Các Câu Tiếng Anh Khi Nói Về Nghề Nghiệp - Speak Languages

Speak Languages

Tiếng Anh

Trang chủ Câu Từ vựng
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh
Trang 9 trên 61
➔ Sở thích Giáo dục ➔
Nghề nghiệp

Dưới đây là một số câu tiếng Anh dùng khi nói về nghề nghiệp, giúp bạn bàn luận được về loại hình công việc và nơi làm việc của bạn.

Nghề nghiệp

What do you do?Bạn làm nghề gì?
What do you do for a living?Bạn kiếm sống bằng nghề gì?
What sort of work do you do?Bạn làm loại công việc gì?
What line of work are you in?Bạn làm trong nghành gì?
I'm a …Mình là …
teachergiáo viên
studenthọc sinh
doctorbác sĩ
I work as a …Mình làm nghề …
journalistnhà báo
programmerlập trình máy tính
I work in …Mình làm trong ngành …
televisiontruyền hình
publishingxuất bản
PR (public relations)PR (quan hệ quần chúng)
saleskinh doanh
ITcông nghệ thông tin
I work with …Mình làm việc với …
computersmáy tính
children with disabilitiestrẻ em khuyết tật
I stay at home and look after the childrenMình ở nhà trông con
I'm a housewifeMình là nội trợ

Trình trạng công việc

I've got a part-time jobMình làm việc bán thời gian
I've got a full-time jobMình làm việc toàn thời gian
I'm …Mình đang …
unemployedthất nghiệp
out of workkhông có việc
looking for workđi tìm việc
looking for a jobđi tìm việc
I'm not working at the momentHiện mình không làm việc
I've been made redundantMình vừa bị sa thải
I was made redundant two months agoMình bị sa thải hai tháng trước
I do some voluntary workMình đang làm tình nguyện viên
I'm retiredTôi đã nghỉ hưu
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh
Trang 9 trên 61
➔ Sở thích Giáo dục ➔

Bạn làm việc cho công ty nào?

Who do you work for?Bạn làm việc cho công ty nào?
I work for …Mình làm việc cho …
a publishersmột nhà xuất bản
an investment bankmột ngân hàng đầu tư
the councilhội đồng thành phố
I'm self-employedMình tự làm chủ
I work for myselfMình tự làm chủ
I have my own businessMình có công ty riêng
I'm a partner in …Mình là đồng sở hữu của …
a law firmmột công ty luật
an accountancy practicemột văn phòng kế toán
an estate agentsmột văn phòng bất động sản
I've just started at …Mình vừa mới làm về làm việc cho …
IBMcông ty IBM

Nơi làm việc

Where do you work?Bạn làm việc ở đâu?
I work in …Mình làm việc ở …
an officevăn phòng
a shopcửa hàng
a restaurantnhà hàng
a bankngân hàng
a factorynhà máy
a call centretrung tâm dịch vụ khách hàng qua điện thoại
I work from homeMình làm việc tại nhà

Đào tạo và kinh nghiệm làm việc

I'm training to be …Mình được đào tạo để trở thành …
an engineerkỹ sư
a nursey tá
I'm a trainee …Mình là … tập sự
accountantkế toán
supermarket managerquản lý siêu thị
I'm on a course at the momentHiện giờ mình đang tham gia một khóa học
I'm on work experienceMình đang đi thực tập
I'm doing an internshipMình đang đi thực tập
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh
Trang 9 trên 61
➔ Sở thích Giáo dục ➔
sound

Trong trang này, tất cả các cụm từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Hỗ trợ công việc của chúng tôi

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.

Trở thành một người ủng hộ

© 2023 Speak Languages OÜ

Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi

  • Tiếng Việt
  • العربية
  • Български
  • Čeština
  • Dansk
  • Deutsch
  • Ελληνικά
  • English
  • Español
  • Eesti
  • فارسی
  • Suomi
  • Français
  • ગુજરાતી
  • हिन्दी
  • Hrvatski
  • Magyar
  • Bahasa Indonesia
  • Italiano
  • 日本語
  • 한국어
  • Lietuvių
  • Latviešu
  • Bahasa Melayu
  • Nederlands
  • Norsk
  • Polski
  • Português
  • Română
  • Русский
  • Slovenčina
  • Svenska
  • ภาษาไทย
  • Türkçe
  • Українська
  • Tiếng Việt
  • 中文

Từ khóa » Nói Về Công Việc Trong Tiếng Anh