Tiếng Anh
Trang chủ Câu Từ vựng
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh |
Trang 7 trên 61 |
➔ Ngôn ngữ và giao tiếp | Sở thích ➔ |
Gia đình và các mối quan hệ
Dưới đây là một số câu dùng khi thảo luận về gia đình và các mối quan hệ hôn nhân. Học cách nói về anh chị em, con cái, và các thành viên trong gia đình, cũng như miêu tả tình trạng hôn nhân của bạn.
Anh chị em
Do you have any brothers or sisters? | Bạn có anh chị em không? |
Yes, I've got … | Có, mình có … |
a brother | một anh/em trai |
a sister | một chị/em gái |
an elder brother | một anh trai |
a younger sister | một em gái |
two brothers | hai anh/em trai |
two sisters | hai chị/em gái |
one brother and two sisters | một anh/em trai và hai chị/em gái |
No, I'm an only child | Không, mình là con một |
Con và cháu
Have you got any kids? | Bạn có con không? |
Do you have any children? | Bạn có con không? |
Yes, I've got … | Có, mình có … |
a boy and a girl | một trai và một gái |
a young baby | một bé mới sinh |
three kids | ba con |
I don't have any children | Mình không có con |
Do you have any grandchildren? | Ông/bà có cháu không? |
Bố mẹ và ông bà
Where do your parents live? | Bố mẹ bạn sống ở đâu? |
What do your parents do? | Bố mẹ bạn làm nghề gì? |
What does your father do? | Bố bạn làm nghề gì? |
What does your mother do? | Mẹ bạn làm nghề gì? |
Are your grandparents still alive? | Ông bà bạn còn sống cả chứ? |
Where do they live? | Họ sống ở đâu? |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh |
Trang 7 trên 61 |
➔ Ngôn ngữ và giao tiếp | Sở thích ➔ |
Quan hệ hôn nhân
Do you have a boyfriend? | Bạn có bạn trai chưa? |
Do you have a girlfriend? | Bạn có bạn gái chưa? |
Are you married? | Bạn có gia đình chưa? |
Are you single? | Bạn chưa có gia đình à? |
Are you seeing anyone? | Bạn có đang hẹn hò ai không? |
I'm … | Mình … |
single | còn độc thân |
engaged | đã đính hôn rồi |
married | đã lập gia đình rồi |
divorced | đã ly hôn rồi |
separated | đang ly thân |
a widower | vợ mình mất rồi |
a widow | chồng mình mất rồi |
I'm seeing someone | Mình đang hẹn hò |
Vật nuôi
Have you got any pets? | Bạn có vật nuôi không? |
I've got … | Mình có … |
a dog and two cats | một con chó và hai con mèo |
a Labrador | một chú chó Labrador |
Hỏi tên và tuổi
What's his name? | Anh ấy tên là gì? |
He's called … | Anh ấy tên là … |
Tom | Tom |
What's her name? | Cô ấy tên là gì? |
She's called … | Cô ấy tên là … |
Mary | Mary |
What are their names? | Họ tên là gì? |
They're called … | Họ tên là … |
Neil and Anna | Neil và Anna |
How old is he? | Anh ấy bao nhiêu tuổi? |
He's … | Anh ấy … |
twelve | mười hai tuổi |
How old is she? | Cô ấy bao nhiêu tuổi? |
She's … | Cô ấy … |
fifteen | mười lăm tuổi |
How old are they? | Họ bao nhiêu tuổi? |
They're … | Họ … |
six and eight | sáu và tám tuổi |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh |
Trang 7 trên 61 |
➔ Ngôn ngữ và giao tiếp | Sở thích ➔ |
Trong trang này, tất cả các cụm từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.
Hỗ trợ công việc của chúng tôi
Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.
Trở thành một người ủng hộ
© 2023 Speak Languages OÜ
Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi
- العربية
- Български
- Čeština
- Dansk
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Eesti
- فارسی
- Suomi
- Français
- ગુજરાતી
- हिन्दी
- Hrvatski
- Magyar
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Lietuvių
- Latviešu
- Bahasa Melayu
- Nederlands
- Norsk
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Slovenčina
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- 中文