Các Cách Sử Dụng Cực Chuẩn Với Từ Away - HA Centre

Away là gì? Away là một trạng từ quen thuộc được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh. Tuy nhiên khi khi kết hợp với các từ khác, nó lại mang một nghĩa khác nhau. Vậy cách sử dụng từ Away như thế nào là đúng? Cùng HA Centre tìm hiểu các cách dùng từ Away cực chuẩn ngay dưới đây nhé!

Mục lục ẩn 1. Away (adj): vắng mặt 2. Away on là gì? 3. Step away là gì? 4. Away from là gì? 5. Fire away: tiến tới (= go ahead) 6. Go away là gì? 7. Move away (v): chuyển nhà đến 1 nơi hoàn toàn khác 8. Run away (v): chạy trốn 9. Turn away (v): từ chối ai đó 10. Right away (adv) : ngay lập tức (= now, immediately) 11. Get away là gì? 12. Walk away from là gì? 13. Drain away là gì? 14. Fade away là gì? 15. Drift away là gì?

Away (adj): vắng mặt

Away – /əˈweɪ/: có nghĩa là vắng mặt, sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh tại mọi hoàn cảnh khác nhau. Khi away đi sau các động từ chỉ sự di chuyển như back, run, break, move, come, get, slip, go, walk…, thường có nghĩa rời xa, cách xa ra. Away đi với giới từ From: Away from st/sb (adj): xa cách cái gì/ai.

Eg:I’m away from the office until next week – Tôi sẽ nghỉ làm đến tuần sau. 

Cách sử dụng từ với Away

Từ “away” trong tiếng Anh là một trạng từ (adverb), đôi khi cũng được dùng như một tính từ (adjective). Nghĩa của “away” phụ thuộc vào ngữ cảnh, nhưng dưới đây là những nghĩa phổ biến nhất:

  • “Away” là trạng từ – các nghĩa thường gặp:
    • Rời xa, đi xa khỏi đâu đó. EG: He walked away from the building. → Anh ấy đi rời xa tòa nhà.
    • Không có mặt, vắng mặt (do đi đâu đó). EG: She is away on vacation. → Cô ấy đang đi vắng vì đi nghỉ.
    • Biến mất, không còn nữa. EG: The pain has gone away. → Cơn đau đã biến mất.
    • (Trong thể thao) Trận đấu trên sân khách. EG: They have an away match tomorrow. → Họ có một trận đá sân khách vào ngày mai.
    • Liên tục, không ngừng (trong cụm động từ như “work away”, “chat away”). EG: He was typing away on his laptop. → Anh ấy đang gõ liên tục trên máy tính xách tay.
  • “Away” là tính từ (ít phổ biến hơn)
    • Dùng sau động từ to be để chỉ trạng thái vắng mặt, không có mặt: She is away right now. → Cô ấy không có mặt lúc này.

“Be away” trong tiếng Anh có nghĩa là “đi xa,” “rời khỏi nơi nào đó,” hoặc “vắng mặt.”

VD: I will be away next week. — Tuần tới tôi sẽ vắng mặt / đi xa.

“Stay away” là một cụm động từ tiếng Anh, nghĩa là: Tránh xa, đừng đến gần, hoặc tránh tiếp xúc với ai/cái gì.

Ví dụ: Stay away from me! – Tránh xa tôi ra!

“Rot away” là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa tiêu cực và thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả sự mục rữa, hư hỏng dần theo thời gian hoặc bị lãng quên, sống cuộc sống vô ích.

Ví dụ: He spent years rotting away in prison. (Anh ta đã mục rữa cuộc đời trong tù suốt nhiều năm.)

“Drive away” là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa chính là lái xe đi khỏi một nơi nào đó.

Ví dụ: He got into his car and drove away. (Anh ấy lên xe và lái xe đi.)

“Steer away” là một cụm động từ trong tiếng Anh, nghĩa là tránh xa, không lại gần, hoặc tránh né điều gì đó, thường là vì nó có thể gây hại, không tốt, hoặc không mong muốn.

Ví dụ: You should steer away from bad influences. (Bạn nên tránh xa những ảnh hưởng xấu.)

“Went away” trong tiếng Anh có nghĩa là “đi khỏi,” “rời đi,” hoặc “biến mất.”

Ví dụ: She went away last week. (Cô ấy đã đi khỏi tuần trước.)

“live away” thường dùng để chỉ việc sống ở nơi xa, không sống gần với một người nào đó, một địa điểm quen thuộc, hoặc nơi mình đã từng sống.

Ví dụ: I live away from my family now. (Bây giờ tôi sống xa gia đình.)

“Plod away” là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm việc hay tiếp tục làm gì đó một cách chậm chạp, đều đều và kiên trì, thường là công việc khó khăn hoặc nhàm chán.

Ví dụ: She plodded away at her homework all evening. (Cô ấy miệt mài làm bài tập về nhà cả buổi tối.)

“Wither away” trong tiếng Anh có nghĩa là héo đi, tàn lụi dần, yếu đi dần rồi mất dần. Thường dùng để diễn tả sự suy yếu, giảm sút dần của một vật, cây cối, hoặc thậm chí là sức khỏe, tinh thần, cảm xúc của con người theo thời gian.

Ví dụ: The flowers withered away because they didn’t get enough water. (Các bông hoa héo đi vì không được tưới nước đủ.)

“Lock away” là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cất giữ, khóa chặt hoặc giấu kín một vật gì đó ở nơi an toàn, không cho người khác thấy hoặc tiếp cận được.

Ví dụ: She locked away all her jewelry in the safe. (Cô ấy cất tất cả trang sức của mình vào két sắt.)

“Tow away” trong tiếng Anh có nghĩa là kéo đi (thường dùng để chỉ việc kéo xe, đặc biệt là khi xe bị đỗ sai chỗ, vi phạm luật giao thông hoặc bị hỏng).

Ví dụ: “This area is a tow-away zone.” — Khu vực này là khu vực xe bị kéo đi nếu đỗ sai quy định.

“Fall away” trong tiếng Anh có nghĩa là rơi xuống, rơi ra, rời đi, biến mất dần, tùy vào ngữ cảnh sử dụng.

Ví dụ: The leaves fall away in autumn. (Những chiếc lá rơi rụng vào mùa thu.)

Away on là gì?

Cụm từ “away on” trong tiếng Anh thường được dùng để chỉ việc ai đó đang đi vắng vì một lý do nào đó, như đi công tác, đi nghỉ, hoặc tham gia một hoạt động cụ thể.

“Away on + [danh từ]” = Vắng mặt do đang tham gia vào hoạt động đó.

Step away là gì?

“Step away” hay “Step away from” trong tiếng Anh có nghĩa là lùi lại một bước hoặc rời xa khỏi một chỗ nào đó.

Ví dụ:

  • Khi ai đó nói “Step away from the edge,” nghĩa là “Lùi ra khỏi mép (cạnh) đó.”
  • Hoặc “Step away from the computer for a while” nghĩa là “Rời khỏi máy tính một lúc.”

Away from là gì?

Away from là một cụm giới từ trong tiếng Anh nghĩa là “xa khỏi” hoặc “rời xa” một nơi, người, hoặc vật nào đó. Lí do là away nghĩa là “xa”, còn from nghĩa là “từ”. Ghép lại chúng có nghĩa là “xa bao nhiêu tính từ chỗ nào đó”, tức là “cách”.

Eg: Only a kilometer away from their headquarters – chỉ một kilomét cách trụ sở chính của họ.

Tùy ngữ cảnh, “away from” có thể mang nghĩa cụ thể hoặc ẩn dụ:

  • Về mặt địa lý: “Miles away” là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa xa về khoảng cách – “The school is 5 miles away from here.”
  • Về mặt tâm lý hoặc cảm xúc: rời bỏ, tránh né – “He wanted to get away from all the stress.”

“Shift away from” là một cụm động từ tiếng Anh, có nghĩa là chuyển dịch khỏi, rời xa, hoặc thay đổi dần khỏi một điều gì đó. Diễn tả quá trình từ bỏ dần một thói quen, hành vi, chính sách, phương pháp, hay ý tưởng nào đó để chuyển sang cái khác.

Ví dụ: The company is shifting away from fossil fuels to renewable energy. → Công ty đang chuyển dần từ nhiên liệu hóa thạch sang năng lượng tái tạo.

Fire away: tiến tới (= go ahead)

Fire away là một cụm từ tiếng Anh mang tính thành ngữ, thường được dùng trong giao tiếp với nghĩa là: tiến tới / Cứ hỏi đi / Cứ nói đi / Bắt đầu đi. (sử dụng để khích lệ ai đó đặt ra câu hỏi. )

Eg: So if anybody has any questions, please fire away – Nếu ai có câu hỏi gì thì hãy hỏi luôn đi ! 

Fire Away là gì?

Lưu ý:

  • “Fire away” không mang nghĩa tiêu cực dù dùng từ “fire” (bắn).
  • Nó thường được dùng khi người nói sẵn sàng lắng nghe hoặc nhận câu hỏi từ người khác.

Go away là gì?

Go away /ɡəʊ əˈweɪ/ nghĩa là biến đi, đi cho khuất mắt đi và sử dụng phổ biến khi ta muốn ai đó/cái gì rời đi hoặc đi xa. Đây là cách nói để yêu cầu ai đó rời khỏi nơi đó, thường mang sắc thái không thân thiện hoặc cáu giận, tùy vào ngữ cảnh và giọng điệu.

Eg: Go away! I don’t want to see you anymore – Đi đi! tôi không muốn nhìn mặt anh nữa.

Nếu bạn cần cách nói lịch sự hơn, có thể dùng:

Could you please leave me alone for a moment? → Bạn có thể để tôi yên một lúc được không?

Go Away là gì?

Ngoài ra, Go away nghĩa là: đi nghỉ mát.

Eg: I’m going away this weekend – Tôi sẽ đi nghỉ mát vào cuối tuần này.

“Go away from” trong tiếng Anh có nghĩa là “rời khỏi”, “đi xa khỏi” một nơi nào đó hoặc một người nào đó.

Ví dụ: Go away from here! — Hãy đi khỏi đây!

Move away (v): chuyển nhà đến 1 nơi hoàn toàn khác

“Move away” là một cụm động từ trong tiếng Anh, và nghĩa của nó phụ thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến:

  • Nghĩa là: Chuyển đi nơi khác (chuyển nhà, rời khỏi nơi đang sống)

Ví dụ: She decided to move away from her hometown to find a new job. → Cô ấy quyết định rời khỏi quê nhà để tìm việc mới.

Move Away là gì?

  • Nghĩa là: Rời xa (một vị trí hoặc một người nào đó về mặt thể chất)

Ví dụ: He moved away from the window when it started to rain. → Anh ấy rời khỏi cửa sổ khi trời bắt đầu mưa.

  • Nghĩa là: Rời xa (về mặt tinh thần, ý tưởng, hoặc hành động – không còn tập trung vào điều gì đó nữa)

Ví dụ: The company is moving away from traditional advertising methods. → Công ty đang dần rời xa các phương pháp quảng cáo truyền thống.

“Move away from” trong tiếng Anh có nghĩa là rời xa, tránh xa hoặc di chuyển ra khỏi một nơi, vật hoặc tình huống nào đó.

Ví dụ: Please move away from the door. — Làm ơn tránh xa cửa ra.

Run away (v): chạy trốn

Run away là một cụm động từ trong tiếng Anh, nghĩa là: chạy trốn, rời khỏi nơi nào đó một cách nhanh chóng để thoát khỏi nguy hiểm, rắc rối hoặc sự kiểm soát.

Eg: The teen ran away from home-Đứa trẻ đó đã bỏ nhà đi bụi. 

Run Away nghĩa là gì?

  • Chạy trốn khỏi trách nhiệm hoặc vấn đề: Dùng ẩn dụ để nói về việc né tránh điều gì đó khó khăn

VD: You can’t just run away from your problems. (Bạn không thể cứ trốn tránh vấn đề của mình mãi.)

  • (Danh từ: runaway) – người hoặc vật đã trốn thoát hoặc bỏ đi.

VD: He’s a runaway. (Anh ta là người bỏ trốn.)

“Run away with” là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa chính là chạy trốn cùng ai đó hoặc bỏ đi cùng ai đó, thường mang ý nghĩa bỏ trốn để tránh một tình huống nào đó hoặc để bắt đầu cuộc sống mới với người đó.

Ngoài ra, “run away with” còn có một số nghĩa khác trong các ngữ cảnh khác, ví dụ như:

  • Run away with an idea/opinion: bị ảnh hưởng hoặc bị lôi kéo bởi một ý tưởng hoặc cảm xúc nào đó quá mức.

Ví dụ: Don’t run away with the idea that everything will be easy. (Đừng có nghĩ rằng mọi thứ sẽ dễ dàng như vậy.)

  • Run away with the prize: thắng dễ dàng, giành được phần thưởng hoặc chiến thắng một cách rõ ràng.

Ví dụ: She ran away with the first prize in the competition. (Cô ấy đã dễ dàng giành giải nhất trong cuộc thi.)

“Run away from” là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chạy trốn khỏi hoặc bỏ chạy khỏi một điều gì đó (thường là vì sợ hãi, nguy hiểm, hoặc không muốn đối mặt).

Ví dụ: He ran away from the dog. → Anh ấy đã chạy trốn khỏi con chó.

Turn away (v): từ chối ai đó

Turn away nghĩa: Từ chối cho phép ai đó vào hoặc giúp đỡ

Ví dụ: The club turned away people without membership cards. (Câu lạc bộ không cho những người không có thẻ thành viên vào.)

Turn Away là gì?

  • Hoặc nghĩa là: Quay đi, ngoảnh đi chỗ khác

Ví dụ: He turned away when he saw the accident. (Anh ấy quay đi khi nhìn thấy tai nạn.)

Right away (adv) : ngay lập tức (= now, immediately) 

Right away trong tiếng Anh có nghĩa là ngay lập tức, ngay tức thì hoặc ngay bây giờ.

Eg: I’ll do it right away! – Tôi sẽ làm ngay lập tức. 

Right away là gì?

Get away là gì?

Cụm từ “get away” trong tiếng Anh có thể mang nhiều nghĩa tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến:

  • Nghĩa là: Thoát khỏi, trốn thoát. Rời khỏi một nơi nào đó, đặc biệt là khi đang bị giữ hoặc bị kiểm soát.

VD: The thief tried to get away, but the police caught him. (Tên trộm cố gắng trốn thoát nhưng bị cảnh sát bắt.)

  • Nghĩa là: Đi nghỉ dưỡng, đi du lịch. Đi xa để thư giãn, thường là đi chơi hoặc nghỉ lễ.

VD: We’re planning to get away for the weekend. (Chúng tôi đang lên kế hoạch đi chơi vào cuối tuần.)

  • Nghĩa là: Thoát khỏi trách nhiệm hoặc hậu quả (get away with something). Làm điều gì đó sai nhưng không bị trừng phạt.

Cụm: get away with là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thoát khỏi sự trừng phạt hoặc không bị phạt khi làm điều gì đó sai trái hoặc không đúng.

VD: He got away with cheating on the test. (Anh ta gian lận trong bài kiểm tra mà không bị phát hiện.)

Walk away from là gì?

“Walk away from” là một cụm động từ trong tiếng Anh, có thể dịch sang tiếng Việt tùy vào ngữ cảnh như sau:

  • Nghĩa là: Rời khỏi / Bỏ đi khỏi điều gì đó

Ví dụ: He walked away from the accident without a scratch. → Anh ta rời khỏi vụ tai nạn mà không bị thương gì.

  • Nghĩa là :Từ bỏ điều gì (một cách dứt khoát hoặc dễ dàng)

Ví dụ: She walked away from a high-paying job to follow her passion. → Cô ấy từ bỏ công việc lương cao để theo đuổi đam mê.

  • Nghĩa là: Không bị ảnh hưởng bởi điều gì nghiêm trọng

Ví dụ: The company walked away from the lawsuit without paying any damages. → Công ty không phải chịu bất kỳ khoản bồi thường nào trong vụ kiện.

Drain away là gì?

Cụm từ “drain away” trong tiếng Anh có nghĩa là rút đi, tiêu hao dần, cạn kiệt dần, thường dùng để chỉ sự mất đi dần dần của chất lỏng, năng lượng, sức lực, hoặc cảm xúc.

Ví dụ: The water drained away from the flooded street. (Nước rút đi khỏi con phố ngập lụt.)

Fade away là gì?

“Fade away” là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là:

  • Dần biến mất, mờ dần — khi một vật, hình ảnh, âm thanh hoặc cảm giác trở nên yếu dần rồi mất hẳn.

Ví dụ: The sound of the music faded away as we walked further. (Âm nhạc dần mờ đi khi chúng tôi đi xa hơn.)

  • Dần rút lui, biến mất khỏi sự chú ý hoặc tồn tại

Ví dụ:His popularity faded away after the scandal. (Sự nổi tiếng của anh ấy dần biến mất sau vụ bê bối.)

Ngoài ra, trong bóng rổ, “fade away” còn là một kiểu cú ném mà người chơi nhảy lên và nghiêng người ra sau để tránh bị chắn bóng.

Drift away là gì?

“Drift away” là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chính là trôi đi hoặc rời xa một cách chậm rãi và không có chủ đích rõ ràng. Tùy vào ngữ cảnh, “drift away” có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau:

  • Về mặt vật lý: Trôi đi (theo dòng nước, gió,…):

VD: The boat started to drift away from the shore. (Chiếc thuyền bắt đầu trôi xa khỏi bờ.)

  • Về mặt cảm xúc, tinh thần hoặc mối quan hệ: Xa cách dần, mất kết nối dần (với người khác hoặc cảm xúc nào đó):

VD: Over the years, we just drifted away from each other. (Qua năm tháng, chúng tôi dần trở nên xa cách.)

  • Về tâm trí hoặc ý thức: Mất tập trung hoặc thiếp đi:

VD: I drifted away during the boring lecture. (Tôi lơ đãng trong suốt buổi giảng chán ngắt.)

  • Trong âm nhạc hoặc văn học: “Drift away” còn được dùng với nghĩa thoát khỏi thực tại để tìm sự yên bình hoặc tự do, thường mang tính lãng mạn hoặc sâu sắc.

VD: Give me the beat boys and free my soul, I wanna get lost in your rock and roll and drift away. — Trích từ bài hát “Drift Away” của Dobie Gray.

Đăng kí học ngay để có nền tảng tiếng anh vững chắc nhé!

cách dùng away, go away nghĩa là gì, move away là gì, sau away là gì, move away from là gì, turn away là gì, right away là gì, fire away là gì, run away là gì, go away là gì, fire away nghĩa là gì, run away nghĩa là gì

Trên đây là chia sẻ về các cách sử dụng Away đi với giới từ khác nhau cực chuẩn từ HA Centre. Nếu bạn có góp ý hay thắc mắc gì vui lòng liên hệ ngay với HA Centre qua FORM bên dưới hoặc LINK TƯ VẤN miễn phí hoặc số điện thoại: Mr. Hà: 0963 07 2486 – HOTLINE 1: 032 796 3868 – HOTLINE 2: 032 976 3868 để được tư vấn kỹ hơn nhé!

Từ khóa » Sử Dụng Away