Các Ký Hiệu Viết Tắt Tiếng Anh Trong Xây Dựng - Phần Mềm Thiết Kế 3D

Thời gian

Pages

  • Trang chủ
Được tạo bởi Blogger.

Lưu trữ Blog

  • ▼  2011 (122)
    • ▼  tháng 11 (18)
      • Trang tra cứu kết cấu - xây dựng hay
      • Các ký hiệu viết tắt tiếng Anh trong xây dựng
      • Bộ sưu tập khổng lồ các loại ĐỒ ÁN chuyên ngành Xâ...
      • Công thức tính taons các cấu kiện
      • Đồ án cầu bê tông cốt thép
      • CÁC BƯỚ C THIẾT KẾ KẾT CẤU BÊ TÔNG CỐT THÉP
      • Cầu thang xoắn ốc
      • Trải nghiệm Revit Architecture 2012
      • Mưa xuân
      • Một quyển sách hướng dẫn mô phỏng động học với Inv...
      • Một quyển sách hướng dẫn mô phỏng động học với Inv...
      • Create Retaining Wall with Parameters in Revit
      • How to create brick ledge in foundation wall?
      • Họp mặt anh chị em cựu sinh viên Trường Đại học Tổ...
      • Kỳ ảo nghệ thuật xếp hình
      • Căn hộ thiết kế tối giản
      • Sách học Inventor của Nguyễn Văn Thiệp - Chương 4
      • Sách học Inventor của Nguyễn Văn Thiệp - Chương 4

Tags

3DsMax (48) ArchiCAD (13) ASD (27) AutoCAD (12) Cá nhân (40) Các phần mềm khác (85) Cơ khí-Công nghệ (6) Download (51) Inventor (132) Kết cấu - Xây dựng (14) Kiến trúc Qui hoạch (96) Nghệ thuật (74) Những người tài năng (22) NX (11) Revit Arch (458) Revit MEP (149) Revit STR (160) Robot STR (24) Slider (5) SolidWorks (34) Tài liệu của N.V.Thiệp (15) Tài liệu học 3d cơ khí (25) Tài liệu học 3D KT-XD (6) Thiên nhiên (16) Vui Cười (25) Xã hội (28) Ý tưởng Sáng tạo (23)

Bài mới

Home Kết cấu - Xây dựng Các ký hiệu viết tắt tiếng Anh trong xây dựng Các ký hiệu viết tắt tiếng Anh trong xây dựng 11/22/2011 02:28:00 CH Kết cấu - Xây dựng

viết tắt

Friday, 10. April 2009, 06:42Thuật ngữ Xây dựng viết tắt thông dụng !________________________________________A A - Ampere A/C - Air Conditioning A/H - After Hours AB - As Built (Hoàn công)AEC - Architecture, Engineering, and Construction AFL - Above Floor Level (Phía trên cao trình sàn)AFL - Above Finished Level (Phía trên cao độ hoàn thiện)AGL - Above Ground Level (Phía trên Cao độ sàn nền)AHU - Air Handling Unit (Thiết bị xử lý khí trung tâm)APPROX - Approximately (xấp xỉ, gần đúng)AS - Australian StandardASCII – American Standard Code for Information Interchange ATF - Along Top Flange (dọc theo mặt trên cánh dầm)BB - Basin or Bottom BLDG - Building BNS - Business Network Services BOP- Bottom of Pipe (đáy ống)BOQ - Bill of Quantities (Bảng Dự toán Khối lượng)BOT - Bottom BQ - Bendable Quality BSP - British Standard Pipe (ống theo tiêu chuẩn Anh)BT - Bath Tub (bồn tắm)BT - Boundary Trap BTM - Bottom BW - Both Ways C C - C shaped steel purlin (xà gồ thép tiết diện chữ C)C/C - Cross Centres C.J. - Control Joint (or Construction Joint) Khe thi côngCAD - Computer Aided Design. Less commonly use is Computer Assisted Drafting. CCTV - Closed Circuit TeleVision CFW - Continuous Fillet Weld (đường hàn mép liên tục)CHS - Circular Hollow Section (thép tiết diện tròn rỗng) CL - Center Line CLR - Clearance (kích thước thông thuỷ, lọt lòng)CMU - Cement Masonry Unit (khối xây vữa XM)CNJ - Construction Joint COL - Column COMMS - Communications CONN - Connection (mối nối)CONT - Continuous CS - Cleaners Sink CT - Controller CTR(S) - Centre/S CTRL - Control CTRS - Centers CVR - Cover (nắp đậy)DDAD- Double Acting Door: cửa mở được cả 2 chiềuDD - Design Drawing DIA - Diameter DIM - Dimension DIN – Deutsche Industrie Normal = Germany Industry Standard : Tiêu chuẩn CN ĐứcDL – Dead Load : Tĩnh tảiDN - Diameter Nominal : Đường kính danh địnhDP - Down Pipe : ống xối thoát nước mưaDR - Dryer DWG - Drawing DWV – Drainage, Waste and Vent : Thoát nước, Nước thải & Thông hơiE EA - Equal Angle (steel) : thép góc đều cạnhEA – Exhaust Air : Khí thảiE and OE – Error and Omission Excepted : loại trừ sai số hay sai sótEF - Each Face EIS – Environment Impact Statement : Báo cáo về Tác động Môi trườngEL - Elevated Level EL - Elevation ELEC - Electrical EMC – Electrical Metallic Conduit : ống kim loại đi cáp điện bên trongEQ - Equal EQUIP - Equipment EST – Estimate : đánh giá, ước lượngEW - Each Way EWB - Electric Water Boiler : Nồi hơi bằng điệnEWC - Electric Water Cooler : Thiết bị làm lạnh nước bằng điệnEXC - ExcavateEXP BT – Expansion Bolt : bu lông nởEXT – Exterior : bên ngoàiF FAI – Fresh Air Intake : Miệng lấy gió tươiFAR – Floor- Area Ratio : mật độ sàn xây dựngFB – Footing Beam : Dầm móngF'c - Characteristic Concrete Strength : cường độ ép mẫu bê tông 28 ngàyFD – Floor Drain : phễu thu thoát nước sànFDC – Fire Department Connection : đấu nối vào hệ thống nước chữa cháy khu vựcFFL - Finished Floor Level – Cao độ sàn hoàn thiệnFHC – Fire Hose Cabinet : Tủ PCCCFL - Floor Level - Cao độ sànFL – Flashing : diềm tônFOC - Fibre Optic Cable : cáp quangFPRF – Fireproof : chống cháy, chịu lửaFS - Far Side FSBL - Full Strength Butt Weld : đường hàn đối đầu chịu lưcFTG - Footing : MóngFW - Fillet Weld : hàn gócFWF - From Web Face (steel) : từ mặt bụng thép hìnhG GF – Ground Floor : Sàn trệtGALV - Galvanized : mạ kẽmGCI - Galvanized corrugated iron : Thép tấm có sóng, mạ kẽmGFCI – Ground Fault Circuit Interrupter : Thiết bị ngắt mạch rò điệnGIS - Graphic Information System GYP – Gypsum : Thạch caoH HD – HeadH/D Ratio – Height/Diameter Ratio : Hệ số chiều cao/đường kínhHDW – HardwareHEPA filter – High efficiency particulate absolute Filter: bộ lọc khí hiệu suất rất caoHID – High Intensity Discharge HEX – Hexagon or Hexagonal : (có hình) lục giácHGT – HeightHMD – Hollow- Metal Door: Cửa kim loại tiết diện rỗngHOR - Horizontal HORIZ - Horizontal HP - High Pressure HP – Horse Power : mã lựcHUD – Department of Housing & Urban Development : Phòng QL Đô thịHVAC – Heat, Ventilating and Air Conditioning: Hệ thống Nhiệt, Thông thoáng & Điều hoà Không khíHVY – HeavyHW – Hot WaterHWB - Hair Wash Basin HWY – HighwayHYD - HydraulicI ID - Inside Diameter IE - Invert Elevation IF – Inside FaceIIC – Impact Insulation Class: chỉ số phân loại khả năng chống ồn/cách âm của hệ thống trần-sàn IL - Invert Level : cao độ đáy ống (đáy trong)ILLUS – Illustrate : minh hoạIMC – Intermediate Metallic Conduit : ống dẫn kim loại trung gianIMPG – Impregnate : thấm, nhiễmINC – Incorporated : được kết hợp, sát nhậpINC - IncomingINCL - IncludeINR – Impact Noise Rating: Chỉ số hiệu năng cách âm/chống ồn của hệ trần-sànINS – InsulateINT – Intake : đầu/ họng thuIO - Inspection Opening: lỗ thăm/ kiểm traIP - Intersection Point : giao điểmIPS – International Pipe StandardIPS – Inside Pipe Size : kích thước ống lọt lòngIR – Inside Radius : bán kính trong (bk lọt lòng)J JIS - Japanese Industry StandardJR - JuniorJT - JointK KDF – Kalamein Door & Frame: Khung & cửa bằng vật liệu tổng hợp (lõi gỗ, bọc kim loại…)K.J. - Key Joint KD – Knocked-down : (các cấu kiện) chế tạo sẵn nhưng tổ hợp lắp dựng tại công trườngKS - Kitchen Sink : chậu rửa ở BếpL L - Steel Angle LGX - Line Group Cross (Connector, fibre optical cable) LH - Left Hand LPG - Liquid Petroleum Gas : Khí hoá lỏngM MATL - Material MDF - Main Distribution Frame (Telecommunications) MECH- MechanicalMED – Medium : Trung bìnhMEMB – Membrane : lớp chống thấm, chống ẩm, cách nhiệt …MET – Metal : Kim loạiMEZZ – Mezzanine : Tầng lửngMFR - Manufacturer : Nhà sản xuấtMH – Manhole : Hố gaMISC - Miscellaneous M.J. - Movement Joint : Khe co giãnML – Material List : Danh sách vật tưMldg – Molding : Diềm, chỉ, gờ trang tríMOD – Model : Mô hình, mẫuMOT – Motor : Động cơMRTR – Mortar : VữaMS - Mild Steel : Thép mềmMULT - MultipleN NC - Normally Closed NCM – Noncorrosive Metal : Kim loại không bị ăn mònNEG – Negative NET - Network NIC – Not in the Contract: Không có trong Hợp đồngNo. - Number NOM - Nominal NPL – NippleNPS – Nominal Pipe Size : Kích thước ống danh địnhNS - Near Side N.S.O.P. - Not Shown On Plan : Không được thể hiện trên mặt bằngNTS - Not To Scale : Không theo tỉ lệNZS - New Zealand StandardO OA or O/A - Overall - On ApprovalOAI – Outside Air Intake : miệng lấy gió bên ngoàiOBS – Obsolete : quá hạn, lỗi thời, cũOC – On centerOCT – Octagon : Hình bát giácOD - Outside Diameter : đường kính ngoàiOFF - OfficeO/H – Overhead : Phía trên đầuOHS – Oval headed Screw : vít, bu long đầu hình ô vanOPNG – Opening : lỗ trống (sàn, tường…)OPP – Opposite : phía đối diện, ngược nhauOPT - Optional : thuộc tuỳ chọnP Pa – Pascal : đơn vị đo áp lực 1Pa = 10-5 kg/cm2PA – Public Address SystemPAR – ParagraphPASS – PassengerPABX – Private Automatic Branch Exchange: Tổng đài điện thoại nội bộPat – Pattern : mẫu, mô hìnhPc – Piece : cái, cấu kiệnPC – Porland CementPCD - Pitch Circle Diameter : đường kính (vòng chia, vòng lăn, bước răng)pcf – Pounds per cubic foot : đơn vị đo khối lượng riêng (Anh Mỹ) 1 pcf = 16.02 kg/m3p.e. - Plain edged : được viền nhẵn, trơnPE – Polyethylene : nhựa PEP.E. – Professional Engineer : Kỹ sư chuyên nghànhPERP – Perpendicular : vuông góc, thẳng gócPERT – Project Evaluation & Review Technique: Kỹ thuật rà soát & đánh giá Dự ánPFC - Parallel Flange Channel : thép lòng máng có cánh song song PL - Plate : bản thépPL – Pile : cọcPL – Pipeline : đường ống dẫnPL – Plug : nút, chốt cắmPLG – Piling : thuộc công tác cọcPLMB – Plumbing : hệ thống ống nướcPORC - Porcelain: đồ sứPR – Pair : cặp, đôiPRCST – Precast : đúc sẵnPREFAB – Prefabricated : được chế tạo sẵnPROJ - ProjectPRV – Pressure Regulating Valve : Van điều ápp.s.e. – Planed & Squared – Edged : được viền phẳng và vuông vứcpsf - Pounds per square foot: 1 psf = 4.88 kg/m2psi – Pounds per square inch : 1 psi = 0.07 kg/cm2PT - Pressure Tapping : tạo vòi áp lựcPT – PointPT – PartPT – Post Tensioned : Căng sau (dự ứng lực)PTN – Partition : Vách ngănPVA – Poly Vinyl AcetatePVC - Poly Vinyl ChlorideQ QR – Quarter Round : ¼ đường trònQTR – Quarry Tile Roof : mái ngói nhámQTR – Quarter : 1/4QTY - Quantity QUAD – Quadrangle : hình tứ giácQUAL – QualityRR - Radius R.A. – Registered Architect : Kiến trúc sư đã đăng ký hành nghềRAD - Radius or radial RBM – Reinforced Brick Masonry : Khối xây gạch có gia cường cốt thépRC, R/C – Reinforced Concrete : Bê tông cốt thép (BTCT)RC Asphalt – Rapid Curing Asphalt : Nhựa đường bảo dưỡng nhanhRCD – Residual Current DeviceRCP – Reinforced Concrete Pipe : ống BTCT½ RD – Half-Round : ½ đường tròn¼ RD – Quarter-RoundRD – Round : trònRD – Roof Drain : ống, máng thoát nước máiREF - Reference : tham khảoREFR – Refractory: chịu lửa, chịu nhiệtREG - RegisterREINF - Reinforcement : cốt thép, sự gia cườngREM – Removable : có thể tháo dỡ đượcREP – Repair : sửa chữaREPL – Replace : thay thếREPRO - ReproduceREQ'D - Required : được yêu cầuREV – Revision, Revise : rà soát, xem lạiRF – Roof : mái nhàRfg – Roofing : công tác làm máiRgh – Rough : nhám, rápRh – Rockwell Hardness : độ cứng Rockwell của vật liệu RH - Right HandRH – Round Head : đầu trònRH – Relative Humidity : độ ẩm tương đốiRHN - Rockwell Hardness Number : Số đo độ cứng Rockwell của vật liệuRHS - Rectangular Hollow Section : thép có tiết diện rỗng chữ nhậtRL - Reduced Level or Relative Level : cao độ tương đốiR/L – Random Length : chiều dài sản xuất (vật liệu) RM – Room RSJ – Rolled Steel Joist : dầm thép cán (từ thép tấm mỏng)RT – Raintight : không thấm, kín nước mưaR/W – Random WidthsR/W&L – Random Widths & Lengths : kích thước không đồng bộS S - Sink : chậu rửaSAF - SafetySAN - Sanitary : (thuộc) vệ sinhSB Rubber – Styrene Butadiene RubberSCH – Schedule : Sơ đồ, kế hoạchSDFU – Sanitary Drainage Fixture Unit : Thiết bị thoát nước VSSdg – Siding : sự tạo mặt, lớp ốp cạnh, ván ốp mặt bênSDR – Standard Dimension RatioSDU - Sanitary Disposal Unit : Thiết bị thoát nước thảiS/E – Square-Edged : được vát cạnh vuông vứcSECT – SectionSEP – Separate : tách rời, riêng biệtSERV – ServiceSEW. – Sewer : mương rãnh, cống thoát nướcSF - Strip Footing : Móng băngSftwd – Soft Wood Sfu – Supply Fixture Unit : thiết bị cung cấp nướcSGD – Sliding Glass Door : cửa kính trượtSH – Sheet : tờ, tấmSHR - Shower : vòi senSHS - Square Hollow Section : (thép) tiết diện hộp rỗngSIDD – Standard Inside Diameter Dimension : kích thước đường kính trong tiêu chuẩnSIM - Similar SM – Standard Matched : phù hợp tiêu chuẩnSMS – Sheet Metal Screw : Vít cho tôn lợpSOV – Shut Off Valve : van ngắt, đóngSP – Soil Pipe : ống thoát phânSPEC – Specification : Tiêu chuẩn, quy cách kỹ thuậtSP GR – Specific Gravity : trọng lượng riêngSPKR – Loudspeaker SPL – SpecialSPT – Standard Penetration Test : Thử nghiệm xuyên tiêu chuẩnSQ - Square : vuông gócSS or S/S - Stainless Steel : thép không gỉ, inoxSL - Structural Level : cao độ kết cấuSSL - Structural Slab Level : cao độ kết cấu sàn (chưa tính lớp hoàn thiện)ST – Steam : hơi nướcSTC – Sound Transmission Class : Loại truyền âmSTD – StandardStd.M – Standard Matched : phù hợp tiêu chuẩnSTG – Storage : KhoSTK – Stock : Lưu trữSTL – SteelStpg – Stepping : tạo bậcStr – Structure : Kết cấu, cấu trúcSTR. – Strike : gõ, đóngST W – Storm Water : Nước mưaSUB – Substitute : vật thay thếSUP – SupplySUPSD – Supersede : loại bỏ, không dùngSUPT – Superintendent : người quản lý, giám sátSUPV – Supervise : giám sátSUR – Surface : Bề mặtSW – Switch : công tắc, cầu dao điệnSWBD – Switch Board : Bảng điệnS.W.G – Standard Wire Gauge : Cỡ dây, sợi tiêu chuẩnSYM – Symetrical : đối xứngSYN – Synthetic : tổng hợpSYS - SystemT T - TeeT - Top T & G Joint – Tongue & Groove Joint : ron kiểu ghép mộngT & P Valve – Temperature & Pressure Valve TB - Tie Beam : dầm giằng, thanh căng TB – Through Bolt : bulong ren suốtTC – Terra-cotta : thuộc đất sét nungTEMP - Temperature TER – Terrazo : đá màiTFC - Taper Flange Channel THK - Thick TL – Transmission Loss : tổn thất đường truyềnTO or T.O. or T.OFF - Top Off TOL – Tolerance : dung saiTOT - TotalTR - Laundry Trough : máng giặtTRANS – Transformer : máy biến áp, biến thếTUB - Tubing TUN - Tundish : máng phân phốiTYP - Typical : điển hình, tiêu biểuU UBC – Uniform Building CodeU/E – Unedged : không viền, không gờU/S - Under Side UA - Unequal Angle (steel) : thép góc không đều cạnhUB – Universal Beam (steel): dầm thép tiết diện chữ H định hìnhUC - Universal Column (steel) : cột thép tiết diện chữ H định hìnhU-factor – Thermal Transmittance : hệ số truyền nhiệtU-gauge – Manometer : máy đo áp, áp kế dạng chữ UUHPC – Ultra High Performance Concrete : Bê tông có cường độ cực cao UNO - Unless Noted Otherwise (UON is preferred) UON - Unless Otherwise Noted : trừ phi được chú giải khácUPC – Uniform Plumbing CodeUR - Urinal : Chậu tiểuU-Tie – Wall Tie : thép râu liên kết tường với cột (bẻ dạng chữ U)U- Trap: U shaped running trap : ống xi phông dạng chữ UV V1S – Vee one sideVAP – VaporVAT – Vinyl-asbestos Tile : tấm lát vinyl-asbestosVAV – Variable Air ValveVDT – Video Display TerminalVDU – Video Display UnitVENT – Ventilate : làm thông thoángVER - Vertical VERT - Vertical VG – Vertical GrainVIT – VitreousVOL – VolumeVP – Vent Pipe : ống thông hơiW W/ - WithWAF – Wiring Around Frame WAN - Wide Area Network WB – Welded BaseWB - Welded Beam (steel) : dầm thép hànWC - Welded Column (steel) : cột thép hànWC - Water Closet (toilet) WC(P) - Water Closet With 'P' Trap : bồn cầu có xi phông hình chữ PWC(S) - Water Closet With 'S' Trap : bồn cầu có xi phông hình chữ SWCV – Wafer Check Valve = Butterfly Check Valve: van cánh bướmWd - WoodWD - Working Drawing WF – Wide Flange: có cánh rộngWG – Wire Gauge : cỡ sợiWH – Water Heater : máy đun nước nóngWHSE – Warehouse: nhà khoWI – Water Inlet : vị trí, họng lấy nước WM - Washing Machine : máy rửaW/O - WithoutWP - Water Proof : cách nước, chống thấmWP - Work Point WS – Weather Strip: nẹp chịu thời tiết (chụp, che joint giữa khung cửa, bệ cửa ngoài...với tường, nền...)Wt – Weight : trọng lượngWT – Water Tight : kín nướcWVT – Water Vapor Transmission : sự truyền hơi nướcXX - By. Example, "N12 x 1200 long" also means "N12 by 1200 long". X bar – Crossbar : thanh chéo X HVY – Extra heavy : rất nặngXL – Extra large : rất lớnXSECT – Cross Section: tiết diện ngangXXH – Double extra heavyY Y- Level : Wye Level : cao độ ống nối chữ YYd – Yard : đơn vị đo dài Anh Mỹ 1 yard = 3 feet = 0.9mYP – Yield Point : Điểm chảy dẻoYS – Yield Strength : cường độ chảy dẻo, giới hạn dẻoZ Z - Z shaped steel purlin : xà gồ thép tiết diện hình chữ ZTheo engineercivil-vietnam.blogspot.com Share on Facebook Share on Twitter Share on Google Plus

BÀI CÙNG CHỦ ĐỀ

    Blogger Comment Facebook Comment

1 nhận xét:

  1. Nặc danhlúc 16:20 13 tháng 4, 2016

    THANK AD.

    Trả lờiXóaTrả lời
      Trả lời
Thêm nhận xétTải thêm... Bài đăng Mới hơn Bài đăng Cũ hơn Trang chủ Đăng ký: Đăng Nhận xét ( Atom )
  • Bài đăng
  • Video
  • Nhãn

Popular Posts

  • Các ký hiệu viết tắt tiếng Anh trong xây dựng viết tắt Friday, 10. April 2009, 06:42 Thuật ngữ Xây dựng viết tắt thông dụng ! ________________________________________ A A - Ampere A/C - ...
  • Tekla V16 + V17 + V18 + V18.1 + V19 & Tài liệu hướng dẫn Thân chào các men ketcau. Thấy trên diễn đàn mọi người chia sẻ rất nhiều tài liệu nhưng chưa thấy tổng hợp lại 1 topic cho các thành viên...
  • (không có tiêu đề) TwinMotion Professional Edition v3.0.0 – Software Quickly create three-dimensional digital models of architectural projects Posted by:  prot...
  • Download các mô hình thư viện cho Revit Đồng hồ: http://www.revitcity.com/objects/WALL_CLOCK_4298.rfa http://www.revitcity.com/objects/grandfather_clock_5846.rfa http://www.revitc...
  • Link download Inventor, AutoCAD 2016   AutoCAD 2016: http://trial2.autodesk.com/NET16SWDLD/2016/ACD/DLM/AutoCAD_2016_English_Win_32bit_dlm.sfx.exe http://trial2.autodesk.com/N...
  • Download Autodesk Inventor Professional 2012 (x86/x64) Autodesk 2012 All Software Product Keygen Download Autodesk Inventor Professional 2012 (x86/x64) 31.03.2011 By BKMetalx Leave a Comment...
  • Đã tìm được cách khắc phục lỗi Error 0015.111 khi crack Autodesk Product 2014 Bài này áp dung cho tất cả các phần mềm của Autodesk. Vừa rồi có người nhờ xem hộ tại sao không crack được Revit 2014, nhưng loay hoay mãi k...
  • Thay đổi màu tường tại các khung nhìn trong Revit Thay đổi màu tường tại các khung nhìn trong Revit Thay đổi màu tường tại các khung nhìn trong Revit. Nhấn HD xem nét hơn. Posted by Thiệp PM...
  • AUTODESK 2016 ALL PRODUCT KEYS COLLECTION Below is the full list (some may be need to update as time passed) of  Product Keys for all the released products of Autodesk 2016  on...
  • Nhiều Người Cùng Sử Dụng Workset Và Hợp Tác Trong Revit Các Workset(các tập hợp việc_có tính chất giống nhau) là gì? Các dự án của Autodesk Revit có thể chia thành những phần Workset nhỏ hơn. Một...

Video Of Day

Lập trình gia công bằng phần mềm NX: Dưới bóng cây - Hoạt hình 3D Việt Nam - Colory animation

Labels

  • 3DsMax ( 48 )
  • Allplan ( 1 )
  • ArchiCAD ( 13 )
  • ASD ( 27 )
  • AutoCAD ( 12 )
  • Cá nhân ( 40 )
  • Các phần mềm khác ( 85 )
  • Cơ khí-Công nghệ ( 6 )
  • Download ( 51 )
  • Inventor ( 132 )
  • Kết cấu - Xây dựng ( 14 )
  • Kiến trúc Qui hoạch ( 96 )
  • Nghệ thuật ( 74 )
  • Những người tài năng ( 22 )
  • NX ( 11 )
  • Revit Arch ( 458 )
  • Revit MEP ( 149 )
  • Revit STR ( 160 )
  • Robot STR ( 24 )
  • Slider ( 5 )
  • SolidWorks ( 34 )
  • Tài liệu của N.V.Thiệp ( 15 )
  • Tài liệu học 3d cơ khí ( 25 )
  • Tài liệu học 3D KT-XD ( 6 )
  • Thiên nhiên ( 16 )
  • Vui Cười ( 25 )
  • Xã hội ( 28 )
  • Ý tưởng Sáng tạo ( 23 )

Bạn đọc

statistics

Facebook

Revit TH3D

Translate

Thông tin

Email: onlineth3d@gmail.com     Bản quyền: Thiết kế 3D     Thiết kế: Nguyễn Văn Thiệp     Ngày khai trương: 16 tháng 4 năm 2010 Các bạn lấy bài từ trang này xin ghi nguồn thietke3d2.blogspot.com. Xin cảm ơn

Từ khóa » El Trong Xây Dựng Là Gì