15 thg 6, 2022 · 1.1. Các từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi · Dog (dɒg): Con chó · Cat (kæt): Con mèo · Chick (ʧɪk): Con gà con · Turkey (ˈtɜːki): Gà Tây (Con gà ...
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CON VẬT · 1. Moose – /muːs/: Nai sừng tấm {ở phía bắc châu Phi, Âu, Á) · 2. Boar – /bɔːʳ/: Lợn hoang (giống đực) · 3. Chipmunk – /ˈtʃɪp.mʌŋk/: ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (8) 1.4. Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật hoang dã · Skunk – /skʌŋk/: Chồn hôi · Coyote – /'kɔiout/: Chó sói · Otter – /'ɑtər/: Rái cá · Bear – /beə/: Con gấu ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 12:29 Đã đăng: 20 thg 8, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về Các loài động vật Phần 1 · 1. bear. /beər/. con gấu · 2. chimpanzee. /tʃɪmpənˈzi/. con hắc tinh tinh · 3. elephant. /ˈelɪfənt/. con voi · 4.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (29) Từ vựng về các loại động vật biển ; Octopus, /ˈɑːk.tə.pəs/, Bạch tuộc ; Shark, /ʃɑːrk/, Cá mập ; Seahorse, /ˈsiː.hɔːrs/, Cá ngựa ; Walrus, /ˈwɑːl.rəs/, Hải mã, con ...
Xem chi tiết »
1 thg 3, 2022 · A. Từ vựng về các loài động vật nuôi trong gia đình · Dog /dɒɡ/: chó · Puppy /ˈpʌp.i/: Chó con · Cat /kæt/: Mèo · Kitten /ˈkɪt.ən/: Mèo con · Rabbit ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,0 (3) 9 thg 2, 2022 · Chủ đề này cũng là một trong khối lượng từ vựng khá lớn dành cho những người mới hoặc đã học lâu năm trong Tiếng Anh. Vậy thì hôm nay, hãy cùng ...
Xem chi tiết »
3 thg 3, 2022 · 7. Tên động vật hoang dã ; Koala: Gấu túi. Alligator: Cá sấu ; Owl: Cú mèo. Tiger: Sư tử ; Bear: Gấu. Blue whale: Cá voi xanhh ; Coyote: Chó sói.
Xem chi tiết »
111 tên tiếng Anh các con vật có phiên âm · 1. Owl – /aʊl/: Cú mèo · 2. Eagle – /ˈiː.gl/: Chim đại bàng · 3. Woodpecker – /ˈwʊdˌpek.əʳ/: Chim gõ kiến · 4. Peacock – ...
Xem chi tiết »
Tôi tin rằng ngay từ những ngày đầu học tiếng Anh, “dog” (con chó), “cat” (con mèo) hay “monkey” (con khỉ) là những từ đầu tiên bạn được học. Thế còn tên gọi ...
Xem chi tiết »
Tên tiếng Anh con vật, Tiếng Việt ... IMPACTUS: Khóa học Business Writing là gì?
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2020 · Để khám phá những loại động vật theo từng chủ đề bằng tiếng Anh, các em tham khảo ngay bài viết các con vật trong tiếng Anh dưới đây nhé!
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (6) 21 thg 5, 2022 · Your dog is so beautiful. What's his breed? – Samoyed.: Chú chó của bạn đẹp quá. Nó là giống gì vậy? – Giống Samoyed. friendly(adj): ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Con Vật Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề các con vật tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu