USD : US Dollar. EUR : Euro. GBP : British Pound. INR : Indian Rupee. AUD : Australian Dollar. CAD : Canadian Dollar. SGD : Singapore Dollar. CHF : Swiss Franc.
Xem chi tiết »
29 thg 4, 2022 · Một số đơn vị tiền tệ phổ biến trên thế giới ; US Dollar, USD ; Euro, EUR ; British Pound, GBP ; Indian Rupee, INR ; Australian Dollar, AUD.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,3 (13) Đơn vị tiền tệ, Viết tắt. US Dollar, USD. Euro, EUR. British Pound, GBP. Indian Rupee, INR. Cách đọc số tiền trong tiếng Anh · Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng...
Xem chi tiết »
Theo quy định, USD được xem là đơn vị tiền tệ của Mỹ. Đọc là đô -la ( ... Cách đọc số tiền trong tiếng Anh · Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng...
Xem chi tiết »
Đơn vị tiền tệ, Viết tắt. US Dollar, USD. Euro, EUR. British Pound, GBP. Indian Rupee, INR. Australian Dollar, AUD. Cách đọc số tiền trong Tiếng... · Lưu ý · Các đơn vị tiền tệ thông dụng
Xem chi tiết »
Tiền tệ ; pound (British pound hoặc pound sterling), đồng bảng Anh (gọi là British pound hay pound sterling) ; dollar (US dollar), đồng đô la Mỹ ; euro, đồng euro.
Xem chi tiết »
Quy tắc 1: Khi viết số tiền trong Tiếng Anh dùng dấu phẩy nếu số có 4 chữ ...
Xem chi tiết »
USD : US Dollar · EUR : Euro · GBP : British Pound · INR : Indian Rupee · AUD : Australian ...
Xem chi tiết »
13 thg 12, 2021 · pound (British pound hoặc pound sterling), đồng bảng Anh (gọi là British pound hay pound sterling) ; dollar (US dollar), đồng đô la Mỹ ; euro ...
Xem chi tiết »
Alderney · Bảng Alderney · £ ; Alderney · Bảng Anh · £ ; Alderney · Bảng Guernsey, £ ; Algérie · Dinar Algérie, د.ج ...
Xem chi tiết »
26 thg 2, 2020 · 46.39€: Forty-six euros thirty-nine. Cách Đọc Số Tiền USD Trong Tiếng Anh. USD là đơn vị tiền tệ của Mỹ (US Dollar).
Xem chi tiết »
In other episodes, especially earlier in the in-universe timespan, a monetary unit known as the credit is mentioned. Hơn. Duyệt qua các chữ cái. A · Ă · Â ...
Xem chi tiết »
Tiếng Anh hiện đang là ngôn ngữ phổ thông trên mọi quốc gia. · Đơn vị tiền tệ trong tiếng Anh: · Hundred /ˈhʌndrəd/: Trăm. · Thousand /ˈθaʊz(ə)nd/: Nghìn/ ngàn.
Xem chi tiết »
15 thg 4, 2022 · Một số ví dụ về cách đọc mà bạn có thể tham khảo · 1,000,000: One million Vietnam dongs (only). (Một trăm nghìn chẵn). · 2,566,000: Two million ...
Xem chi tiết »
1/ Một số từ vựng về những đơn vị chức năng tiền tệ ; Đơn vị chi phí tệ, Viết tắt ; US Dollar, USD ; Euro, EUR ; British Pound, GBP ; Indian Rupee, INR.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các đơn Vị Tiền Tệ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các đơn vị tiền tệ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu