Tiếng Tây Ban Nha
Trang chủ Câu Từ vựng
- Trang chủ
- Tiếng Tây Ban Nha
- Câu
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Tây Ban Nha |
Trang 1 trên 15 |
➔ Nội dung | Các trường hợp khẩn cấp ➔ |
Câu đơn giản
Dưới đây là một số câu tiếng Tây Ban Nha đơn giản được sử dụng trong hội thoại hàng ngày, và những từ thường gặp viết trên biển hiệu.
Sí | Vâng/có |
No | Không |
Tal vez | Có lẽ |
Gracias | Cảm ơn |
Muchas gracias | Cảm ơn rất nhiều |
Dưới đây là các cách trả lời lịch sự khi người khác cảm ơn bạn.
De nada | Không có gì |
No tiene importancia | Không có gì |
No pasa nada | Không có gì |
Chào hỏi và chào tạm biệt
Đây là những cách chào hỏi khác nhau:
Hola | Xin chào |
Buenas | Chào (khá thân mật) |
Buenos días | Chào buổi sáng (dùng trước buổi trưa) |
Buenas tardes | Chào buổi chiều (sử dụng từ trưa đến khoảng 8 giờ tối) |
Dưới đây là các cách khác nhau bạn có thể dùng khi nói tạm biệt:
Adiós | Tạm biệt |
Buenas noches | Chúc ngủ ngon |
¡Nos vemos! | Hẹn gặp lại! |
¡nos vemos pronto! | Hẹn sớm gặp lại! |
¡hasta luego! | Hẹn gặp lại sau! |
¡Qué tengas un buen día! | Chúc một ngày tốt lành! |
¡Qué tengas un buen fin de semana! | Chúc cuối tuần vui vẻ! |
Thu hút sự chú ý và xin lỗi ai đó
Disculpe | Xin lỗi (dùng để thu hút sự chú ý của ai đó, bước qua ai đó, hoặc để xin lỗi) |
Perdón | Xin lỗi |
Nếu ai đó xin lỗi bạn, bạn có thể trả lời bằng một trong các cách sau:
no hay problema hoặc no pasa nada | Không sao |
Está bien | Không sao |
No te preocupes | Anh/chị đừng lo về việc đó |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Tây Ban Nha |
Trang 1 trên 15 |
➔ Nội dung | Các trường hợp khẩn cấp ➔ |
Để người khác hiểu mình khi nói tiếng Anh
¿Habla usted español? | Anh/chị có nói tiếng Tây Ban Nha không? |
No hablo español | Tôi không nói tiếng Tây Ban Nha |
No hablo mucho español | Tôi không nói được nhiều tiếng Tây Ban Nha đâu |
Solo hablo un poquito de español | Tôi chỉ nói được một chút xíu tiếng Tây Ban Nha thôi |
Hablo un poco de español | Tôi nói được một ít tiếng Tây Ban Nha thôi |
Por favor, hable más despacio | Anh/chị nói chậm hơn được không? |
Por favor, escríbalo | Anh/chị viết vào giấy được không? |
¿Podría, por favor, repetir eso? | Anh/chị có thể nhắc lại được không? |
comprendo hoặc entiendo | Tôi hiểu rồi |
no comprendo hoặc no entiendo | Tôi không hiểu |
Những câu cơ bản khác
Lo sé | Tôi biết |
No lo sé | Tôi không biết |
Disculpe, ¿dónde está el baño? | Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu? |
Disculpe, ¿dónde está el aseo? | Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu? |
Những dòng chữ bạn có thể gặp
Entrada | Lối vào |
Salida | Lối ra |
Salida de emergencia | Lối thoát hiểm |
Empujar | Đẩy vào |
Tirar | Kéo ra |
Aseos | Nhà vệ sinh |
WC | Nhà vệ sinh |
Caballeros | Nhà vệ sinh nam |
Señoras | Nhà vệ sinh nữ |
Libre | Không có người |
Ocupado | Có người |
Fuera de servicio | Hỏng |
No fumar | Không hút thuốc |
Privado | Khu vực riêng |
No pasar | Miễn vào |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Tây Ban Nha |
Trang 1 trên 15 |
➔ Nội dung | Các trường hợp khẩn cấp ➔ |
Trong trang này, tất cả các cụm từ tiếng Tây Ban Nha đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.
Hỗ trợ công việc của chúng tôi
Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.
Trở thành một người ủng hộ
© 2023 Speak Languages OÜ
Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi
- العربية
- Български
- Čeština
- Dansk
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Eesti
- فارسی
- Suomi
- Français
- ગુજરાતી
- हिन्दी
- Hrvatski
- Magyar
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Lietuvių
- Latviešu
- Bahasa Melayu
- Nederlands
- Norsk
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Slovenčina
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- 中文