tea. sugar. water. air. rice. knowledge. beauty. anger.
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · Danh từ không đếm được: Soda, Oil, Salt, Water, Coffee, Rain, Beef, Money, Sea, Homework. Đáp án bài 2. 1. many, 2. much, 3. many ...
Xem chi tiết »
16 thg 9, 2021 · Danh từ đếm được và không đếm được là gì? (Countable & Uncountable Nouns meaning). Muốn dùng danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Bài 1: Những danh từ dưới đây đếm được (Uncountable) hay không đếm được (Countable).
Xem chi tiết »
3.1. Danh từ đồ ăn không đếm được · butter – Bơ · oil – Dầu · honey – Mật ong · soup – Súp · fish – Cá · fruit – Trái cây/ hoa quả · salt – Muối · tea – Trà ...
Xem chi tiết »
Từ loại là một trong những kiến thức tiếng Anh nền tảng cơ bản và quan trọng. Rất nhiều bạn dù học tiếng Anh đã lâu cũng vẫn thường nhầm lẫn giữa danh từ ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (111) 9 thg 7, 2022 · Tổng hợp 40 Danh từ Không đếm được trong tiếng Anh · advertising: quảng cáo · advice: lời khuyên · air: không khí · chemistry: hoá học · clothing: ...
Xem chi tiết »
Danh từ đếm được là những danh từ có thể sử dụng với số ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Danh từ không đếm được trong tiếng anh. Đăng ngày 01/01/2022 Thyhang.
Xem chi tiết »
Các quy tắc căn bản. Countable nouns, Uncountable nouns. Có 2 dạng số ít và số nhiều, Chỉ có số ít. Không ...
Xem chi tiết »
Money /ˈmʌn.i/ : Tiền. · Clothing /ˈkləʊ.ðɪŋ/ : Quần áo. · Employment /ɪmˈplɔɪ.mənt/ : Công việc làm. · Equipment /ɪˈkwɪp.mənt/ : thiết bị. · Furniture /ˈfɜː.nɪ.
Xem chi tiết »
Nếu bạn không thể phân định mà lại chọn cách dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt để biết danh từ thuộc loại nào thì cách ...
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2021 · danh từ không đếm được trong tiếng anh. 19. Th10. Trong bài viết về Danh từ (NOUN) trước, ta đã biết danh từ có thể phân loại thành danh từ ...
Xem chi tiết »
16 thg 9, 2016 · Trong Tiếng Anh, thông thường khi muốn diễn tả số nhiều, ta thường thêm "s" vào sau danh từ đó, gọi là danh từ đếm được.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) 1 thg 11, 2021 · 12.There is ___ potato in the garden. Lesson 4: Match the nouns below with the words below. jam, meat, milk, oil, lemonade, advice, rice, tea, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Danh Từ Không đếm được Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các danh từ không đếm được trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu