Các Hệ Số Quy đổi Trong Hệ Thống Thuỷ Lực - Bơm Thủy Lực

Bảng quy đổi các đơn vị

Quantity

Name

Symbol

Multiples

Equivalent

Force

newton

N

1 N = 1kg*m/S2

1 N = 0.101972 kgf

kilo newton

kN

1 kN= 103N

1 kN = 101.972 kgf

mega newton

MN

1 MN = 106N

1 MN= 101972 kgf

Pressure

pascal

Pa

1 Pa = 1N/m2

1 Pa= 0.101972 kgf/m²

mega pascal

Mpa

1 Mpa =106N/m2

1 Mpa = 0.101972 kgf/mm2

bar

bar

1bar = 105N/m2 = 0.1MN/m2

1 bar = 10197.2 kgf/m2 = 0.0101972 kgf/mm2

hecto bar

h bar

1 h bar = 100bar = 10MN/m2

1 h bar = 1.01972 kgf/mm2

Đơn vị áp suất

pascal (Pa)

bar (bar)

átmốtphe kỹ thuật (at)

átmốtphe (atm)

torr (Torr)

pound lực trên inch vuông (psi)

1 Pa

≡ 1 N/m2

10−5

1.0197×10−5

9.8692×10−6

7.5006×10−3

145,04×10−6

1 bar

100000

≡ 106 dyne/cm2

1,0197

0,98692

750,06

14,504

1 at

98.066,5

0,980665

≡ 1 kgf/cm2

0,96784

735,56

14,223

1 atm

101.325

1,01325

1,0332

≡ 1 atm

760

14,696

1 torr

133,322

1,3332×10−3

1,3595×10−3

1,3158×10−3

≡ 1 Torr; ≈ 1 mmHg

19,337×10−3

1 psi

6.894,76

68,948×10−3

70,307×10−3

68,046×10−3

51,715

≡ 1 lbf/in2

1 lbf

1 psi

1 ksi

1 kgf

1 kgf/m²

1 kgf/mm²

=

=

= = =

=

=

= = =

4.448222N

6894.757 Pa

6894.7570 Pa 689.4757 bar 6.89475 h bar

9.80665N

9.80665 Pa

9806650 Pa 98.0665 bar 0.980665 h

Ví dụ: 1 Pa = 1 N/m2 = 10−5 bar = 10,197×10−6 at = 9,8692×10−6 atm, … Ghi chú: mmHg là viết tắt của milimét thủy ngân

Ngoài ra có thể chuyển đổi trực tiếp các đơn vị online từ trang web:

Click vào đường link sau: http://www.theunitconverter.com/bar-to-kilogram-force-square-centimeter-conversion/

CÔNG TY TNHH TM VINATRADE

Địa chỉ liên hệ: 33 Nguyễn Minh Hoàng, P.12, Quận Tân Bình, Tp.HCM

Email: [email protected]

Phone : Mr. Khánh : 0932 691 456

Từ khóa » đổi Atm Sang N/mm2