Cách viết về điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh - Thành Tây thanhtay.edu.vn › diem-manh-diem-yeu-bang-tieng-anh
Xem chi tiết »
Từ vựng về điểm yếu bằng tiếng Anh ; 6. Weak. Yếu đuối ; 7. Sensitive. Nhạy cảm ; 8. Trustful. Tin người ; 9. Bad memory. Trí nhớ kém.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (3) Trong buổi phỏng vấn tiếng Anh, câu hỏi “What are your strengths?” (điểm mạnh của ... Cách trả lời đầu tiên: Nói đến... · Cách trả lời thứ 2: Đề cập đến...
Xem chi tiết »
Các điểm mạnh: talents, key skills, abilities, competencies, knowledge, things you do really well. Cách viết, cách diễn đạt: excel in/at, asset to, bring to the ...
Xem chi tiết »
Nhưng tôi luôn cố gắng không ngừng để khắc phục những mặt hạn chế này. I would say that my only weakness / weaknesses are… . But I am looking to improve in this ...
Xem chi tiết »
10 thg 5, 2017 · - Điểm yếu: things you don't do well, problems, issues, opportunities for improvement. - Cách diễn đạt: makes my team feel…, makes others feel…
Xem chi tiết »
Nếu bạn sắp tới sẽ có cuộc phỏng vấn công việc bằng tiếng Anh quan trọng thì chuẩn bị kỹ ... “Tôi thấy khả năng tiếng Anh của tôi là điểm yếu nhất của tôi.
Xem chi tiết »
One of my greatest strengths is my creativity/ strickness/ reading skills/ strong work ethics/(Một trong những điểm mạnh của em là sức sáng tạo/ sự nghiêm khắc, ...
Xem chi tiết »
điểm yếu {noun} ... Một (số) điểm yếu của tôi là... Nhưng tôi luôn cố gắng không ngừng để khắc phục những mặt hạn chế này. I would say that my only weakness / ...
Xem chi tiết »
Câu trả lời đối với câu hỏi này , bạn nên kể ra một vài điểm yếu có thể được ... là ảnh hưởng đến chất lượng và tôi đang sửa chữa bằng cách cân bằng giữa số ...
Xem chi tiết »
Nếu bạn đang viết CV, trước tiên hãy tham khảo biểu lộ quá trình. Trong số đó vẫn giới thiệu những hưởng thụ tài năng, các bạn hãy chỉ dẫn hồ hết ưu điểm về kỹ ...
Xem chi tiết »
Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 6 của điểm yếu , bao gồm: achilles heel, blot, foible . Các câu mẫu có điểm yếu ...
Xem chi tiết »
Trong số các hình khác: Ta sẽ khắc phục yếu điểm của ngươi. ↔ I will remedy your flaws. . Không có bản dịch. Thêm ...
Xem chi tiết »
⟶ Bạn có thể nói về điểm yếu của bạn không? Từ vựng và cấu trúc: 1. Một số cấu trúc có thể thêm các ( ...
Xem chi tiết »
What are your strengths/weaknesses? Những điểm mạnh/điểm yếu của ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các điểm Yếu Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các điểm yếu trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu