Các Cách Nói Cảm ơn Và Xin Lỗi Bằng Tiếng Anh - Vui Học Online
Có thể bạn quan tâm
Mục lục
- Các cách nói cảm ơn và xin lỗi bằng tiếng Anh
- Các mẫu câu thường dùng để xin lỗi và cảm ơn
- Cảm ơn
- Xin lỗi
- Một số tình huống giao tiếp theo chủ đề: Cảm ơn và xin lỗi
- Tình huống 1
- Tình huống 2
- Tình huống 3
- Các mẫu câu thường dùng để xin lỗi và cảm ơn
Tiếp nối chuỗi bài học giao tiếp bằng tiếng Anh theo chủ đề, hôm nay, Tự học online xin được giới thiệu đến các bạn: Các cách nói cảm ơn và xin lỗi bằng tiếng Anh. Cùng bắt đầu nào!
Các mẫu câu thường dùng để xin lỗi và cảm ơn
Cảm ơn
Để nói cảm ơn ai đó, các bạn có thể sử dụng những mẫu câu dưới đây:
+ Thank you (Cảm ơn)
+ Thank you very much (Cảm ơn anh / chị / … nhiều lắm)
+ Thank you for ~ (Cảm ơn anh / chị / … vì ~) Ví dụ: Thank you for the gift (Cảm ơn vì món quà nha); Thank you for taking me home (Cảm ơn anh vì đã đưa em về nhà); Thanks for your help (Cảm ơn cháu đã giúp đỡ);…
– Ngoài ra còn có một số cách cảm ơn trang trọng khác:
+ I want to say thank you to ~ (Tôi muốn gửi lời cảm ơn / lời biết ơn tới ~) Ví dụ: I want to say thank you to my mother, who always encouraged me when I was frustrated (Em muốn gửi lời cảm ơn tới mẹ, người đã luôn động viên em trong những lúc nản lòng)
+ I would never forget your kindness (Tôi sẽ không bao giờ quên lòng tốt của anh / chị / …)
+ I can’t thank you enough (Tôi không biết phải nói cảm ơn anh / chị / … thế nào cho đủ)
+ I’ll have to thank you for the success today (Tôi có được thành công như hôm nay là nhờ vào anh / chị / …)
– Để đáp lại lời cảm ơn của người khác, các bạn có thể sử dụng những câu nói sau đây:
+ You’re welcome (Không có gì đâu)
+ No big deal (Không có gì to tát đâu)
+ That’s what I should do (Đó là việc tôi nên làm mà)
Xin lỗi
– Để xin lỗi ai đó, các bạn có thể áp dụng các mẫu câu dưới đây:
+ I’m sorry (Tôi xin lỗi)
+ I’m very sorry (Xin lỗi anh / chị / … nhiều lắm)
+ I’m sorry for ~ (Xin lỗi anh / chị / … vì ~) Ví dụ: I’m sorry for making you sad (Xin lỗi vì đã làm em buồn); Sorry to keep you waiting (Xin lỗi đã để anh chờ lâu); I’m sorry for lying to you (Tớ xin lỗi vì đã nói dối cậu);…
– Ngoài ra cũng có một số cách nói xin lỗi khác như sau:
+ Sorry, I didn’t mean to do that (Xin lỗi, tôi không cố ý)
+ It’s my fault (Là lỗi của tôi)
+ I owe you an apology (Tôi nợ anh / chị / … một lời xin lỗi)
+ I was wrong (Tôi sai rồi)
+ Please forgive me (Hãy tha lỗi cho tôi)
+ I promise I won’t do it again (Tôi hứa sẽ không tái phạm nữa)
– Cách đáp lại lời xin lỗi:
+ Don’t mention it (Không sao đâu)
+ Don’t apologize (Không cần phải xin lỗi đâu)
+ It’s not your fault (Không phải lỗi của anh / chị / … đâu)
+ Don’t worry about it (Đừng bận tâm chuyện đó nữa)
+ Be more careful next time (Lần sau hãy cẩn thận hơn)
+ I’ll forgive you this time (Lần này tôi bỏ qua cho anh / chị / … đấy)
Một số tình huống giao tiếp theo chủ đề: Cảm ơn và xin lỗi
Tình huống 1
Nam: Cậu đến trễ quá đó. Man: You are too late.
Nữ: Xin lỗi nha, tại tớ ngủ quên. Woman: I’m sorry, I overslept.
Nam: Bộ hôm qua cậu đi ngủ trễ lắm hay sao mà lại ngủ quên? Man: Did you go to bed late yesterday?
Nữ: Hi hi, do hôm qua tớ thức khuya xem phim đó. Woman: Last night, I stayed up late watching TV.
Nam: Thiệt tình, cậu đã để mọi người chờ mấy tiếng đồng hồ rồi đó. Man: You have been letting everyone wait for too long.
Nữ: Xin lỗi mà, tha lỗi cho tớ nha. Tớ hứa sẽ không có lần sau đâu. Woman: Sorry, please forgive me. I promise I won’t let it happen again.
Nam: Thôi được rồi, bỏ qua cho cậu đấy. Man: OK, I will forgive you this time.
Tình huống 2
Trên xe buýt
Nam: Bạn ơi, bạn để quên đồ nè. Man: Excuse me, you forgot it.
Nữ: A, cảm ơn nha. Tại mình vội quá. Woman: Oh, thank you. It’s because I’m in a hurry.
Nam: Không có gì đâu. Lần sau bạn nhớ kiểm tra đồ đạc kĩ càng rồi hẳn xuống xe. Man: You’re welcome. Next time, you should check your luggage carefully before getting off the bus.
Nữ: Mình biết rồi, cảm ơn bạn lần nữa nha. Woman: OK, thanks again.
Tình huống 3
Nam: A, đứng yên! Man: Oh, stop!
Nữ: Thôi chết rồi! Kính của ai vậy ạ? Woman: Oh no! Whose pair of glasses is this?
Nam: Là của tớ đó. Cậu giẫm vỡ nó mất rồi. Man: It’s mine. You broke it.
Nữ: Tớ xin lỗi cậu nhiều lắm. Cái kính này bao nhiêu tiền vậy, tớ sẽ đền cho cậu. Woman: I’m so sorry. How much is it? I will give you the money.
Nam: À không cần đâu, cũng tại tớ bất cẩn làm rơi mà. Man: Oh, you don’t need to do that. It’s my fault to drop it.
Nữ: Nhưng mà tớ thấy áy náy lắm. Woman: But I really feel sorry about it.
Nam: Được rồi mà. Dù sao thì cái kính này cũng cũ rồi, nên tớ đang định thay cái mới. Man: Don’t worry. Anyway, this pair of glasses is old, so I’m thinking of buying a new one.
Trên đây là bài viết: Các cách nói cảm ơn và xin lỗi bằng tiếng Anh. Rất mong bài viết này có thể giúp các bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Chúc các bạn học tốt!
Mời các bạn tham khảo các bài viết tương tự trong chuyên mục: Tiếng Anh giao tiếp
Share this:
- Tweet
Từ khóa » Em Cảm ơn ạ Tiếng Anh Là Gì
-
EM CẢM ƠN ANH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cảm ơn Trong Tiếng Anh: Tổng Hợp Các Mẫu Câu Trong Mọi Tình Huống
-
11 Cách Nói Thank You - Cảm ơn Bằng Tiếng Anh đầy đủ Nhất
-
10 Cách Diễn đạt Lời Cảm ơn Bằng Tiếng Anh - VnExpress
-
Tổng Hợp Các Cách Cảm ơn Bằng Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
24 CÁCH NÓI CẢM ƠN... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm | Facebook
-
Các Mẫu Câu Cảm ơn Thông Dụng Bằng Tiếng Anh - Dịch Thuật Tân Á
-
Cảm ơn Trong Tiếng Anh: 9 Mẫu Câu Giao Tiếp Tự Nhiên Như Người ...
-
Cảm ơn Trong Tiếng Anh Và Cách Trả Lời Hay Nhất
-
Lời Cảm Ơn Con Gái Tiếng Anh Là Gì, Các Mẫu Câu Cảm Ơn ...
-
'cảm ơn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Những Cách Khác Nhau để Nói Cảm ơn Trong Tiếng Anh
-
10 Cách Nói Cảm ơn Tiếng Nhật Thay Cho Câu "Arigatou!" Nhàm Chán!