– Cod /kɒd/: cá tuyết. – Dolphin /'dɔlfin/: cá heo. – Whale /weil/: cá voi. – Sperm whale /'spɜ:m weil/: cá nhà táng. – Haddock /'hædək/ cá êfin (thuộc họ cá tuyết) – Herring /'heriη/: cá trích. – Jellyfish /'dʒeli¸fiʃ/: sứa. – Mackerel /'mækrəl/: cá thu.
Xem chi tiết »
Cá và sinh vật biển ; octopus, bạch tuộc ; plaice (số nhiều: plaice), cá bơn sao ; salmon (số nhiều: salmon), cá hồi salmon ; sea lion, sư tử biển ; seal, hải cẩu.
Xem chi tiết »
clownfish. cá hề · swordfish. /ˈsɔːdfɪʃ/. cá kiếm · starfish. /ˈstɑːrfɪʃ/. sao biển · jellyfish. /ˈdʒelifɪʃ/. sứa biển · porcupine fish. cá nóc nhím · blue whale. cá ...
Xem chi tiết »
Đọc tên các con vật dưới biển bằng tiếng Anh cho đỡ nhớ biển mùa COVID ; Shark – /ʃɑːrk/ – Cá mập ; Tuna – /ˈtuːnə/ – Cá ngừ ; Squid – /skwɪd/ – Mực ống ; Starfish ...
Xem chi tiết »
18 thg 1, 2019 · Trong tiếng Anh, 'sea anemone' là hải quỳ, 'pelican' là chim bồ nông. ; Dolphin: Cá heo, Fish: Con cá, Sea lion: Sư tử biển ; Sea urchin: Nhím ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 3:27 Đã đăng: 24 thg 9, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 9:17 Đã đăng: 2 thg 8, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
6 thg 10, 2021 · Seagull /ˈsiː.gʌl/: mòng biển, hải âu · Pelican /ˈpel.ɪ.kən/: bồ nông · Seal /siːl/: chó biển · Walrus /ˈwɔːl.rəs/: hải mã · Aquarium /əˈkweə.ri.əm ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về động vật dưới nước chính xác nhất · 1. Cá. *. – Airbreathing catfish: cá trê. – Anabas / Perch: cá rô. – Anchovy: cá cơm · 2. Giáp xác. *. – ...
Xem chi tiết »
30 thg 3, 2016 · Tên gọi một số loài sinh vật biển tiếng Anh ; Holothurian Sea cucumber, /,hɔlə'θjuəriən/ /'si:,kju:kəmbə/, hải sâm ; Sea serpent, /si:'sə:pənt/ ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (3) Bé hãy cùng tìm hiểu tên các con vật dưới biển bằng tiếng Anh nhé. Có những con vật dưới biển gì nhỉ? Đây là Video giáo dục vui nhộn và sáng tạo cho bé.
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2020 · Từ vựng tiếng Anh về Động Vật Biển · - shark /ʃɑːk/ cá mập · - seahorse /ˈsiːhɔːs/ cá ngựa · - walrus /ˈwɔːlrəs/ voi biển · - starfish /ˈstɑːfɪʃ/ ...
Xem chi tiết »
19-10-2021 - Bé hãy cùng tìm hiểu tên các con vật dưới biển bằng tiếng Anh nhé. Có những con vật dưới biển gì nhỉ? Đây là Video giáo dục vui nhộn và sáng ...
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2020 · 2. Những sinh vật biển ít gặp ; Puffer. Cá nóc ; Salmon/Trout. Cá hồi ; Sea lion. Sư tử biển ; Sea urchin. Nhím biển ; Sea hourse. Cá ngựa.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Con Vật Dưới Biển Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các con vật dưới biển bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu