Amblyopia: nhược thị Astigmatism: loạn thị Blind in one eye / One-eyed: chột. Blind: mù / đui. Cataract: đục thủy tinh thể Chalazion: mọc chắp. Color blindness: mù màu. Corneal ulcer: loét giác mạc.
Xem chi tiết »
Night blindness /naɪt/ /ˈblaɪnd.nəs/, Bệnh quáng gà ; Trachoma /trəˈkōmə/, Bệnh đau mắt hột ; Macular degeneration /ˌmæk.jə.lə dɪ.dʒen.əˈreɪ.ʃən/, Thoái hóa điểm ...
Xem chi tiết »
31 thg 1, 2021 · Khám phá trọn bộ từ vựng các bệnh về mắt trong tiếng Anh ; 2, long-sightedness, /ˈlɒŋˈsaɪtɪdnəs/ ; 3, astigmatism, /æsˈtɪgmətɪzm/ ; 4, cataract, / ...
Xem chi tiết »
BỆNH VỀ MẮT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; eye diseases · bệnh về mắt ; eye conditions · tình trạng mắt ; eye illness · bệnh về mắt ; eye disorders · rối ...
Xem chi tiết »
HÀNH ĐỘNG CỦA MẮT · 1. wink /wɪŋk/ nháy mắt · 2. peek /piːk/ hé mắt · 3. look /lʊk/ nhìn · 4. see /siː/ thấy · 8. shut /ʃʌt/ nhắm · 9. blink /blɪŋk/ nháy mắt · 10.
Xem chi tiết »
20 thg 4, 2021 · Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về các bệnh liên quan tới mắt ; Eye allergy /aɪ/ /ˈæl.ə.dʒi/, Dị ứng mắt ; Color blindness /ˈkʌl.ər/ /ˈblaɪnd.nəs/ ...
Xem chi tiết »
13 thg 5, 2021 · TỪ VỰNG VỀ ĐÔI MẮT · 1. wink /wɪŋk/ nháy mắt · 2. peek /piːk/ hé mắt · 3. look /lʊk/ nhìn · 4. see /siː/ thấy · 5. watch /wɒʧ/ xem · 6. observe / ...
Xem chi tiết »
short-sightedness /ʃɔːt-ˈsaɪtɪdnəs/: bệnh cận thị · long-sightedness /ˈlɒŋˈsaɪtɪdnəs/: bệnh viễn thị · astigmatism / ...
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG VỀ ĐÔI MẮT · 1. wink /wɪŋk/ nháy mắt · 2. peek /piːk/ hé mắt · 3. look /lʊk/ nhìn · 4. see /siː/ thấy · 5. watch /wɒʧ/ xem · 6. observe /əbˈzɜːv/ quan sát · 7.
Xem chi tiết »
27 thg 5, 2022 · Bạn thắc mắc viễn thị hay cận thị nói thế nào trong tiếng Anh? Trong bài viết này, Toomva sẽ mang đến cho bạn bộ từ vựng tiếng Anh các bệnh ...
Xem chi tiết »
5 thg 12, 2021 · Loạn thị tiếng Anh là Astigmatism. cataract /ˈkætərækt/ bệnh đục thủy tinh thể. blind /blaɪnd/ mù. Xem thêm: Vàng 24k Là Vàng Gì? Phải ...
Xem chi tiết »
English translation of mắc các bệnh về mắt in context ... People may suffer from eye diseases like cataract or glaucoma, these diseases complicate identification ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · Các từ vựng tiếng Anh khác liên quan đến bệnh · Disease /dɪˈziːz/ Bệnh · Blind /blaɪnd/ Mù · Deaf /def/ Điếc · Disabled /dɪsˈeɪbld/ Khuyết tật ...
Xem chi tiết »
Bài ngày hôm nay nói về đôi mắt của chúng ta. Các bạn đã biết hết các từ vựng này chưa? Cùng học ngay với Langmaster nhé! Mục lục nội dung.
Xem chi tiết »
Black eye /blæk aɪ/ – thâm mắt; Headache /ˈhed.eɪk/ – đau đầu; Stomach ache /ˈstʌmək-eɪk/ – đau dạ dày ... tập đọc từ vựng về các loại bệnh trong tiếng anh.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Bệnh Về Mắt Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các bệnh về mắt tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu