| STT | Khối | Tổ hợp môn |
| 1 | A00 | Toán, Vật lí, Hóa học – Xem danh sách trường Tại đây |
| 2 | A01 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây |
| 3 | B00 | Toán, Hóa học, Sinh học – Xem danh sách trường Tại đây |
| 4 | C00 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí – Xem danh sách trường Tại đây |
| 5 | D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây |
| 6 | D02 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây |
| 7 | D03 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây |
| 8 | D04 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung – Xem danh sách trường Tại đây |
| 9 | D05 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức – Xem danh sách trường Tại đây |
| 10 | D06 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật – Xem danh sách trường Tại đây |
| 11 | A02 | Toán, Vật lí, Sinh học – Xem danh sách trường Tại đây |
| 12 | A03 | Toán, Vật lí, Lịch sử – Xem danh sách trường Tại đây |
| 13 | A04 | Toán, Vật lí, Địa lí – Xem danh sách trường Tại đây |
| 14 | A05 | Toán, Hóa học, Lịch sử – Xem danh sách trường Tại đây |
| 15 | A06 | Toán, Hóa học, Địa lí – Xem danh sách trường Tại đây |
| 16 | A07 | Toán, Lịch sử, Địa lí – Xem danh sách trường Tại đây |
| 17 | A08 | Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân – Xem danh sách trường Tại đây |
| 18 | A09 | Toán, Địa lý, Giáo dục công dân – Xem danh sách trường Tại đây |
| 19 | A10 | Toán, Lý, Giáo dục công dân – Xem danh sách trường Tại đây |
| 20 | A11 | Toán, Hóa, Giáo dục công dân – Xem danh sách trường Tại đây |
| 21 | A12 | Toán, Khoa học tự nhiên, KH xã hội – Xem danh sách trường Tại đây |
| 22 | A14 | Toán, Khoa học tự nhiên, Địa lí – Xem danh sách trường Tại đây |
| 23 | A15 | Toán, KH tự nhiên, Giáo dục công dân – Xem danh sách trường Tại đây |
| 24 | A16 | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn – Xem danh sách trường Tại đây |
| 25 | A17 | Toán, Vật lý, Khoa học xã hội – Xem danh sách trường Tại đây |
| 26 | A18 | Toán, Hoá học, Khoa học xã hội – Xem danh sách trường Tại đây |
| 27 | B01 | Toán, Sinh học, Lịch sử – Xem danh sách trường Tại đây |
| 28 | B02 | Toán, Sinh học, Địa lí – Xem danh sách trường Tại đây |
| 29 | B03 | Toán, Sinh học, Ngữ văn – Xem danh sách trường Tại đây |
| 30 | B04 | Toán, Sinh học, Giáo dục công dân – Xem danh sách trường Tại đây |
| 31 | B05 | Toán, Sinh học, Khoa học xã hội – Xem danh sách trường Tại đây |
| 32 | B08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây |
| 33 | C01 | Ngữ văn, Toán, Vật lí – Xem danh sách trường Tại đây |
| 34 | C02 | Ngữ văn, Toán, Hóa học – Xem danh sách trường Tại đây |
| 35 | C03 | Ngữ văn, Toán, Lịch sử – Xem danh sách trường Tại đây |
| 36 | C04 | Ngữ văn, Toán, Địa lí – Xem danh sách trường Tại đây |
| 37 | C05 | Ngữ văn, Vật lí, Hóa học – Xem danh sách trường Tại đây |
| 38 | C06 | Ngữ văn, Vật lí, Sinh học – Xem danh sách trường Tại đây |
| 39 | C07 | Ngữ văn, Vật lí, Lịch sử – Xem danh sách trường Tại đây |
| 40 | C08 | Ngữ văn, Hóa học, Sinh học – Xem danh sách trường Tại đây |
| 41 | C09 | Ngữ văn, Vật lí, Địa lí – Xem danh sách trường Tại đây |
| 42 | C10 | Ngữ văn, Hóa học, Lịch sử – Xem danh sách trường Tại đây |
| 43 | C12 | Ngữ văn, Sinh học, Lịch sử – Xem danh sách trường Tại đây |
| 44 | C13 | Ngữ văn, Sinh học, Địa lí – Xem danh sách trường Tại đây |
| 45 | C14 | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân – Xem danh sách trường Tại đây |
| 46 | C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội – Xem danh sách trường Tại đây |
| 47 | C16 | Ngữ văn, Vật lí, Giáo dục công dân – Xem danh sách trường Tại đây |
| 48 | C17 | Ngữ văn, Hóa học, Giáo dục công dân – Xem danh sách trường Tại đây |
| 50 | C19 | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân – Xem danh sách trường Tại đây |
| 51 | C20 | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân – Xem danh sách trường Tại đây |
| 58 | D07 | Toán, Hóa học, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây |
| 59 | D08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây |
| 60 | D09 | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây |
| 61 | D10 | Toán, Địa lí, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây |
| 62 | D11 | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây |
| 63 | D12 | Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây |
| 64 | D13 | Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây |
| 65 | D14 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây |
| 66 | D15 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây |
| 67 | D16 | Toán, Địa lí, Tiếng Đức – Xem danh sách trường Tại đây |
| 68 | D17 | Toán, Địa lí, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây |
| 69 | D18 | Toán, Địa lí, Tiếng Nhật – Xem danh sách trường Tại đây |
| 70 | D19 | Toán, Địa lí, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây |
| 71 | D20 | Toán, Địa lí, Tiếng Trung – Xem danh sách trường Tại đây |
| 72 | D21 | Toán, Hóa học, Tiếng Đức – Xem danh sách trường Tại đây |
| 73 | D22 | Toán, Hóa học, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây |
| 74 | D23 | Toán, Hóa học, Tiếng Nhật – Xem danh sách trường Tại đây |
| 75 | D24 | Toán, Hóa học, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây |
| 76 | D25 | Toán, Hóa học, Tiếng Trung – Xem danh sách trường Tại đây |
| 77 | D26 | Toán, Vật lí, Tiếng Đức – Xem danh sách trường Tại đây |
| 78 | D27 | Toán, Vật lí, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây |
| 79 | D28 | Toán, Vật lí, Tiếng Nhật – Xem danh sách trường Tại đây |
| 80 | D29 | Toán, Vật lí, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây |
| 81 | D30 | Toán, Vật lí, Tiếng Trung – Xem danh sách trường Tại đây |
| 82 | D31 | Toán, Sinh học, Tiếng Đức – Xem danh sách trường Tại đây |
| 83 | D32 | Toán, Sinh học, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây |
| 84 | D33 | Toán, Sinh học, Tiếng Nhật – Xem danh sách trường Tại đây |
| 85 | D34 | Toán, Sinh học, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây |
| 86 | D35 | Toán, Sinh học, Tiếng Trung – Xem danh sách trường Tại đây |
| 87 | D41 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Đức – Xem danh sách trường Tại đây |
| 88 | D42 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây |
| 89 | D43 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật – Xem danh sách trường Tại đây |
| 90 | D44 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây |
| 91 | D45 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung – Xem danh sách trường Tại đây |
| 92 | D52 | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây |
| 93 | D54 | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây |
| 94 | D55 | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung – Xem danh sách trường Tại đây |
| 95 | D61 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Đức – Xem danh sách trường Tại đây |
| 96 | D62 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây |
| 97 | D63 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật – Xem danh sách trường Tại đây |
| 98 | D64 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây |
| 99 | D65 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung – Xem danh sách trường Tại đây |
| 100 | D66 | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây |
| 101 | D68 | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây |
| 103 | D69 | Ngữ Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật – Xem danh sách trường Tại đây |
| 104 | D70 | Ngữ Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây |
| 106 | D72 | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây |
| 107 | D73 | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức – Xem danh sách trường Tại đây |
| 108 | D74 | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây |
| 109 | D75 | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật – Xem danh sách trường Tại đây |
| 110 | D76 | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây |
| 111 | D77 | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung – Xem danh sách trường Tại đây |
| 112 | D78 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây |
| 113 | D79 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức – Xem danh sách trường Tại đây |
| 114 | D80 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây |
| 115 | D81 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật – Xem danh sách trường Tại đây |
| 116 | D82 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây |
| 117 | D83 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung – Xem danh sách trường Tại đây |
| 118 | D84 | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây |
| 119 | D85 | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Đức – Xem danh sách trường Tại đây |
| 120 | D86 | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây |
| 121 | D87 | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây |
| 122 | D88 | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật – Xem danh sách trường Tại đây |
| 123 | D90 | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây |
| 124 | D91 | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây |
| 125 | D92 | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức – Xem danh sách trường Tại đây |
| 126 | D93 | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây |
| 127 | D94 | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật – Xem danh sách trường Tại đây |
| 128 | D95 | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung – Xem danh sách trường Tại đây |
| 129 | D96 | Toán, Khoa học xã hội, Anh – Xem danh sách trường Tại đây |
| 130 | D97 | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây |
| 131 | D98 | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Đức – Xem danh sách trường Tại đây |
| 132 | D99 | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây |
| 133 | H00 | Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 2 – Xem danh sách trường Tại đây |
| 134 | H01 | Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật – Xem danh sách trường Tại đây |
| 135 | H02 | Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ trang trí màu – Xem danh sách trường Tại đây |
| 136 | H03 | Toán, Khoa học tự nhiên, Vẽ Năng khiếu – Xem danh sách trường Tại đây |
| 137 | H04 | Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu – Xem danh sách trường Tại đây |
| 138 | H05 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Vẽ Năng khiếu – Xem danh sách trường Tại đây |
| 139 | H06 | Ngữ văn, Tiếng Anh,Vẽ mỹ thuật – Xem danh sách trường Tại đây |
| 140 | H07 | Toán, Hình họa, Trang trí – Xem danh sách trường Tại đây |
| 141 | H08 | Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật – Xem danh sách trường Tại đây |
| 142 | K01 | Toán, Tiếng Anh, Tin học – Xem danh sách trường Tại đây |
| 143 | M00 | Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm, Hát – Xem danh sách trường Tại đây |
| 144 | M01 | Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu – Xem danh sách trường Tại đây |
| 145 | M02 | Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 – Xem danh sách trường Tại đây |
| 146 | M03 | Văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 – Xem danh sách trường Tại đây |
| 147 | M04 | Toán, Đọc kể diễn cảm, Hát - Múa – Xem danh sách trường Tại đây |
| 148 | M09 | Toán, NK Mầm non 1( kể chuyện, đọc, diễn cảm), NK Mầm non 2 (Hát) – Xem danh sách trường Tại đây |
| 149 | M10 | Toán, Tiếng Anh, NK1 – Xem danh sách trường Tại đây |
| 150 | M11 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây |
| 152 | M13 | Toán, Sinh học, Năng khiếu – Xem danh sách trường Tại đây |
| 153 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán – Xem danh sách trường Tại đây |
| 154 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây |
| 155 | M16 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Vật lý – Xem danh sách trường Tại đây |
| 156 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử – Xem danh sách trường Tại đây |
| 157 | M18 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Toán – Xem danh sách trường Tại đây |
| 158 | M19 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây |
| 159 | M20 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Vật lý – Xem danh sách trường Tại đây |
| 160 | M21 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử – Xem danh sách trường Tại đây |
| 161 | M22 | Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Toán – Xem danh sách trường Tại đây |
| 162 | M23 | Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây |
| 163 | M24 | Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Vật lý – Xem danh sách trường Tại đây |
| 164 | M25 | Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Lịch sử – Xem danh sách trường Tại đây |
| 165 | N00 | Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu Âm nhạc 2 – Xem danh sách trường Tại đây |
| 166 | N01 | Ngữ văn, xướng âm, biểu diễn nghệ thuật – Xem danh sách trường Tại đây |
| 167 | N02 | Ngữ văn, Ký xướng âm, Hát hoặc biểu diễn nhạc cụ – Xem danh sách trường Tại đây |
| 168 | N03 | Ngữ văn, Ghi âm- xướng âm, chuyên môn – Xem danh sách trường Tại đây |
| 169 | N04 | Ngữ Văn, Năng khiếu thuyết trình, Năng khiếu – Xem danh sách trường Tại đây |
| 170 | N05 | Ngữ Văn, Xây dựng kịch bản sự kiện, Năng khiếu – Xem danh sách trường Tại đây |
| 171 | N06 | Ngữ văn, Ghi âm- xướng âm, chuyên môn – Xem danh sách trường Tại đây |
| 172 | N07 | Ngữ văn, Ghi âm- xướng âm, chuyên môn – Xem danh sách trường Tại đây |
| 173 | N08 | Ngữ văn , Hòa thanh, Phát triển chủ đề và phổ thơ – Xem danh sách trường Tại đây |
| 174 | N09 | Ngữ văn, Hòa thanh, Bốc thăm đề- chỉ huy tại chỗ – Xem danh sách trường Tại đây |
| 175 | R00 | Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu báo chí – Xem danh sách trường Tại đây |
| 176 | R01 | Ngữ văn, Địa lý, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật – Xem danh sách trường Tại đây |
| 177 | R02 | Ngữ văn, Toán, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật – Xem danh sách trường Tại đây |
| 178 | R03 | Ngữ văn, tiếng Anh, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật – Xem danh sách trường Tại đây |
| 179 | R04 | Ngữ văn, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật, Năng khiếu Kiến thức văn hóa – xã hội – nghệ thuật– Xem danh sách trường Tại đây |
| 180 | R05 | Ngữ văn, tiếng Anh, Năng khiếu kiến thức truyền thông – Xem danh sách trường Tại đây |
| 181 | S00 | Ngữ văn, Năng khiếu SKĐA 1, Năng khiếu SKĐA 2 – Xem danh sách trường Tại đây |
| 182 | S01 | Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 – Xem danh sách trường Tại đây |
| 183 | T00 | Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT – Xem danh sách trường Tại đây |
| 184 | T01 | Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT – Xem danh sách trường Tại đây |
| 185 | T02 | Ngữ văn, Sinh, Năng khiếu TDTT – Xem danh sách trường Tại đây |
| 186 | T03 | Ngữ văn, Địa, Năng khiếu TDTT – Xem danh sách trường Tại đây |
| 187 | T04 | Toán, Lý, Năng khiếu TDTT – Xem danh sách trường Tại đây |
| 188 | T05 | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Năng kiếu – Xem danh sách trường Tại đây |
| 189 | V00 | Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật – Xem danh sách trường Tại đây |
| 190 | V01 | Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật – Xem danh sách trường Tại đây |
| 191 | V02 | VẼ MT, Toán, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây |
| 192 | V03 | VẼ MT, Toán, Hóa – Xem danh sách trường Tại đây |
| 193 | V05 | Ngữ văn, Vật lí, Vẽ mỹ thuật – Xem danh sách trường Tại đây |
| 194 | V06 | Toán, Địa lí, Vẽ mỹ thuật – Xem danh sách trường Tại đây |
| 195 | V07 | Toán, tiếng Đức, Vẽ mỹ thuật – Xem danh sách trường Tại đây |
| 196 | V08 | Toán, tiếng Nga, Vẽ mỹ thuật – Xem danh sách trường Tại đây |
| 197 | V09 | Toán, tiếng Nhật, Vẽ mỹ thuật – Xem danh sách trường Tại đây |
| 198 | V10 | Toán, tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật – Xem danh sách trường Tại đây |
| 199 | V11 | Toán, tiếng Trung, Vẽ mỹ thuật – Xem danh sách trường Tại đây |