Tiếng Anh
Trang chủ Câu Từ vựng
| Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh |
| Trang 30 trên 61 |
| ➔ Khách sạn và chỗ ở | Đăng ký nhận phòng ➔ |
Đặt phòng
Duới đây là một số các câu bạn sẽ cần dùng khi đặt phòng khách sạn.
Kiểm tra khách sạn có còn phòng hay không
| do you have any vacancies? | khách sạn có còn phòng trống không? |
| from what date? | trống từ ngày nào? |
| for how many nights? | anh/chị muốn ở bao nhiêu đêm? |
| how long will you be staying for? | anh/chị muốn ở bao lâu? |
| one night | một đêm |
| two nights | hai đêm |
| a week | một tuần |
| a fortnight (tiếng Anh Mỹ: two weeks) | hai tuần |
| what sort of room would you like? | anh/chị thích phòng loại nào? |
| I'd like a … | tôi muốn đặt một … |
| single room | phòng đơn |
| double room | phòng một giường đôi |
| twin room | phòng hai giường đơn |
| triple room | phòng ba giường đơn |
| suite | phòng to cao cấp |
| I'd like a room with … | tôi muốn đặt một phòng có … |
| an en-suite bathroom | buồng tắm trong phòng |
| a bath | bồn tắm |
| a shower | vòi hoa sen |
| a view | ngắm được cảnh |
| a sea view | nhìn ra biển |
| a balcony | có ban công |
| I'd like … | tôi muốn loại phòng … |
| half board | bao gồm tiền ăn bữa sáng và bữa tối |
| full board | bao gồm tiền ăn cả ngày |
| could we have an extra bed? | anh/chị có thể xếp cho chúng tôi thêm 1 giường nữa được không? |
Hỏi về thiết bị phòng
| does the room have …? | trong phòng có … không? |
| internet access | mạng internet |
| air conditioning | điều hòa |
| television | vô tuyến |
| is there a …? | khách sạn có … không? |
| swimming pool | bể bơi |
| sauna | phòng tắm hơi |
| gym | phòng tập thể dục |
| beauty salon | thẩm mỹ viện |
| lift | thang máy |
| do you allow pets? | khách sạn có cho mang vật nuôi vào không? |
| do you have wheelchair access? | khách sạn có lối đi cho xe đẩy không? |
| do you have a car park? | khách sạn có bãi đỗ xe không? |
| the room has a shared bathroom | phòng này có phòng tắm chung |
| Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh |
| Trang 30 trên 61 |
| ➔ Khách sạn và chỗ ở | Đăng ký nhận phòng ➔ |
Thỏa thuận điều khoản
| what's the price per night? | giá phòng một đêm bao nhiêu? |
| is breakfast included? | có bao gồm bữa sáng không? |
| that's a bit more than I wanted to pay | giá phòng hơi cao hơn mức tôi muốn trả |
| can you offer me any discount? | anh/chị có thể giảm giá được không? |
| have you got anything …? | khách sạn có phòng nào …không? |
| cheaper | rẻ hơn |
| bigger | to hơn |
| quieter | yên tĩnh hơn |
| could I see the room? | cho tôi xem phòng được không? |
Đặt phòng
| OK, I'll take it | tôi sẽ lấy phòng này |
| I'd like to make a reservation | tôi muốn đặt phòng |
| what's your name, please? | tên anh/chị là gì? |
| could I take your name? | xin anh/chị cho biết tên |
| can I take your …? | xin anh/chị cho biết …? |
| credit card number | số thẻ tín dụng |
| telephone number | số điện thoại |
| what time will you be arriving? | mấy giờ anh/chị sẽ đến nơi? |
Các dòng chữ bạn có thể gặp
| Vacancies | Còn phòng |
| No vacancies | Không còn phòng |
| Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh |
| Trang 30 trên 61 |
| ➔ Khách sạn và chỗ ở | Đăng ký nhận phòng ➔ |
Trong trang này, tất cả các cụm từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.
Ứng dụng di động
Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh

Hỗ trợ công việc của chúng tôi
Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.
Trở thành một người ủng hộ
© 2023 Speak Languages OÜ
Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi
- العربية
- Български
- Čeština
- Dansk
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Eesti
- فارسی
- Suomi
- Français
- ગુજરાતી
- हिन्दी
- Hrvatski
- Magyar
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Lietuvių
- Latviešu
- Bahasa Melayu
- Nederlands
- Norsk
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Slovenčina
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- 中文