Các Bài Tập Phổ Biến - Mathway
Mathway Ghé thăm trang web của Mathway Bắt đầu 7 ngày dùng thử miễn phí trên ứng dụng Bắt đầu 7 ngày dùng thử miễn phí trên ứng dụng Tải xuống miễn phí trên Amazon Tải xuống miễn phí trên Windows Store Take a photo of your math problem on the app TẢI Đi Nhập bài toán... Nâng cấp Giới thiệu Trợ giúp Đăng nhập Đăng ký Những bài toán phổ biến Toán cơ bản Đại số sơ cấp Đại số Lượng giác Giải tích sơ cấp Giải tích Toán hữu hạn Đại số tuyến tính Hoá học Physics
- <
- 1
- ...
- 49
- 50
- 51
- 52
- 53
- ...
- 2396
- >
Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
5001 | Giải x | x^2+3x-10=0 | |
5002 | Giải x | 3^(2x)=27 | |
5003 | Rút gọn | căn bậc hai của -81 | |
5004 | Giải x | x^2=20 | |
5005 | Giải x | x-y=-3 | |
5006 | Rút gọn | (4+3i)(4-3i) | |
5007 | Rút gọn | (2+5i)(-1+5i) | |
5008 | Giải x | x^2 = square root of x | |
5009 | Rút gọn | i^59 | |
5010 | Rút gọn | 4n^4*(2n^-3) | |
5011 | Giải x | 3-2(1-x)<=2 | |
5012 | Rút gọn | căn bậc hai của 2x^2 | |
5013 | Rút gọn | căn bậc hai của 16x^4 | |
5014 | Rút gọn | ( căn bậc hai của 24x^4)/( căn bậc hai của 3x) | |
5015 | Nhân | (x-4)^2 | |
5016 | Nhân | (3x-2)^2 | |
5017 | Tìm Tập Xác Định | (2b-2)/(2b^2-8) | |
5018 | Rút gọn | căn bậc ba của 192 | |
5019 | Rút gọn | căn bậc ba của x^21 | |
5020 | Rút gọn | căn bậc hai của 49x^5 | |
5021 | Rút gọn | căn bậc hai của -36 | |
5022 | Rút gọn | căn bậc hai của -49 | |
5023 | Rút gọn | căn bậc tám của x^4 | |
5024 | Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương | x^2-6x-2=0 | |
5025 | Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử | x^4-12x^2+27=0 | |
5026 | Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử | x^4-40x^2+144=0 | |
5027 | Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử | x^4-9x^2+20=0 | |
5028 | Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử | x^3-25x=0 | |
5029 | Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử | 4x^2-25=0 | |
5030 | Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc | 2x+5y=10 | |
5031 | Tính Căn Bậc Hai | căn bậc hai của 53 | |
5032 | Tìm Biệt Thức | x^2-4x+4=0 | |
5033 | Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai | 4x^2-4x-3=0 | |
5034 | Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai | 9x^2-25=0 | |
5035 | Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai | 3x^2+15x=0 | |
5036 | Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai | -25x^2+300x=0 | |
5037 | Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai | 2x^2-5x=3 | |
5038 | Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai | 2m^2-7m-13=-10 | |
5039 | Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc | y=3x-3 | |
5040 | Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai | 1/10x^2-1/5x=1 | |
5041 | Phân Tích Nhân Tử | 4x+2 | |
5042 | Phân Tích Nhân Tử | 6w^4-54w^2 | |
5043 | Phân Tích Nhân Tử | 64x^2+48x+9 | |
5044 | Phân Tích Nhân Tử | 8x^2-22x+5 | |
5045 | Phân Tích Nhân Tử | x^3+4x^2+x-6 | |
5046 | Phân Tích Nhân Tử | x^3-5x^2-4x+20 | |
5047 | Phân Tích Nhân Tử | x^2+11x | |
5048 | Phân Tích Nhân Tử | x^2+9x-22 | |
5049 | Phân Tích Nhân Tử | x^2-196 | |
5050 | Phân Tích Nhân Tử | x^2-13x-48 | |
5051 | Phân Tích Nhân Tử | y^2-36 | |
5052 | Phân Tích Nhân Tử | y^2-7y+10 | |
5053 | Phân Tích Nhân Tử | y^2+10y+25 | |
5054 | Phân Tích Nhân Tử | 4x^2+11x-3 | |
5055 | Phân Tích Nhân Tử | 4v^2-4v-8 | |
5056 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^2-9x | |
5057 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^2+3x-6 | |
5058 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^2-3x | |
5059 | Phân Tích Nhân Tử | 15x^2-x-2 | |
5060 | Phân Tích Nhân Tử | 15x^2-14x-8 | |
5061 | Phân Tích Nhân Tử | 144x^2-169y^2 | |
5062 | Phân Tích Nhân Tử | 2x^2+3x-14 | |
5063 | Phân Tích Nhân Tử | 2x^2-10x | |
5064 | Phân Tích Nhân Tử | 25x^2-4y^2 | |
5065 | Quy đổi sang Dạng Căn Thức | 36^(3/2) | |
5066 | Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ | căn bậc hai của x^5 | |
5067 | Ước Tính | logarit cơ số 12 của 144 | |
5068 | Ước Tính | logarit cơ số 5 của 2 | |
5069 | Ước Tính | logarit của 0.01 | |
5070 | Rút gọn/Tối Giản | logarit của 5+ logarit của 2 | |
5071 | Ước Tính | (1/625)^(1/4) | |
5072 | Ước Tính | (1/6)^2 | |
5073 | Ước Tính | (2/5)^3 | |
5074 | Ước Tính | 1/-1 | |
5075 | Ước Tính | |-7| | |
5076 | Ước Tính | 2*-3 | |
5077 | Ước Tính | 2*2*2 | |
5078 | Ước Tính | căn bậc hai của 44+ căn bậc hai của 99 | |
5079 | Ước Tính | 14*3 | |
5080 | Ước Tính | căn bậc hai của 51 | |
5081 | Ước Tính | căn bậc hai của 81/16 | |
5082 | Ước Tính | căn bậc hai của 6/25 | |
5083 | Ước Tính | căn bậc hai của 49/36 | |
5084 | Ước Tính | 4 căn bậc hai của 5 | |
5085 | Ước Tính | (3 căn bậc hai của 2)^2 | |
5086 | Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức | (x+2)^5 | |
5087 | Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức | (x+3)^4 | |
5088 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=(x+2)^2-3 | |
5089 | Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai | x^2=0 | |
5090 | Vẽ Đồ Thị | 16x^2+4y^2=64 | |
5091 | Vẽ Đồ Thị | y=6x^2 | |
5092 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3x-2 | |
5093 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=e^x+2 | |
5094 | Rút gọn | (x^-1)/(4x^4) | |
5095 | Giải x | logarit cơ số 5 của x+ logarit cơ số 5 của 4x-1=1 | |
5096 | Giải n | 2(n+5)=-2 | |
5097 | Rút gọn | (2x+3)^3 | |
5098 | Giải x | x^2+2x-8=0 | |
5099 | Rút gọn | (5+3i)(5-3i) | |
5100 | Rút gọn | (6i)^3 |
- Giới thiệu
- Ví dụ
- Bảng thuật ngữ
- Các bên liên kết
- Cơ hội nghề nghiệp
- Báo chí
- Quyền riêng tư
- Điều khoản
- Liên hệ
- DO NOT SELL MY INFO
- Mathway © 2024
Vui lòng đảm bảo rằng mật khẩu của bạn có ít nhất 8 ký tự và chứa mỗi ký tự sau:
- số
- chữ cái
- ký tự đặc biệt: @$#!%*?&
Từ khóa » Căn 3x-2 4x-3
-
Căn 3x-2 = Căn 4x - 3 Câu Hỏi 1321391
-
Giải Phương Trình 3x^2+4x-3=4x Căn(4x-3) - Bi Do - Hoc247
-
Giải Bất Phương Trình: 3x - 2 > 4x + 3 - Cộng đồng Tri Thức & Giáo Dục
-
Tính Giá Trị Biểu Thức: A=căn (3x^2-4x Căn 3+4) Tại X=căn 3+1/căn 3
-
√3x^2-4x+3=1-2x
-
1/GTNN 4x^2 4x-12/căn(3x^2-4x 3)=1-2x . Biết X=trừ Căn A . TÌM A ...
-
Giải Pt: Căn (x^2 4x 3) Căn (x^2 X)=căn (3x^2 4x 1) - Olm
-
Bài1A) Căn X2-4x+3 =căn 3-2xB) Căn X+7 =5-x C) Căn X2-2x ... - Hoc24
-
4x2 + 3x + 3 = 4\(\sqrt{x^3+3x^2}\) + 2\(\sqrt{2x-1}\)
-
Giải Phương Trình: Căn 5x^2 + 4x - Căn X^2 - 3x - 18 = 5 Căn X
-
Giải Các Phương Trình Sau A: Căn 2x+1 = X-2 B Căn X^2-4x+4 = 2 ...
-
3x2 -4x-1 = 0 | Xem Lời Giải Tại QANDA