88 từ vựng tiếng anh chuyên ngành hóa học Hot nhất mshoagiaotiep.com › 88-tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-hoa-hoc-hot-nh... Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
15 thg 5, 2018 · 112 từ vựng Tiếng Anh về các nguyên tố hóa học ; Stannum, Thiếc, Sn ; Curium, Curium, Cm ; Darmstadtium, Darmstadti, Ds ; Kalium, Kali, K ; Dubnium ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (17) Chemistry: Hóa học · Chemist: nhà hoá học. · Analytical chemistry: hoá học phân tích. · Applied chemistry: hoá học ứng dụng. · Chemical action: tác dụng hoá học.
Xem chi tiết »
Thuật ngữ Hóa học bằng tiếng Anh thông dụng · 1. Acid (n), Axit · 2. Acidic (a), Thuộc axit · 3. Addition polymerization reaction (n), Phản ứng cộng trùng hợp · 4.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành là nền tảng quan trọng để tiếp cận các cơ hội phát triển sự nghiệp. ... 49, Chemical properties, Tính chất hóa học.
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 1 phép dịch chất hoá học , phổ biến nhất là: chemicals . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của chất hoá học chứa ...
Xem chi tiết »
26 thg 6, 2021 · A · B. Base: Bazơ; Biochemical: Hóa sinh · C. Catalyst: Chất xúc tác; Chemical: hóa chất · D. Degree of heat: Nhiệt độ; Desalinize: khử mặn · E.
Xem chi tiết »
Chemistry đóng vai trò là một danh từ trong câu thường được sử dụng với ý nghĩa các đặc điểm cơ bản của các chất và các cách khác nhau mà chúng phản ứng hoặc ...
Xem chi tiết »
chất caffein ngăn chặn các ảnh hưởng của các chất hóa học thông thường làm cho một người buồn ngủ. In the brain caffeine blocks the effects of chemical ...
Xem chi tiết »
Và để nắm bắt được số đông cơ hội đó thì chúng ta bắt buộc sẵn sàng ...
Xem chi tiết »
8 thg 10, 2019 · Chất độc hóa học trong tiếng anh. Toxic chemicals. Chất chỉ thị hóa học tiếng anh là gì. Indicator. Tag: tên tiếng anh của các chất hóa học, ...
Xem chi tiết »
21 thg 11, 2021 · What Is the Coolest Element? Pretty much all of the radioactive elements are cool. Plutonium is particularly awesome because it truly does glow ...
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2019 · Chất hoá học in English - Vietnamese-English Dictionary - Glosbe hóa ... Trong bài học hôm nay aroma xin giới thiệu đến các bạn 300 từ vựng ...
Xem chi tiết »
1. Fermentation: lên men rượu. 2. Aliphatic compound: hợp chất béo. 3. Alkali: chất kiềm.
Xem chi tiết »
17 thg 10, 2014 · Formulae ; NO · Nitrogen dioxide ; N2O · Dinitrogen oxide ; NO, Nitrogen oxide ; N2O · Dinitrogen tetroxide ; SO · Sulphur dioxide.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Chất Hoá Học Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các chất hoá học trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu