Các Chỉ Số Chứng Khoán Quan Trọng Mà Nhà đầu Tư Cần Biết - DNSE
Có thể bạn quan tâm
Tại sao khi S&P 500 “hắt hơi”, cả thế giới đều “cảm lạnh”? VN-Index năng vài chục điểm là nhà đầu tư hưng phấn? Bí mật nằm ở sức mạnh của các chỉ số chứng khoán – những “ngọn hải đăng” định hướng dòng tiền nghìn tỷ USD trên toàn cầu.
Từ VN-Index “quen thuộc” đến Dow Jones “huyền thoại”, mỗi chỉ số đều ẩn chứa câu chuyện riêng và tác động không ngờ đến ví tiền của bạn. Cùng DNSE tìm hiểu thêm về các chỉ số này qua bài viết chi tiết hôm nay!

Chỉ số chứng khoán là gì?
Chỉ số chứng khoán là một thước đo phản ánh biến động giá của một nhóm cổ phiếu hoặc toàn bộ thị trường trong một khoảng thời gian nhất định. Nó được xây dựng dựa trên giá trị của các cổ phiếu thành phần (thường là những cổ phiếu có vốn hóa lớn, thanh khoản cao) và thể hiện xu hướng tăng hay giảm của thị trường.
Ví dụ: Chỉ số VN-index biểu thị mức độ thay đổi giá của toàn bộ cổ phiếu được niêm yết trên sàn HSX (HOSE) so với thời điểm gốc (28/7/2000). Vào ngày 14/08/2025, chỉ số VN-index vượt mốc 1.600 điểm, tức giá trị thị trường của toàn bộ cổ phiếu trên sàn HSX đã tăng 1.600 lần so với thời điểm năm 2000.
Vai trò của các chỉ số chứng khoán

- Đo lường hiệu suất thị trường: Giúp đánh giá biến động và xu hướng chung của thị trường hoặc một nhóm cổ phiếu.
- Công cụ so sánh đầu tư: Nhà đầu tư dùng để so sánh hiệu quả danh mục của mình với thị trường chung (benchmark).
- Phản ánh tâm lý và kỳ vọng nhà đầu tư: Chỉ số tăng/giảm thường thể hiện mức độ lạc quan hay lo ngại của thị trường.
- Hỗ trợ ra quyết định giao dịch: Là cơ sở để phân tích kỹ thuật, xác định thời điểm mua – bán.
- Cơ sở cho các sản phẩm tài chính phái sinh: Nhiều hợp đồng tương lai, quỹ ETF được xây dựng dựa trên các chỉ số.
- Theo dõi sức khỏe nền kinh tế: Chỉ số lớn như VN-Index hay S&P 500 thường được xem là “phong vũ biểu” của nền kinh tế.
- Thu hút dòng vốn đầu tư: Chỉ số mạnh và ổn định giúp tăng niềm tin, thu hút vốn trong và ngoài nước.
Các chỉ số chứng khoán Việt Nam
VN-index
VN-index là chỉ số đại diện tiêu biểu nhất cho thị trường chứng khoán Việt Nam. Nó phản ánh mức độ biến động giá của tất cả các mã chứng khoán trên sàn HOSE so với thời điểm gốc.

VN30
Chỉ số VN30 thể hiện mức độ thay đổi giá của rổ cổ phiếu VN30 – nhóm 30 doanh nghiệp hàng đầu trên sàn HOSE. Chỉ số này phản ánh khoảng 80% giá trị toàn bộ thị trường chứng khoán Việt Nam.
Để vào được nhóm VN30, doanh nghiệp cần đáp ứng được các tiêu chí cụ thể:
- Tỷ lệ vốn hóa
- Tỷ lệ free-float
- Tính thanh khoản

Một số mã cổ phiếu tiêu biểu trong nhóm này bao gồm: HPG (CTCP Tập đoàn Hòa Phát), SSI (CTCP Chứng khoán SSI), FPT (Công ty Cổ phần FPT),…
HNX-index
HNX-index biểu thị mức biến động giá của toàn bộ các cổ phiếu được niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (Sàn HNX).
Ví dụ: IDC (Tổng Công ty IDICO – CTCP), SHS (CTCP Chứng khoán Sài Gòn – Hà Nội, BTS (CTCP Xi măng Vicem Bút Sơn),…

HNX30
Tương tự như VN30, HNX30 phản ánh sự thay đổi về giá của nhóm cổ phiếu HNX30, tức 30 công ty có vốn hoá lớn nhất trên sàn HNX.
Ví dụ: MBS (Chứng khoán MB), L14 (CTCP Licogi 14),… là những cái tên đại diện trong nhóm này.

UPCOM
Chỉ số Upcom thể hiện mức độ giao động giá của toàn bộ cổ phiếu được niêm yết trên sàn Upcom. Đây là sàn chứng khoán dành riêng cho những doanh nghiệp không đủ điều kiện niêm yết trên 2 sàn HNX và HOSE.

Ví dụ: VGI (Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel), ABI (CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp),…
VNX50
VNX50 là chỉ số phản ánh biến động giá của 50 mã cổ phiếu hàng đầu thị trường, được xét trên cả hai sàn HSX và HNX. Chỉ số này cũng được lựa chọn làm tham chiếu cho quỹ ETF SSIAM VNX50 của công ty quản lý quỹ SSI.

Ví dụ: VRE (Công ty Cổ phần Vincom Retail), VCI (Công ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt),…
VN100
Chỉ số VN100 biểu thị sự thay đổi giá của 100 mã cổ phiếu lớn nhất được niêm yết trên sàn HOSE. Trong đó bao gồm 70 mã nằm trong nhóm VNMidcap và 30 mã thuộc VN30. Các mã cổ phiếu trong nhóm cũng được xem xét dựa trên 3 yếu tố gồm: thanh khoản, tỷ lệ vốn hóa và tỷ lệ free-float.
Ví dụ: BID (Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam), MSN (CTCP Tập đoàn Masan), BVH (Tập đoàn Bảo Việt),…

VNMidcap
VNMidcap là chỉ số phản ánh biến động giá của 70 cổ phiếu có vốn hóa trung bình, được lựa chọn từ VNAllshare, niêm yết trên sàn HOSE và đáp ứng các tiêu chí sàng lọc về thanh khoản, tỷ lệ tự do chuyển nhượng.
Ví dụ: APH (CTCP Tập đoàn An Phát Holdings), CTD (CTCP Xây dựng Coteccons), HSG (CTCP Tập đoàn Hoa Sen),…

VNSmallcap
VNSmallcap (VNSML) là chỉ số phản ánh biến động giá của các cổ phiếu vốn hóa nhỏ được lựa chọn từ rổ VNAllshare, sau khi loại bỏ các cổ phiếu thuộc VN30 và VNMidcap, đồng thời đáp ứng các tiêu chí sàng lọc về thanh khoản và tỷ lệ free-float.
Ví dụ: AGR (CTCP Chứng khoán Agribank), BCG (CTCP Bamboo Capital), KHG (Khải Hoàn Land),…

Chỉ số VNAllShare phản ánh sự thay đổi giá của một nhóm cổ phiếu được sàng lọc kỹ càng qua 4 tiêu chí bao gồm:
- Tư cách
- Tỷ lệ vốn hoá
- Tỷ lệ free-float
- Mức thanh khoản

Chỉ số có khả năng phản ánh tới 80% thị trường, tương đương 90% khối lượng giao dịch. Đồng thời, nó cũng khắc phục được một số điểm yếu của VN-index.
VNFin Lead
- VNFin Lead: Là chỉ số đo lường biến động giá của nhóm cổ phiếu ngành tài chính (bao gồm ngân hàng, chứng khoán, bảo hiểm…) niêm yết trên sàn HOSE.
- Điều kiện sàng lọc: Có vốn hóa lớn, thanh khoản cao, tỷ suất quay vòng cổ phiếu đạt tiêu chuẩn, và phải đáp ứng các tiêu chí tỷ lệ free-float.
- Ứng dụng: Đúng là hiện nay quỹ ETF FUESSVFL – SSIAM VNFIN LEAD sử dụng VNFin Lead làm chỉ số tham chiếu (benchmark).
- Điểm lưu ý: Không phải toàn bộ cổ phiếu tài chính đều vào rổ VNFin Lead mà chỉ những mã “đầu ngành” đáp ứng tiêu chuẩn mới được chọn.

Ví dụ: TPB (Ngân hàng TMCP Tiên Phong) , VND (Chứng khoán VNDirect),…
VNFin Select
- VNFin Select phản ánh biến động giá của các cổ phiếu ngành tài chính (ngân hàng, chứng khoán, bảo hiểm) được chọn lọc từ rổ VNAllshare Financials.
- Tiêu chí sàng lọc bao gồm:
+ Vốn hóa thị trường tối thiểu khoảng 500 tỷ VND.
+ Giá trị giao dịch tối thiểu khoảng 1 tỷ VND mỗi phiên giao dịch.
+ Danh mục có tối thiểu 17 mã cổ phiếu thành phần.
- So với VNFin Lead, chỉ số VNFin Select có tiêu chí xét chọn dễ dàng hơn, không khắt khe bằng, và không giới hạn chỉ vào các doanh nghiệp “đầu ngành”. VNFin Lead có tiêu chí vốn hóa và thanh khoản cao hơn, danh mục ít hơn (khoảng 10-14 mã cổ phiếu).
- Về quỹ ETF tham chiếu:
+ VNFin Select chưa có nhiều quỹ ETF chính thức sử dụng chỉ số này làm chỉ số benchmark.
+ Tuy nhiên, quỹ KIM VNFinSelect ETF đã được phát hành và vận hành theo dõi chỉ số VNFin Select, cung cấp sản phẩm đầu tư trực tiếp theo chỉ số này.

Ví dụ: CTG (Ngân Hàng TMCP Công Thương Việt Nam), VCB (Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam),…
Chỉ số VN Diamond
- VN Diamond hay còn gọi là chỉ số của các cổ phiếu Kim Cương Việt Nam. Chỉ số này phản ánh biến động của 10-20 cổ phiếu thỏa mãn những tiêu chí liên quan tới vốn hóa, thanh khoản, tư cách cổ phiếu, tỷ lệ nắm giữ của nhóm nhà đầu tư nước ngoài.
- VN Diamond là chỉ số “smart-beta” đầu tiên của Việt Nam, được HOSE xây dựng và quản lý trên cơ sở đề xuất của Dragon Capital từ cuối năm 2019.
- Chỉ số này phản ánh biến động giá của khoảng 10 đến 20 cổ phiếu chọn lọc kỹ dựa trên các tiêu chí như vốn hóa lớn, thanh khoản cao, tư cách cổ phiếu hợp lệ, và đặc biệt là tỷ lệ nắm giữ của nhà đầu tư nước ngoài (hệ số FOL) phải đạt tối thiểu 95%.
- VN Diamond được dùng làm chỉ số tham chiếu cho quỹ ETF VFMVN Diamond (mã FUEVFVND) do Công ty Quản lý Quỹ Dragon Capital quản lý, đây là quỹ đầu tư thụ động mô phỏng diễn biến chỉ số nhằm giúp nhà đầu tư tiếp cận danh mục “cổ phiếu kim cương” với rủi ro thấp hơn danh mục riêng lẻ.
- Quỹ này có những ưu điểm như đa dạng hóa danh mục đầu tư, chi phí quản lý hợp lý, và được nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước quan tâm, góp phần thu hút dòng vốn ngoại trở lại thị trường Việt Nam.
- Ví dụ: CTG, TPB, TCB, FPT, MWG,…
Chỉ số VNX AllShare phản ánh sự thay đổi về giá của một nhóm cổ phiếu thỏa mãn một số điều kiện sàng lọc nhất định, được niêm yết trên cả 2 sàn HOSE và HNX (khác so với VN AllShare chỉ xét các cổ phiếu thuộc sàn HOSE). Đây là chỉ số có tính đại diện nhất cho toàn bộ thị trường chứng khoán Việt Nam.

VNSI
VNSI (Vietnam Sustainability Index) là chỉ số giá đại diện cho các công ty có sự phát triển bền vững nhất, thuộc sàn HOSE và nằm trong nhóm VN100. Nhà đầu tư có thể sử dụng chỉ số này như một tham khảo cho mục tiêu đầu tư quỹ ETF.
Ví dụ: VIC (Vingroup), VJC (Vietjet Air),…
Các chỉ số chứng khoán quốc tế
Bên cạnh các chỉ số chứng khoán trong nước, nhà đầu tư cũng cần quan tâm tới các chỉ số chứng khoán trên thế giới. Lý do là bởi sự biến động của chúng cũng có thể tác động tới tâm lý nhà đầu tư trong nước. Từ đó, thị trường chứng khoán nội địa cũng gián tiếp bị ảnh hưởng.
Chỉ số chứng khoán Mỹ
S&P 500

S&P 500 (Standard & Poor’s 500 Stock Index) là chỉ số phản ánh sự thay đổi giá của 500 doanh nghiệp có vốn hóa lớn nhất tại Mỹ. Đây là chỉ số đại diện tiêu biểu nhất cho thị trường chứng khoán nước này.
Ví dụ: AAPL (Apple), AMZN (Amazon),…
Dow Jones
Dow Jones – tức chỉ số Bình quân công nghiệp DJIA (Dow Jones Industrial Average). Chỉ số cho thấy sự biến động giá cổ phiếu của 30 doanh nghiệp hàng đầu nước Mỹ. Đây là một trong những chỉ số lâu đời nhất tại thị trường Mỹ.

Ví dụ: NIKE (Nike), CCOLA (Coca-cola), MSFT (Microsoft),… là những cái tên tiêu biểu đóng góp vào chỉ số.
NASDAQ
Tương tự như VN-index hay HNX-index tại Việt Nam, NASDAQ là chỉ số giá đại diện cho toàn bộ cổ phiếu được niêm yết trên sàn NASDAQ, Mỹ. Qua đây, nhà đầu tư có thể thấy được mức độ thay đổi giá của toàn bộ cổ phiếu trên sàn.

Ví dụ: TSLA (Tesla), NFLX (Netflix), GOOGL (Google),… là một vài mã cổ phiếu điển hình trong nhóm.
NYSE Composite
Chỉ số NYSE phản ánh biến động giá của toàn bộ cổ phiếu được niêm yết trên sàn New York. Qua đó, nhà đầu tư có thể nhận thấy xu hướng chung của sàn này và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.

Ví dụ: Các mã cổ phiếu tiêu biểu trong nhóm gồm: WMT (Wanmart), TWTR (Twitter),…
Russell 2000
Russell 2000 phản ánh sự thay đổi về giá của 2000 doanh nghiệp vốn hoá nhỏ nhất tại thị trường Mỹ. Tuy chỉ phản ánh biến động giá cổ phiếu của những công ty nhỏ, thế nhưng chỉ số này cũng được khá nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước quan tâm.

Ví dụ: Một vài cổ phiếu tiêu biểu thuộc Russell 2000 gồm: ADTN (Adtran Inc.), EVER (EverQuote, Inc.),…
Chỉ số chứng khoán châu Âu
FTSE 100
FTSE 100 là chỉ số giá của 100 cổ phiếu bluechip có mức vốn hoá lớn nhất thị trường chứng khoán Anh. Giống như Dow Jones hay S&P 500 trên thị trường chứng khoán Mỹ, FTSE 100 được nhiều nhà đầu tư chứng khoán tham khảo.

Ví dụ: Khá nhiều doanh nghiệp có tiếng được góp mặt vào chỉ số FTSE 100. Có thể kể đến như ULVR (Unilever), AZN (AstraZeneca), PRU (Prudential),… là một số cái tên tiêu biểu trong danh sách này.
CAC 40

Chỉ số CAC 40 phản ánh biến động giá của 40 cổ phiếu thuộc các công ty có mức vốn hoá lớn nhất thị trường chứng khoán Pháp. Đây là chỉ số đại diện tiêu biểu nhất cho thị trường này.
Ví dụ: Một vài mã cổ phiếu lớn thuộc chỉ số bao gồm: MC (LVMH), RMS (Hermes),…
Chỉ số chứng khoán châu Á
Hang Seng
Hang Seng là chỉ số chứng khoán tiêu biểu nhất tại thị trường Hong Kong. Nó cho thấy sự thay đổi giá của toàn bộ cổ phiếu được niêm yết trên sàn chứng khoán đất nước này.

9988 (Alibaba), 700 (Tencent Holdings), 1810 (Xiaomi),… là những cái tên tiêu biểu đóng góp vào chỉ số.
Nikkei 225
Nikkei 225 là chỉ số đại diện cho thị trường chứng khoán Nhật Bản. Nó phản ánh sự biến động giá của 225 cổ phiếu bluechip hàng đầu thị trường chứng khoán Nhật.
Ví dụ: Các mã cổ phiếu đại diện cho nhóm này gồm: 6758 (Sony), 9201 (Japan Airlines), 7203 (Toyota),…

Shanghai Composite
Shanghai Composite (SSE) là chỉ số phản ánh hiệu suất tổng thể của sàn chứng khoán Thượng Hải. Nhiều nhà đầu tư cho rằng chỉ số này phản ánh được sự biến động của cả thị trường chứng khoán Trung Quốc.

Ví dụ: 601318 (Bảo hiểm PingAn), 600036 (China Merchants Bank),… là một số mã chứng khoán tiêu biểu cho chỉ số.
Kospi
Kospi phản ánh biến động giá của toàn bộ cổ phiếu thị trường Hàn Quốc. Thông qua Kospi, nhà đầu tư có thể nhìn nhận được xu hướng chung của thị trường chứng khoán Hàn Quốc.

Không chỉ vậy, một số doanh nghiệp mà bạn có thể đã thấy rất quen thuộc cũng được niêm yết trên sàn chứng khoán Hàn Quốc. Một số mã chứng khoán tiêu biểu có thể kể đến như: 005930 (Samsung), 035420 (Naver), 005380 (Hyundai),…
Kết luận
Bài viết là chia sẻ của DNSE về những chỉ số chứng khoán mà nhà đầu tư cần quan tâm. Mong rằng qua đây, các bạn đã có thêm những kiến thức bổ ích cho hành trình đầu tư của bản thân.
Từ khóa » Các Chỉ Số Chứng Khoán Lớn Trên The Giới
-
Các Chỉ Số Chính - Bảng Giá Và Tổng Quan — TradingView
-
Bảng Giá Chứng Khoán Thế Giới
-
Chỉ Số Chứng Khoán Việt Nam, Thế Giới
-
Các Chỉ Số Chứng Khoán Thế Giới Quan Trọng đặc Biệt Cần Biết (phần 1)
-
Các Chỉ Số Chứng Khoán Mà Nhà đầu Tư Cần Phải Biết - Anfin Mách Bạn
-
Chỉ Số Thị Trường Chứng Khoán – Wikipedia Tiếng Việt
-
Top 6 Các Chỉ Số Chứng Khoán Thế Giới Bạn Cần Biết - DNSE
-
Danh Sách Các Chỉ Số Chứng Khoán Hàng đầu Thế Giới
-
Một Số Chỉ Số Chứng Khoán Thế Giới - Dân Kinh Tế
-
Các Chỉ Số Chứng Khoán Lớn Trên Thế Giới, Chỉ Số Thị Trường ...
-
Giải Thích Thuật Ngữ: Chỉ Số Chứng Khoán Thế Giới - 24HMoney
-
Giao Dịch Chỉ Số | ThinkMarkets | VN
-
Tin Tức Thị Trường Chứng Khoán Thế Giới - Stockbiz
-
Chỉ Số Chứng Khoán Là Gì | IFCM Việt Nam - IFC Markets