Aluminium/ælju'minjəm/: nhôm. Brass/brɑ:s/: đồng thau. Bronze/brɔnz/: đồng thiếc. Copper/'kɔpə/: đồng đỏ Gold/gould/: vàng. Iron/aiən/: sắt. Lead/led/: chì Magnesium/mæg'ni:ziəm/: Ma-giê
Xem chi tiết »
Kim loại trong tiếng anh là gì? · Magnesium/mæg'ni:ziəm/: Ma-giê · Copper/'kɔpə/: đồng đỏ · Alloy/ælɔi/: hợp kim · Aluminium/ælju'minjəm/: nhôm · Brass/brɑ:s/: đồng ...
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "kim loại" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách ...
Xem chi tiết »
When acid touches metal, a chemical reaction happens. wikidata. Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán. Bản dịch ...
Xem chi tiết »
"kim loại" in English ; kim loại {noun} · metal ; kim loại mềm {pl} · alkali metals ; kim loại nặng {noun} · heavy metal ; bằng kim loại {adj.} · metallic ; bằng kim ... Bị thiếu: các | Phải bao gồm: các
Xem chi tiết »
Vì thế ngày càng nhiều các chuyên gia hóa học được tạo cơ hội làm việc ở các tập đoàn ...
Xem chi tiết »
15 thg 5, 2018 · Tên Tiếng Anh. Tên Tiếng việt, Ký hiệu các nguyên tố. Nguyên tử khối. Actinium, Actini, Ac, 89. Americium, Americi, Am, 95.
Xem chi tiết »
Chất liệu. Dưới đây là danh sách các nguyên vật liệu, trong đó có các loại vải khác nhau, các kim loại phổ biến, các ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Đồ kim loại trong một câu và bản dịch của họ · [...] · Look around your house and you can find plenty of metal items that you might want to ...
Xem chi tiết »
2 thg 4, 2021 · Auxiliary verb : trợ động từ, động từ hỗ trợ các loại động từ khác.Ordinary verbs : động từ thường, nói đến những động từ không thuộc loại trợ ...
Xem chi tiết »
Kim loại đồng tiếng anh là gì · brick, gạch. cement, xi măng. concrete, bê tông. glass · aluminium, nhôm. brass, đồng thau. bronze, đồng thiếc. copper · alloy ...
Xem chi tiết »
18 thg 7, 2021 · Từ vựng về nguyên liệu xây dựng. – brick: gạch. – cement: xi măng · Từ vựng tiếng Anh về kyên loại. – aluminium: nhôm. – brass: đồng thau · Từ ...
Xem chi tiết »
9 thg 12, 2019 · A · Matter: chất · Maximum: cực đại · Mechanism: cơ chế · Meft: nóng chảy · Merchandise: hoá phẩm · Metal: kim loại · Metalize: kim loại hoá ...
Xem chi tiết »
7 thg 1, 2021 · BF Coke tiêu thụ trên mỗi tấn kim loại nóng được sản xuất trong lò cao (Kg/THM). Coking Coal: Than cốc cần phải được thông qua quá trình, Carbon ...
Xem chi tiết »
Trong thuật ngữ thiên văn học, các chất nặng hơn hiđrô và heli cũng được gọi chung là các nguyên tố nặng (heavy elements), nhưng danh từ metallicity (độ kim ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Kim Loại Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các kim loại trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu