위경련: chứng đau cấp tính của dạ dày. 위궤양: viêm loét dạ dày. 위병: bệnh dạ dày. 위암: ung thư dạ dày. 위염: viêm dạ dày. 위장약: thuốc đau dạ dày.
Xem chi tiết »
의료기구, y cụ, 응급환자 ; 응급실, phòng cấp cứa, 유행성출혈열 ; 유행병, bệnh dịch, 유전병 ; 유방암, ung thư vú, 위통 ; 위장약, thuốc đau dạ dày, 위염 ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Hàn về bệnh tật và trị liệu · 13 : 감기약:—– ▷ thuốc cảm cúm. 14 : 감염:—– ▷ lây nhiễm. 15 : 강심제:—– ▷ thuốc trợ tim · 39 : 구급차:—– ▷ xe cấp ...
Xem chi tiết »
Tôi cảm thấy không được khỏe 몸이 좋지 않아요 (momi johji anhayo) ; Tôi bị bệnh 아파요 (apayo) ; Tôi bị đau dạ dày 복통이 있어요 (boktongi isseoyo) ; Tôi bị đau ...
Xem chi tiết »
Học tiếng Hàn theo chủ đề Bệnh & phương pháp trị liệu phần 4 kèm phần luyện Nghe - Nói - Đọc ... 위궤양: viêm loét dạ dày ... 장기: các cơ quan nội tạng.
Xem chi tiết »
1 : chứng đau co thắt dạ dày. 명치 끝이 갑자기 찌르는 것처럼 몹시 아픈 증상. Triệu chứng rất đau như là bị đâm vào lõm thượng vị.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Hàn đau dạ dày có nghĩa là: 腹痛, 복통 (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 2). Có ít nhất câu mẫu 4 có đau dạ dày . Trong số các hình khác: JL: ...
Xem chi tiết »
15 thg 8, 2016 · Series tự học tiếng Hàn Quốc từ cơ bản tới nâng cao, gửi tới các bạn ... 후유증: chứng bệnh về sau , di chứng ... 위궤양: viêm loét dạ dày
Xem chi tiết »
8 thg 4, 2020 · -Viêm dạ dày 위장염 ... Các bệnh lý(병,질환) và Triệu chứng( 증세,증상), Hội chứng(증후군): ... Liên quan đến dịch bệnh lần này :.
Xem chi tiết »
-Viêm dạ dày 위장염. -Viêm xương chũm( sau tai)유양돌기염. -Viêm tai giữa 중이염. -Quai bị 유행성 하선염,볼거리. -Bội nhiễm 중복감염,2차감염. Các thủ pháp ...
Xem chi tiết »
9 thg 5, 2021 · Vì vậy việc nắm chắc từ vựng tiếng Hàn về bệnh tật, tên các loại ... 위통 (weetong): Đau dạ dày ... 위장약 (wijangyak): thuốc đau dạ dày.
Xem chi tiết »
23 thg 7, 2021 · Một số kiểm tra cần nhịn ăn trước khi tới khám. 위 X레이를 찍다. Chụp X quang dạ dày. 복부 초음파 검사: Kiểm tra ...
Xem chi tiết »
27 thg 11, 2018 · 간경화증 xơ gan 위장관출혈 xuất huyết dạ dày 근골격 질환 các vấn đề về cơ xương khớp 통풍 bệnh gút 경부통 đau cổ 아데노이드 bệnh viêm amidan
Xem chi tiết »
21 thg 5, 2019 · 154, 간경화증, xơ gan. 155, 위장관출혈, xuất huyết dạ dày. 156, 근골격 질환, các vấn đề về cơ xương khớp. 157, 통풍, bệnh gút.
Xem chi tiết »
26 thg 4, 2020 · Từ vựng tiếng Hàn về các loại bệnh, từ vựng về các loại bệnh cơ bản thường gặp trong đời sống hằng ngày, ... 위암에 걸리다 Bị ung thư dạ dày.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Bệnh Về Dạ Dày Tiếng Hàn
Thông tin và kiến thức về chủ đề các bệnh về dạ dày tiếng hàn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu