Những từ này là những từ ngữ rất gần gũi và quen thuộc với chúng mình nên rất dễ học nha, các bạn nhớ học chăm chỉ từ mới thì chúng mình sẽ trau dồi được vốn tiếng Hàn rất tốt đó ^^. 칼: dao. 가위: kéo. 밥 주발: bát. 접시: đĩa. 젓가락: đũa. 숟가락: thìa. 냄비: nồi. 프라이팬: chảo.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,8 (10) 23 thg 10, 2020 · Từ vựng về đồ dùng trong nhà ăn · 냅킨 (Naep-kin): Khăn ăn · 도자기 (Do-ja-ki): Đồ sứ · 도자기 찬장 (Do-ja-ki chan-jang): Tủ đựng đồ sứ · 맥주 (Make ... Từ vựng tiếng Hàn về nhà cửa · Từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Xem chi tiết »
1. Đồ dùng nói chung · 가스: Bếp ga · 거울: Gương · 공구 창고: nhà kho · 글러브: găng tay · 꽃: Hoa · 냉장고: Tủ lạnh · 모종삽: cái bay · 문: Cửa ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Hàn về Đồ Vật trong Gia Đình · 그네: đu · 요람: cái nôi · 인형: búp bê · 워커: xe tập đi · 딸랑이: lục lạc · 고무 젖꼭지: mún vú cao su · 젖꼭지: núm vú ...
Xem chi tiết »
2. Bảng từ vựng thông dụng ; 거울, Gương, 석쇠 ; 차고, Nhà xe, 연탄 ; 옷장, Tủ quần áo, 안락 의자 ; 침태, Giường, 작업용 장갑 ; 벽, Tường, 모종삽 ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 15:33 Đã đăng: 30 thg 10, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 19:16 Đã đăng: 25 thg 4, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
7 thg 5, 2019 · Từ vựng tiếng Hàn về những vật dụng trong gia đình ; 거실: Phòng khách; 안락의자: Ghế sôfa; 책상: Bàn ; 침실: Phòng ngủ; 침대: Giường ngủ; 침대 ...
Xem chi tiết »
27 thg 11, 2017 · Từ vựng tiếng Hàn về đồ vật, đồ dùng trong nhà. 책장: Tủ sách. 전화: Điện thoại. 책상:Bàn đọc sách. 식탁: Bàn ...
Xem chi tiết »
Ảnh: Bằng chứng nhận quốc tịch của mình mặt ngoài (국적 증서) Ảnh: Bằng chứng nhận quốc tịch của mình mặt trong (국적 증서) Xin chào các bạn !
Xem chi tiết »
11 thg 7, 2018 · Sau bài học này với tiếng Hàn SOFL, tin rằng các bạn sẽ biết được ngay những có trong nhà sẽ được gọi bằng tiếng Hàn thế nào đấy! Thể hiện đồ ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (45) 18 thg 4, 2022 · 벽난로선반 (Byeok nan ro seon ban): Bệ trên lò sưởi. • 불 (Bul): Lửa. • 붙박이장 (But pak I jang): Hốc tường. • 소파(So ...
Xem chi tiết »
11 thg 4, 2022 · Từ vựng về đồ dùng trong nhà ăn · 냅킨 (Naep-kin): Khăn ăn · 도자기 (Do-ja-ki): Đồ sứ · 도자기 찬장 (Do-ja-ki chan-jang): Tủ đựng đồ sứ · 맥주 (Make ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Các đồ Vật Trong Nhà Bằng Tiếng Hàn
Thông tin và kiến thức về chủ đề các đồ vật trong nhà bằng tiếng hàn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu