Hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu một chút về các đơn vị đo lường trong tiếng Hàn nhé! 1. Đơn vị trọng lượng. Đơn vị thể tích. ... – gram = 그램 – kg = 킬로그램 ... Đơn vị thể tích. – lít = 리터 – ml = 밀리리터 ... Đơn vị diện tích. – 평 ( đơn vị Hàn Quốc) = 3,305 m2. – m2 = 제곱미터 ... Đơn vị đo năng lượng.
Xem chi tiết »
ĐƠN VỊ ĐẾM TRONG TIẾNG HÀ N 1. 갑/보루 (Gói, bao): 담배 한 갑/보루 - Một bao thuốc 2. 개 (Miếng, cái): 빵 한 개 – Một cái bánh mỳ, 쓰레기통 두 개 – Hai cái ...
Xem chi tiết »
1 thg 12, 2019 · gram = 그램kg = 킬로그램pound = 파운드 (1 pound = 453,5g)ounce = 온스 (1 ounce = 28,35g)tấn = 톤근 (đơn vị Hàn Quốc, tương đương "cân") ... 3.Đơn vị độ dài · Đơn vị diện tích
Xem chi tiết »
26 thg 12, 2019 · Khi đếm số lượng hoa quả, hay bàn,ghế, hoặc túi xách thì dùng với 개- cái. 가방/ 두 개: 2 cái túi xách; 의자/ 세 개: 3 cái ghế; 사과/ 한 개: một ...
Xem chi tiết »
25 thg 9, 2020 · CHỦ ĐỀ: Số và số lượng – 수와 수량 ... Lạng(đơn vị tiền xưa của hàn quốc, đơn vị trọng lựơng) 냥; Liter, lít (đơn vị đo dung tích) 리터 ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Hàn – Chủ đề “Đơn vị đếm” · 1. 송이 – 꽃, 포도 예)꽃 한 송이 · 2.마리 -생선, 오징어, 동물.. 예)생선 세 마리 · 3.잔. – 우유, 주스 등 예) 우유 다섯 잔.
Xem chi tiết »
9 thg 6, 2014 · -Danh từ chỉ đơn vị ; 개(cái, quả , trái ) ,병(chai) ,잔(chén) , 장(tờ) 마리(con),그릇( bát , chén ) , 되(đấu), 분(vị) , 사람(người ), 명(người) ...
Xem chi tiết »
23 thg 3, 2022 · Một số danh từ chỉ đơn vị trong tiếng Hàn · 1. 가구, Hộ gia đình, 여러 가구 · 2. 가리, Đống ( củi), 장작 두세 가리 · 3. 가마니, Túi, bao, 쌀 한 ...
Xem chi tiết »
Số đếm tiếng Hàn được chia thành 2 loại: ... Và 2 loại số đếm này cũng được dùng trong những ngữ cảnh khác nhau. ... Các đơn vị đếm trong tiếng Hàn: ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 25:15 Đã đăng: 22 thg 7, 2018 VIDEO
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Số từ là gì? · 1 줌: nắm → 밀가루 한 줌 (1 nắm bột mỳ) · 2 건: vụ, hồ sơ → 교통사고 스무 건 (20 vụ TNGT) – 안건, 서류, 사건 · 3 꾸러미: bó, cọc, gói → 짐 한 ...
Xem chi tiết »
Các đơn vị đếm trong tiếng Hàn ; 장. Vật mỏng (ảnh, giấy tờ ,vé phim…) ; 병. Chai/Lọ/Bình ; 잔. Lý/Cốc ; 벌. Bộ quần áo ; 그루. Cây (cây cam, cây chanh..).
Xem chi tiết »
Thời lượng: 23:43 Đã đăng: 24 thg 3, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
15 thg 2, 2020 · Hôm nay hãy cùng chúng mình học về các danh từ chỉ đơn vị thường thấy trong tiếng Hàn nha! 1. 모금: ngụm nước Ví dụ: 목이 말라서 물 한 모금 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các đơn Vị Trong Tiếng Hàn
Thông tin và kiến thức về chủ đề các đơn vị trong tiếng hàn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu