胸やけ (むねやけ):Chứng ợ nóng, ợ chua. げっぷ:Ợ hơi. 吐き気 (Hakike): Buồn nôn. 嘔吐(おうと): Nôn, ói, mửa. 胃もたれ(いもたれ) : Chứng chướng bụng, đầy hơi. 便秘 (べんぴ): Táo bón. 腹痛 (Fukutsuu): Đau bụng. 胃痛 (Itsuu): Đau dạ dày .
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng nhật về các bệnh liên quan đến dạ dày · 1. 胸やけ:Chứng ợ nóng, ợ chua. · 2. 胃炎(いえん ) : Viêm dạ dày. · 3. 胃潰瘍 (いかいよう): Bệnh loét bao ...
Xem chi tiết »
10 thg 11, 2021 · Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bệnh đau dạ dày ; 胃下垂, いかすい, ikasui ; 便秘, べんぴ, benpi ; 胃もたれ, いもたれ, imotare ; 胃がん, いがん ...
Xem chi tiết »
Đau dạ dày tiếng Nhật là 胃痛 (いつう, itsuu ). · SGV, đau dạ dày tiếng Nhật アデノイド (adenoido): Bệnh amidan. · 腹痛 (ふくつう、fukutsuu): Đau bụng. · 頭痛 ( ...
Xem chi tiết »
胃痛 itsu : đau dạ dày. 胃酸 (isan) : axit dạ dày. 胃の粘膜 (i no nenmaku) : niêm mạc dạ dày. 消化管 (shouka kan) ...
Xem chi tiết »
Chắc chắn bạn chưa xem: ... Từ vựng tiếng Nhật về các loại bệnh. アデノイド (adenoido): Bệnh amidan. 腹痛 (ふくつう、fukutsuu): Đau bụng. 頭痛 (ずつう、zutsuu): ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Nhật về các loại bệnh. アデノイド (adenoido): Bệnh amidan. 腹痛 (ふくつう、fukutsuu): Đau bụng. 頭痛 (ずつう、zutsuu): Đau đầu. 歯痛 (しつう、 ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng nhật về bệnh da liễu ... Tên các loại bệnh khác trong tiếng Nhật ... 胃腸科 (Ichouka): Khoa tiêu hóa (chuyên về dạ dày, ruột).
Xem chi tiết »
Ho hoặc đau họng kéo dài; Khàn tiếng. Nếu không được điều trị kịp thời, GERD có thể dẫn đến các rối loạn tiêu hóa nặng hơn như. Bệnh ...
Xem chi tiết »
25 thg 4, 2020 · ... các khoa khám bệnh và một số tên gọi của các loại thuốc bằng tiếng Nhật. ... 胃腸科(いちょうか: ichou ka): khoa dạ dày, ruột ...
Xem chi tiết »
26 thg 5, 2018 · Từ vựng tiếng Nhật về những bệnh thường gặp trong tiếng Nhật. ... 胃炎(いえん): viêm dạ dày ... 胃(い)がん: ung thư dạ dày.
Xem chi tiết »
27 thg 8, 2019 · Một số từ vựng về bệnh trong tiếng Nhật. Chắc hẳn trong chúng ta ai cũng đã từng ít nhất 1 lần đến ... 胃病, いびょう, ibyou, Bệnh dạ dày.
Xem chi tiết »
Từ vựng: Tên một số bệnh · アトピー (atopy): viêm da cơ địa · 胃潰瘍(いかいよう: i kaiyou): viêm loét dạ dày · 潰瘍性大腸炎 (かいようせいだいちょうえん: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Các Bệnh Về Dạ Dày Trong Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề các bệnh về dạ dày trong tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu