Các Bài Tập Về Cân Bằng Phương Trình Phản ứng Hóa Học

  • Trang Chủ
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
  • Upload
  • Liên hệ

Thư Viện Đề Thi

Trang ChủHóa HọcHóa Học 8 Các bài tập về cân bằng phương trình phản ứng hóa học doc 5 trang Người đăng TRANG HA Lượt xem 27459Lượt tải 4 Download Bạn đang xem tài liệu "Các bài tập về cân bằng phương trình phản ứng hóa học", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên Các bài tập về cân bằng phương trình phản ứng hóa học CÁC BÀI TẬP VỀ CÂN BẰNG PHƯƠNG TRÌNH PHẢN ỨNG HÓA HỌC Hoàn thành các phương trình phản ứng sau: 1. FeS2 + O2 SO2↑ + Fe2O3. 2. Fe(OH)3 Fe2O3 + H2O 3. SO2 + H2S S↓ + H2O 4. Fe2O3 + H2 Fe3O4 + H2O 5. FeS + HCl FeCl2 + H2S↑ 6. Fe(OH)2 + O2 + H2O Fe(OH)3↓ 7. FeCl2 + NaOH Fe(OH)2↓ + NaCl 8. MnO2 + HBr Br2 + MnBr2 + H2O. 9. Cl2 + SO2 + H2O HCl + H2SO4. 10. Ca(OH)2 + NH4NO3 NH3 + Ca(NO3)2 + H2O. 11. Ca(H2PO4)2 + Ca(OH)2 Ca3(PO4)2 + H2O. 12. CxHy(COOH)2 + O2 CO2 + H2O. 13. KHCO3 + Ca(OH)2(d) K2CO3 + CaCO3 + H2O 14. Al2O3 + KHSO4 Al2(SO4)3 + K2SO4 + H2O. 15. Fe2O3 + H2 FexOy + H2O. 16. NaHSO4 + BaCO3 Na2SO4 + BaSO4 + CO2 + H2O. 17. H2SO4 + Fe Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O. 18. H2SO4 + Ag Ag2SO4 + SO2 + H2O. 19. Ba(HCO3)2 + Ca(OH)2 BaCO3 + CaCO3 + H2O. 20. Fe2O3 + HNO3 Fe(NO3)2 + H2O 21. FexOy + O2 Fe2O3. 22. MnO2 + HCl MnCl2 + Cl2 + H2O. 23. NaCl + H2O NaOH + Cl2 + H2. 24. KMnO4 + HCl KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O. 25. KMnO4 + NaCl + H2SO4 Cl2 + H2O + K2SO4 + Na2SO4 + MnSO4. 26. Fe3O4 + HCl FeCl2 + FeCl3 + H2O. 27. FeS2 + O2 Fe2O3 + SO2. 28. Cu + H2SO4(đặc) CuSO4 + SO2 + H2O. 29. FexOy + CO FeO + CO2. 30. FexOy + Al Fe + Al2O3. 31. FexOy + H2SO4 Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O 32. FexOy + H2 Fe + H2O 33. Al(NO3)3 Al2O3 + NO2 + O2 34. FeSO4 + H2SO4 + KMnO4 Fe2(SO4)3 + K2SO4 + MnSO4 + H2O 35. KMnO4 + K2SO3 + H2O MnO2 + K2SO4 + KOH 36. SO2 + KMnO4 + H2O MnSO4 + K2SO4 + H2SO4 37. K2Cr2O7 + H2S + H2SO4 Cr2(SO4)3 + K2SO4 + S + H2O 38. K2Cr2O7 + HBr CrBr3 + KBr + Br2 + H2O 39. K2Cr2O7 + HCl CrCl3 + KCl + Cl2 + H2O 40. K2Cr2O7 + SO2 + H2SO4 Cr2(SO4)3 + K2SO4 + H2O 41. S + HNO3 H2SO4 + NO2 + H2O 42. P + H2SO4 H3PO4 + SO2 + H2O 43. Fe3O4 + HNO3 Fe(NO3)3 + NO + H2O 44. Al + HNO3(rất loãng) Al(NO3)3 + N2 + H2O 45. Al + HNO3(rất loãng) Al(NO3)3 + NH4NO3 + H2O 1: Cân bằng các phương trình phản ứng sau: A. Dạng cơ bản: P + KClO3  → P2O5 + KCl. P + H2 SO4  → H3PO4 + SO2 + H2O. S+  HNO3  → H2SO4 + NO.   C3H8 +  HNO3   → CO2 + NO + H2O. H2S + HClO3 →  HCl + H2SO4. H2SO4 + C 2H2 →  CO2 + SO2 + H2O. B.  Dạng có môi trường: Mg + HNO3  → Mg(NO3)2 + NO + H2O. Fe  +  H2SO4  →  Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O. Mg +  H2SO4  → MgSO4 + H2S + H2O. Al  + HNO3  → Al(NO3)3 + NH4NO3 + H2O. FeCO3 +  H2SO4  → Fe2(SO4)3 + S + CO2 + H2O. Fe3O4 + HNO3  → Fe(NO3)3 + N2O + H2O. Al  + HNO3  → Al(NO3)3 + N2O + H2O. FeSO4 +  H2SO4 + KMnO4  →  Fe2(SO4)3 + MnSO4 + K2SO4  + H2O. KMnO4 + HCl→ KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O. K2Cr2O7 + HCl→ KCl + CrCl3 + Cl2 + H2O. C.  Dạng tự oxi hóa khử: S + NaOH → Na2S + Na2SO4 + H2O. Cl2  + KOH  → KCl + KClO3 + H2O. NO2 + NaOH → NaNO2 + NaNO3 + H2O. P+ NaOH + H2O → PH3 + NaH2PO2. D.  DẠng phản ứng nội oxihoa khử  KClO3 → KCl + O2. KMnO4 → K2MnO4 + MnO2 + O2 NaNO3 → NaNO2 + O2. NH4NO3 → N2O + H2O. E.  Dang phức tạp. FeS2 + O2 → Fe2O3 + SO2 . FeS2 + HNO3  → Fe(NO3)3 + H2SO4 + NO + H2O. As2S3 + HNO3  → H3AsO4 + H2SO4 + NO. F.  Dạng có ẩn số: CxHy + H2SO4 →  SO2  + CO2 + H2O. FexOy + H2SO4 → Fe(NO3)3 + S + H2O. M + HNO3  → M(NO3)n + NO + H2O. MxOy + HNO3  → M(NO3)n  + NO + H2O. FexOy + O2 → FenOm. 2: Cân bằng các phản ứng sau bằng phương pháp thăng bằng electron, xác định chất khử-chất oxi hóa:    1. NH3 + O2 → NO + H2O.      2. Na + H2O → NaOH + H2 .      3. Cu + H2SO4 → CuSO4 + SO2 + H2O.      4. Fe3O4 + H2 → Fe + H2O.      5. NO2 + O2 + H2O→ HNO3.      6.  Ag + HNO3  →  AgNO3 + NO2 + H2O.      7.  Cu + HNO3  →  Cu(NO3)2 + NO2 + H2O.      8.  Zn + HNO3  → Zn(NO3)2 + NO + NO2 + H2O.      9.  Mg + HNO3  → Mg(NO3)2 + N2 + H2O.      10.  Al +  HNO3  → Al(NO3)3 + N2O + N2 + H2O.      11.  MnO2 + HCl →  MnCl2 + Cl2 + H2O.      12.  KClO3  → KCl + KClO4.      13. NaBr +  H2SO4 + KMnO4  → Na2SO4+ K2SO4 + MnSO4 + Br2 + H2O.      14.  K2Cr2O7 + FeSO4 +  H2SO4   →  Fe2(SO4)3 + Cr2(SO4)3 + K2SO4  + H2O.      15.  Cl2 +KOH  → KCl + KClO + H2O.      16.  C + HNO3   → CO2 + NO + H2O.      17.   Cu(NO3)2  → CuO + NO2 + O2.      18.   FeSO4 +  H2SO4   + HNO3 →  Fe2(SO4)3 + NO + H2O.      19.   NaNO2  → NaNO3 + Na2O + NO.      20.  CuS +  HNO3  →  Cu(NO3)2 + NO + S + H2O.      21.  FeCu2S2 + O2  → Fe2O3 + CuO + SO2.      22.  MnO2 + K2MnO4 + H2SO4 → K2SO4 + MnSO4 + KMnO4 + H2O.      23.  SO2 + FeCl3  + H2O → FeCl2 + HCl + H2SO4 .      24.  O3 + KI + H2O → KOH + O2 + I2.        25.  KMnO4  + HNO2 + H2SO4  → K2SO4 + MnSO4 + HNO3  + H2O.      26.  KNO3 + S + C → K2S + N2 + CO2.      27.  HO-CH2-CHO + KMnO4  + H2O→  CO2 + KOH + MnO2 + H2O.      28.  Al + NaOH + H2O → NaAlO2 + H2      29.  CrI3 + KOH + Cl2 →  K2CrO4 + KIO4 + KCl + H2O.      30.  HNO3 → NO2 + O2 + H2O.      31.  KMnO4 + Na2SO3 + NaOH → K2MnO4 + Na2SO4 + H2O.      32.   FeCO3 + HNO3 → Fe(NO3)3 + CO2 + NO2 + H2O.      33.   KMnO4 + H2C2O4 + H2SO4 → K2SO4 + MnSO4 + CO2 + H2O.      34.  CH3OH + KMnO4 + H2SO4 → HCOOH + K2SO4 + MnSO4 + H2O.      35.  CH3-CH= CH2 + KMnO4  + H2O → CH3-CHOH-CH2OH + KOH + MnO2      36.   FexOy + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O.      37.   NaClO2 + Cl2 →  NaCl + ClO2.      38.   K2Cr2O7 + NaNO2 + H2SO4 →  Cr2(SO4)3 + K2SO4 + NaNO3 + H2O.      39.   Cu2S.FeS2 + HNO3 → Fe(NO3)3 + Cu(NO3)2 + H2SO4 + NO + H2O.      40.   KHSO4 + KMnO4 + H2SO4 → K2SO4 + MnSO4 + H2O. Bài 3: Cân bằng các phản ứng sau bằng phương pháp thăng bằng electron 1.       K2S +   K2Cr2O7  +  H2SO4  → S  +  Cr2 (SO4) 3  +  K2SO4  +   H2O 2.       Fe3O4  +  HNO3  →  Fe(NO3) 3  +  NO  +  H2O 3.       K2SO3  +  KMnO4  +  KHSO4  → K2SO4  +  MnSO4  +  H2O 4.       SO2  +   KMnO4  +   H2O  → K2SO4  +  MnSO4  +  H2SO4 5.       K2S  +  KMnO4  +  H2SO4 → S  +  MnSO4  +   K2SO4  +  H2O 6.       Mg  +  HNO3  →  Mg(NO3) 2  +  NH4NO3  +  H2O 7.       CuS2  +  HNO3  → Cu(NO3) 2  +  H2SO4  +  N2O  +   H2O 8.       K2Cr2O7  +  KI  +  H2SO4  →  Cr2(SO4) 3  +  I2  +  K2SO4  +  H2O 9.       FeSO4  +  Cl2  +  H2SO4  → Fe2(SO4) 3  +  HCl 10.    KI  +  KClO3  +  H2SO4  → K2SO4  +  I2  +   KCl  +  H2O 11.    Cu2S  +  HNO3 (l)  → Cu(NO3)2  +  CuSO4  +  NO  +  H2O 4: Hoàn thành các phản ứng oxihoa khử 1.       FeS2  +  HNO3  →  NO  +  SO42- +  2.       FeBr2  +  KMnO4  +  H2SO4  → 3.       FexOy  +  H2SO4 đ   →  SO2  +    4.       Fe(NO3)2  +  HNO3 l →  NO  +       5.       FeCl3  +  dd Na2CO3  →  khí A#↑  +  6.       FeO  +  HNO3  →  Fe(NO3) 3  +  NO  +  7.       FeSO4+ KMnO4+ H2SO4→ Fe2(SO4) 3+ MnSO4  +  K2SO4  +     8.       As2S3+ HNO3(l) + H2O → H3AsO4 + H2SO4  +  NO  +  9.       KMnO4 + H2C2O4 + H2SO4 → K2SO4  +  MnSO4  +  CO2  +  H2O 10.    CuFeS2  +  O2  +  SiO2  → Cu  +  FeSiO3  +  11.    FeCl3  +  KI  → FeCl2  +  KCl  +  I2 12.    AgNO3  +  FeCl3  → 13.    MnO4–  +  C6H12O6  +  H+  →  Mn2+  +  CO2  +  14.    FexOy  +  H+  +  SO42-  →  SO2  +  15.    FeSO4  +  HNO3  →  NO  +   

Tài liệu đính kèm:

  • docae_like_nhiau_zao.doc
Đề thi liên quan
  • docĐề kiểm tra: Hóa học 8 – Tiết 16 (thời gian: 45 phút) - Trường THCS Thanh Bình

    Lượt xem Lượt xem: 1616 Lượt tải Lượt tải: 2

  • docĐề kiểm tra học kỳ I môn hóa học - Lớp 8 thời gian làm bài: 45 phút

    Lượt xem Lượt xem: 1108 Lượt tải Lượt tải: 4

  • docĐề thi học kì I năm học 2016 - 2017 môn thi: Hóa học lớp: 8 - Trường THCS Biên Giới

    Lượt xem Lượt xem: 919 Lượt tải Lượt tải: 1

  • docKiểm tra 1 tiết đề A môn: Hoá học 8 (tiết: 16)

    Lượt xem Lượt xem: 1521 Lượt tải Lượt tải: 1

  • docĐề 2 kiểm tra học kì I môn: Hóa học – Lớp 8 năm học: 2012 – 2013 thời gian làm bài 45 phút

    Lượt xem Lượt xem: 1155 Lượt tải Lượt tải: 2

  • docĐề thi olympic hóa học lớp 8 năm học 2014-2015 thời gian làm bài: 120 phút

    Lượt xem Lượt xem: 2691 Lượt tải Lượt tải: 3

  • docTài liệu bồi dưỡng học sinh giỏi môn Hóa học 8

    Lượt xem Lượt xem: 1707 Lượt tải Lượt tải: 2

  • docĐề thi học kì I môn: Hóa 8 năm học 2016 - 2017

    Lượt xem Lượt xem: 1023 Lượt tải Lượt tải: 4

  • docĐề thi Kiểm tra 1 tiết môn: Hoá học 8. thời gian: 45 phút

    Lượt xem Lượt xem: 1089 Lượt tải Lượt tải: 1

  • docChuyên đề: Oxi – không khí (buổi 1)

    Lượt xem Lượt xem: 1778 Lượt tải Lượt tải: 1

Copyright © 2024 ThuVienDeThi.com, Thư viện đề thi mới nhất, Đề kiểm tra, Đề thi thử

Facebook Twitter

Từ khóa » Cách Cân Bằng Phương Trình Hóa Học Hno3