The Body – Thân thể Face /ˈfeɪs/: Khuôn mặt. Mouth /maʊθ/: Miệng. Chin /tʃɪn/: Cằm. Neck /nek/: Cổ Shoulder /ˈʃəʊl.dəʳ/: Vai. Arm /ɑːm/: Cánh tay. Upper arm /ˈʌp.əʳ ɑːm/: Cánh tay phía trên. Elbow /ˈel.bəʊ/: Khuỷu tay.
Xem chi tiết »
Các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh: the body. Face: Khuôn mặt; Mouth: Miệng; Chin: Cằm ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về Bộ phận Cơ thể người Phần 2 · forehead. /ˈfɔːrhed/. trán · eyebrow. lông mày · tooth. /tuːθ/. răng · cheek. /tʃiːk/. má · chin. /tʃɪn/. cằm.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,8 (12) Cùng 4Life English Center (e4Life.vn) đi tìm hiểu về kho từ về những bộ phận trên cơ ... Từ vựng tiếng Anh bộ phận cơ... · Từ vựng về các bộ phận bên...
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2022 · Các bộ phận ở bên trong · Heart (hɑːt): Tim · Brain (breɪn): Não · Intestines (ɪnˈtɛstɪnz): Ruột · Throat (θrəʊt): Họng · Muscle (ˈmʌsl): Cơ · Liver ( ...
Xem chi tiết »
Từ vựng về các bộ phận bên trong của cơ thể. Artery /ˈɑːrtəri/ Động mạch; Brain /breɪn/ Não; Heart /hɑːrt/ ...
Xem chi tiết »
Một số cụm từ vựng về hoạt động cơ thể người. 1. Nod your head: Gật đầu. Ví dụ: When I told ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 9:42 Đã đăng: 22 thg 8, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
Một số câu thành ngữ khác có từ vựng cơ thể người bằng tiếng ...
Xem chi tiết »
50 Từ vựng Tiếng Anh về các bộ phận cơ thể con người · Ankle – /ˈæŋ.kəl/: mắt cá chân · Arm – /ɑːrm/: tay · Back – /bæk/: lưng · Beard – /bɪrd/: râu · Bones – /boʊn ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Những bộ phận trên cơ thể người bằng tiếng Anh · 1. face /feɪs/ – khuôn mặt · 2. mouth /maʊθ/ – miệng · 3. chin /tʃɪn/ – cằm · 4. neck /nek/ – cổ · 5. shoulder / ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Từ vựng tiếng Anh của các bộ phận ở vùng đầu. Mục lục bài viết. Từ vựng tiếng Anh của ...
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2020 · The Body – Thân thể · The Hand – Tay · The Head - Đầu · The Eye - Mắt · The Foot - Chân · The Internal Organs - Các bộ phận bên trong · Tags · Giao ...
Xem chi tiết »
1.3. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận trong cơ thể người · Heart: Tim · Liver: Gan · Kidney: Thận · Lung: Phổi · Duodenum: Tá tràng · Stomach: Dạ dày · Small intestine ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Bộ Phận Cơ Thể Người Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các bộ phận cơ thể người tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu