White /waɪt/ (adj): màu trắng. – Blue /bluː/ (adj): xanh da trời. – Green /griːn/ (adj): xanh lá cây. – Yellow /ˈjel. əʊ/ (adj): vàng. – Orange /ˈɒr. ɪndʒ/(adj): màu da cam. – Pink /pɪŋk/ (adj): hồng. – Gray /greɪ/ (adj): xám. – Red /red/ (adj): đỏ
Xem chi tiết »
Tổng hợp các từ vựng màu sắc · White /waɪt/ (adj): trắng · Blue /bluː/ (adj): xanh da trời · Green /griːn/ (adj): xanh lá cây · Yellow /ˈjel.əʊ/ (adj): vàng · Orange ... Màu đỏ tiếng anh là gì · Màu đen trong tiếng anh là gì · Màu xanh tiếng anh là gì
Xem chi tiết »
I. Các màu trong tiếng Anh cơ bản ; 3, Brown, /braʊn/ ; 4, Gray, /greɪ/ ; 5, Green, /griːn/ ; 6, Orange, /ˈɒr.ɪndʒ/ ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh cũng có rất nhiều các từ chỉ màu sắc. Khi bắt đầu, bạn nên học những màu mình yêu thích hoặc có ...
Xem chi tiết »
Đây được coi là màu cân bằng nhất trong tất cả các loại màu. Màu sắc gợi liên tưởng tới sự sạch sẽ, đơn giản và hoàn hảo. Khi nhìn thấy màu trắng, bạn cũng sẽ ...
Xem chi tiết »
Màu sắc được mô tả thông qua các loại màu cụ thể với các tên như xanh, đỏ, tím, vàng hoặc cam… Biết tên những màu này bằng tiếng ...
Xem chi tiết »
... màu sắc đỏ mà còn dùng trong các cụm từ. Thành ngữ mang ý nghĩa đa dạng, ...
Xem chi tiết »
1. White /waɪt/ (adj): trắng · 2. Blue /bluː/ (adj): xanh da trời · 3. Green /griːn/ (adj): xanh lá cây · 4. Yellow /ˈjel.əʊ/ (adj): vàng · 5. Orange /ˈɒr.ɪndʒ/(adj ...
Xem chi tiết »
1.1. Tên các màu cơ bản trong tiếng Anh · White /waɪt/ (adj): trắng · Blue /bluː/ (adj): xanh da trời · Green /griːn/ ( ...
Xem chi tiết »
15 thg 4, 2020 · Chắc hẳn các bạn học tiếng Anh cũng đã biết những từ vựng cơ bản liên quan đến màu sắc đơn giản như xanh, đỏ, trắng, đen, vàng…
Xem chi tiết »
30 thg 10, 2021 · Màu sắc trong tiếng Anh – Màu hồng ; Scarlet, 'skɑ:lət, Phấn hồng, màu hồng điều ; Baby pink, 'beibi pɪŋk, Màu hồng tươi ( tên gọi màu son của phụ ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về các màu sắc Phần 1 · cobalt. /ˈkəʊ.bɒlt/. màu xanh cô-ban · beige. /beɪʒ/. màu be · crimson. /ˈkrɪmzən/. màu đỏ thẫm · indigo. màu chàm · jade.
Xem chi tiết »
Các màu sắc trong tiếng anh ; Pale blue, /peɪl bluː/, Lam nhạt ; Blue – sky, /ˌbluːˈskaɪ/, Xanh da trời ; Peacock blue, /ˌpiː.kɒk ˈbluː/, Lam khổng tước ; Green, / ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Đối với tiếng anh về cơ bản có tất cả là mười một màu sắc mang những sắc thái ...
Xem chi tiết »
25 thg 5, 2021 · Tổng hợp từ vựng các màu sắc trong tiếng Anh · Beige – /beɪʒ/: Màu be · Bright blue – /brait bluː/ Màu xanh nước biển tươi · A white lie: Lời nói ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Dạng Màu Sắc Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các dạng màu sắc trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu