Các Bài Tập Phổ Biến - Mathway

Mathway Ghé thăm trang web của Mathway Bắt đầu 7 ngày dùng thử miễn phí trên ứng dụng Bắt đầu 7 ngày dùng thử miễn phí trên ứng dụng Tải xuống miễn phí trên Amazon Tải xuống miễn phí trên Windows Store Take a photo of your math problem on the app TẢI Đi Nhập bài toán... Nâng cấp Giới thiệu Trợ giúp Đăng nhập Đăng ký Những bài toán phổ biến Toán cơ bản Đại số sơ cấp Đại số Lượng giác Giải tích sơ cấp Giải tích Toán hữu hạn Đại số tuyến tính Hoá học Physics
  • <
  • 1
  • ...
  • 417
  • 418
  • 419
  • 420
  • 421
  • ...
  • 516
  • >
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
41801 Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) f(x)=-13x^5-4x^4-1
41802 Xác định Phương Trình Cực r=1-2cos(theta)
41803 Xác định Phương Trình Cực rsin(theta)=10
41804 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^2e^x-25e^x
41805 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4-256
41806 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |x^2-25|
41807 Tìm Bậc -6-8i
41808 Tìm Tập Xác Định f(x) = natural log of 3-x
41809 Tìm Tập Xác Định f(x) = log base 7 of 8x+5
41810 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I cos(theta)=5/7
41811 Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm (2,pi/3) , (2,(11pi)/6) ,
41812 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) y=(x+9)(x-9)^2
41813 Tìm Đỉnh f(x)=-x^2-4x+1
41814 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp (x^3-11x+3)/(x-3)
41815 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=4x^3-2x^2+9x+11
41816 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị tan(-180 độ )
41817 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cos(90 độ )
41818 Tìm Tâm và Bán kính 5x^2+5y^2-120x+90y=0
41819 Tìm Tâm và Bán kính 3x^2+3y^2+120x-90y=0
41820 Tìm Tâm và Bán kính 16x^2+16y^2+96x-192y=0
41821 Tìm Tâm và Bán kính 10x^2+10y^2+400x-300y=0
41822 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-9=0
41823 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-12y+20=0
41824 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-12x+6y+27=0
41825 Rút gọn/Tối Giản logarit của a+ logarit của b+ logarit của c
41826 Giải z z=2 căn bậc hai của 2+2 căn bậc hai của 2i
41827 Giải t 42000=21000e^(0.045t)
41828 Giải y e^(y-9)=6
41829 Giải y 8y-3x=1
41830 Giải b -6*18^(2b-2)-8.4=-76
41831 Giải m m-3 = square root of 7m-33
41832 Giải k 81^(3k)*81^(1-2k)=9
41833 Giải q căn bậc hai của 5q-4=4
41834 Giải n 6*11^(3n-9)+10=47
41835 Giải a 1/(2a)+(a-1)/(a^2)=1/a
41836 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=sec(x)
41837 Tìm Tâm Sai 9x^2+4y^2-54x+40y+37=0
41838 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-10x^2+44x-69
41839 Tìm Giá Trị Lượng Giác cos(theta)=24/25 , 270 độ <theta<360 độ ,
41840 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên 1/(x-4)
41841 Tìm Giá Trị Lượng Giác tan(theta)=12/5
41842 Tìm Giá Trị Lượng Giác sin(theta)=-1/5 , pi<theta<(3pi)/2 , cos(theta) , ,
41843 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên 3^x-3
41844 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên -3x^2+6x-2
41845 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh 7x^2-y^2-7=9
41846 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (x-8)^5
41847 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (6v+s)^5
41848 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (1/2x-4y)^5
41849 Tìm Đỉnh y=x^2+11x-2
41850 Tìm Đỉnh y^2-2x+4y-2=0
41851 Tìm Đỉnh y^2-2x-18y+69=0
41852 Tìm Đỉnh y=3x^2+12x+17
41853 Tìm Đỉnh x=1/4(y^2+2y+33)
41854 Tìm Đỉnh x=6y^2
41855 Tìm Đỉnh x^2-12y-6x+5=0
41856 Tìm Đỉnh -1/3(x-3)=(y+5)^2
41857 Tìm Đỉnh x^2+10x-2y+9=0
41858 Tìm Đỉnh (y^2)/4-(x^2)/12=1
41859 Tìm Tâm 9x^2+16y^2+54x-32y-47=0
41860 Tìm Định Thức [[1,5,-2],[7,4,1],[-3,1,6]]
41861 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2-4x
41862 Viết ở Dạng Tổng Quát 1/(3- căn bậc hai của -4)
41863 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản căn bậc hai của 68
41864 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 4(x-3)^2+4y^2=16
41865 Chuyển vị [[1,2],[3,5]]
41866 Tìm Bậc cos(theta)=8/15
41867 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (1/3)^8=1/6561
41868 Tìm Hiệu Thương f(x)=5/x
41869 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh x=2y^2-4y-6
41870 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2-9)/(x+3)
41871 Tìm Các Đường Tiệm Cận x/(x^2-1)
41872 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2+5x+6)/(x^2+3x+2)
41873 Tìm Các Đường Tiệm Cận (6x^2+1)/(2x^2+3x-2)
41874 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre ( căn bậc hai của 3+i)^5
41875 Vẽ Đồ Thị r=4sin(theta)
41876 Vẽ Đồ Thị (2,(3pi)/4)
41877 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2-25y^2=100
41878 Viết ở Dạng Tổng Quát 3x^2+35y^2-60x+140y-85=0
41879 Viết ở Dạng Tổng Quát 16x^2-y^2+64x-2y+67=0
41880 Viết ở Dạng Tổng Quát 9y^2-16x^2=144
41881 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2-4y^2-18x+45=0
41882 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2+4y^2-72x+16y+124=0
41883 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2+25y^2-36x+100y-89=0
41884 Viết ở Dạng Tổng Quát 4y^2-16y-9x^2-36x-164=0
41885 Viết ở Dạng Tổng Quát -9x^2+16y^2+90x+64y-305=0
41886 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+4y^2-6x+20y-2=0
41887 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+y^2+10y=39
41888 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+9y^2-14x+36y+49=0
41889 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+y^2-4x-6y+8=0
41890 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+y^2-12x+4y-9=0
41891 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2-4y^2-4x=0
41892 Viết ở Dạng Tổng Quát y^2-4x+12y+40=0
41893 Viết ở Dạng Tổng Quát y^2+2x+8y+12=0
41894 Viết ở Dạng Tổng Quát -y^2+x+8y-17=0
41895 Viết ở Dạng Tổng Quát y^2+4y-8x+4=0
41896 Viết ở Dạng Tổng Quát y=3(x-1)(x+6)
41897 Phân tích nhân tử Các Số Phức 2-2 căn bậc hai của 3i
41898 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng ((x+11)(x-9))/(x-1)>=0
41899 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x+2)(x-3)(x+8)>0
41900 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x^2-9)/(x^2+x-12)<0
  • Giới thiệu
  • Ví dụ
  • Bảng thuật ngữ
  • Các bên liên kết
  • Quảng cáo với chúng tôi
  • Cơ hội nghề nghiệp
  • Báo chí
  • Quyền riêng tư
  • Điều khoản
  • Liên hệ
  • DO NOT SELL MY INFO
  • Your Privacy Choices
  • Mathway © 2025
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy; Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.

Vui lòng đảm bảo rằng mật khẩu của bạn có ít nhất 8 ký tự và chứa mỗi ký tự sau:

  • số
  • chữ cái
  • ký tự đặc biệt: @$#!%*?&

Từ khóa » Khai Triển 1/9x^2-1/64y^2