẩy; Hộp cơm trưa;
Đồ dùng học tập :: từ vựng tiếng Anh
Bút chì Pencil Đồ chuốt bút chì Pencil sharpener Bút mực Pen Kéo Scissors Sách Book Giấy Paper Sổ tay Notebook Tệp tài liệu Folder Thước kẻ Ruler Keo dán Glue Cục tẩy Eraser Hộp cơm trưa Lunch boxTự học tiếng Anh
Bạn thấy có lỗi trên trang web của chúng tôi? Vui lòng cho chúng tôi biết Các bài học tiếng Anh khác Học tiếng Anh Bài học 15 Lớp học Học tiếng Anh Bài học 16 Môn học trên trường Học tiếng Anh Bài học 17 Màu sắc Học tiếng Anh Bài học 18 Địa lý Học tiếng Anh Bài học 19 Thiên văn học Học tiếng Anh Bài học 20 Hệ mặt trời Học tiếng Anh Bài học 21 Các mùa và thời tiết Học tiếng Anh Bài học 22 Thể thao Học tiếng Anh Bài học 23 Giải trí Học tiếng Anh Bài học 24 Nhạc cụ Học tiếng Anh Bài học 25 Trong bể bơi Học tiếng Anh Bài học 26 Trên bãi biển Học tiếng Anh Bài học 27 Hoạt động bãi biển Học tiếng Anh Bài học 28 Cá và động vật biển Học tiếng Anh Bài học 29 Động vật chăn nuôi Học tiếng Anh Bài học 30 Động vật hoang dã Học tiếng Anh Bài học 31 Côn trùng Học tiếng Anh Bài học 32 Các loài chim Học tiếng Anh Bài học 33 Trong sở thú Học tiếng Anh Bài học 34 Thành viên gia đình Các bài học tiếng Anh khác © Copyright 2012-2024 LingoHut. All rights reserved. + a Trang chủ Bài học 14Đồ dùng học tập Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Anh khác Bạn muốn học tiếng gì? Bạn nói tiếng gì? Blog Close Bạn muốn học tiếng gì? Tiếng AfrikaansTiếng Anbani Tiếng AnhTiếng ArmeniaTiếng Ba LanTiếng Ba TưTiếng BelarusTiếng BungariTiếng Bồ Đào NhaTiếng CatalanTiếng CroatiaTiếng EstoniaTiếng GaliciaTiếng GeorgiaTiếng HebrewTiếng HindiTiếng HoaTiếng HungaryTiếng Hy LạpTiếng Hà LanTiếng HànTiếng IcelandTiếng IndonesiaTiếng LatviaTiếng LithuaniaTiếng MacedoniaTiếng MalayTiếng Na UyTiếng NgaTiếng NhậtTiếng PhápTiếng Phần LanTiếng RumaniTiếng SlovakTiếng SloveniaTiếng SwahiliTiếng SécTiếng Séc biTiếng TagalogTiếng TháiTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng Thụy ĐiểnTiếng Tây Ban NhaTiếng UkrainaTiếng UrduTiếng ViệtTiếng ÝTiếng Đan MạchTiếng ĐứcTiếng Ả Rập Close Bạn nói tiếng gì? Afrikaans Azərbaycan dili Bahasa Indonesia Català Dansk Deutsch Eesti English Español (España) Español (Mexico) Français Galego Hrvatski Italiano Kiswahili Latviešu Lietuvių kalba Limba română Magyar Melayu Nederlands Norsk Oʻzbek tili Polski Português Shqip Slovenčina Slovenščina Srpski jezik Suomi Svenska Tagalog Tiếng Việt Türkmen Türkçe Íslenska Čeština Ελληνικά Беларуская Български език Кыргызча Македонски Русский Українська Қазақ Հայերեն עברית اردو اللغة العربية دری فارسی پښتو मराठी हिंदी বাংলা ਪੰਜਾਬੀ ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు മലയാളം ภาษาไทย ქართული አማርኛ 中文 日本語 한국어 Close Contact LingoHut Name Email Message Verification submit Thank you for your feedback Close Đồ dùng học tập Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Anh khác CloseTừ khóa » đồ Chuốt Bút Chì Tiếng Anh
-
Pencil Sharpener | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
ĐỒ GỌT BÚT CHÌ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐỒ CHUỐT VIẾT CHÌ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đồ Chuốt Bút Chì Tiếng Anh Là Gì
-
đồ Chuốt Viết Chì«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Cái Gọt Bút Chì Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các đồ Dùng Trong Lớp Học
-
Đồ Gọt Bút Chì Tiếng Anh Là Gì, Pencil Sharpener
-
Đồ Chuốt Bút Chì Tiếng Anh Là Gì, Đồ Chuốt Viết Chì In English
-
Đồ Chuốt Bút Chì Tiếng Anh Là Gì
-
Top 13 Cục Gọt Bút Chì Tiếng Anh