– My wife is so beautiful in my eyes: Trong mắt tôi vợ là người đẹp nhất. – Helpmate: / ́hʌzbənd/: Người bạn đời (tức là vợ , chồng ). – Bridegroom: /ˈbraɪdˌgrum/ hoặc ˈbraɪdˌgrʊm/: Chú rể. – Bride: /braid/: Cô dâu. – Marriage: /ˈmærɪdʒ/: Kết hôn.
Xem chi tiết »
- She is my wife: Cô ấy là vợ của tôi. ... Một số từ vựng liên quan về tình yêu và hôn nhân: - Helpmate: / ́hʌzbənd/: Người bạn đời (tức là vợ, chồng). - ...
Xem chi tiết »
Babe – /beɪb/ = baby – /ˈbeɪ.bi/: em yêu, anh yêu, cưng · Darling – /ˈdɑːr-/: mình, em yêu, anh yêu (thường là xưng hô giữa vợ chồng, người yêu thương) · Honey – ...
Xem chi tiết »
27 thg 11, 2017 · Ví dụ: - Madam Baker is very noble. => Bà Baker là một người rất cao quý. - Mrs Smith is ...
Xem chi tiết »
8 thg 5, 2022 · Bf/gf (boyfriend/girlfriend): bạn trai/bạn gáiH.a.k. (hugs & kisses): ôm với hônL.u.w.a.m.h. (love you with my heart): yêu anh/em bởi cả trái ...
Xem chi tiết »
“Chồng yêu” hay ” Vợ yêu” trong Tiếng Anh được gọi là “Honey“.
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2022 · Daughter-in-law (Con dâu): Để gọi vợ của con trai bạn. Brother-in-law (Anh rể): Chồng của chị gái bạn. Sister-in-law (Chị dâu): Vợ của anh trai ...
Xem chi tiết »
Al is fired for taking the afternoon off to escort his wife to the doctor, but his brothers vow to help them out. Vietnamese Cách sử dụng "ex-wife" trong một ...
Xem chi tiết »
Thành viên trong gia đình ; parent, bố mẹ ; child (số nhiều: children), con ; husband, chồng ; wife, vợ ; brother, anh trai/em trai.
Xem chi tiết »
Bản dịch của vợ trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: wife, spouse, mate. ... Sự thiếu thành thật khiến vợ chồng và các thành viên trong gia đình nghi kỵ ...
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2018 · ˈmɑː.mə/: bà mẹ nóng bỏng, cách các ông chồng gọi bà vợ của mình khi họ đã có con ... Từ Khóa:học tiếng Anh học và chơi ...
Xem chi tiết »
Anh em họ, cô chú, cháu chắt bên vợ/ bên chồng,… dường như quá phức tạp. Bạn không biết phải đặt tên những mối quan hệ khó hiểu đó như thế nào trong tiếng Anh.
Xem chi tiết »
chồng tiếng Anh là gì và cách viết cặp vợ chồng ra sao? Trong tiếng Anh, các danh từ từ vợ, chồng lần lượt tương ứng là:- Vợ: Wife: /waɪf/- Chồng: / ́hʌzbənd ...
Xem chi tiết »
10 thg 3, 2016 · Hơn 40 từ tiếng Anh biểu đạt cách xưng hô các mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình với nhau. Từ, Nghĩa. Ancestor, Tổ tiên, ông bà.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Cách Gọi Vợ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các cách gọi vợ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu