9 thg 6, 2022 · anorak /´ænə¸ræk/: áo khoác có mũ · bathrobe /ˈbɑːθrəʊb/: áo choàng tắm · belt /belt/: thắt lưng · blazer /´bleizə/: áo khoác nam dạng vest · blouse ...
Xem chi tiết »
dress. /dres/. đầm · blouse. áo cánh (phụ nữ) · pants. /pænts/. quần tây · shorts. quần đùi · shirt. /ʃɜːt/. áo sơ mi · T-shirt. áo thun · suit. /suːt/. bộ đồ vest.
Xem chi tiết »
14 thg 6, 2021 · Anorak /ˈanəˌrak/: áo khoác có mũ · Blouse /blauz/: áo sơ mi nữ · Blazer /´bleizə/: áo khoác nam dạng vest · Bathrobe /ˈbɑːθrəʊb/: áo choàng tắm ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · 1.4/ Từ vựng về các loại quần áo trong tiếng Anh · a slave to fashion: người luôn mong đợi những mẫu mã thời trang mới smart clothes: dạng quần ...
Xem chi tiết »
16 thg 5, 2022 · 2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo và phụ kiện – Trang phục nữ ; Cardigan, /'kɑdigən/, áo khoác len ; Maternity dress, /mə'təniti dres/, váy bầu. Từ vựng tiếng Anh về các loại... · Từ vựng tiếng Anh về trang...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 17 thg 2, 2022 · Dress (dres): váy liền · Miniskirt (ˈmɪniskɜːt): các mẫu chân váy ngắn · Skirt (skɜːt): chân váy · Blouse (blaʊz): áo sơ mi nữ · Cardigan (ˈkɑːdɪɡən): ...
Xem chi tiết »
27 thg 6, 2015 · 1. dress: váy liền · 2. skirt: chân váy · 3. miniskirt: váy ngắn · 4. blouse: áo sơ mi nữ · 5. stockings: tất dài · 6. tights: quần tất · 7. socks: ...
Xem chi tiết »
Hình bóng thanh lịch của áo khoác nữ có thể bổ sung cho các phụ. [...] · The elegant silhouette of a women's jacket can complement beautiful accessories in the ...
Xem chi tiết »
Anorak /ˈanəˌrak/: áo khoác có mũ · Blouse /blauz/: áo sơ mi nữ · Blazer /´bleizə/: áo khoác nam ...
Xem chi tiết »
knickers /´nikəz/ quần lót nữ · nightie (nightdress) /'naitai/ váy ngủ · trousers (a pair of trousers) /trauzəz/ quần dài · underpants /´ʌndə¸pænts/ quần lót nam ...
Xem chi tiết »
Down Jacket: Áo khoác dày. Với kiểu áo phao, bạn cũng có thể dùng từ puffer. 24. Mittens: Găng tay (kiểu găng tay bao, trùm 4 ngón và ...
Xem chi tiết »
Chủ đề quần áo là một chủ đề rất thông dụng thường ngày. · tieng-anh-quan-ao · anorak /´ænə¸ræk/: áo khoác có mũ · bathrobe /ˈbɑːθrəʊb/: áo choàng tắm · belt /belt ...
Xem chi tiết »
Học tên gọi các loại quần áo và đồ dùng cá nhân thông dụng trong tiếng Anh. Quần áo. anorak, áo khoác có mũ. apron, tạp dề. baseball cap, mũ lưỡi trai.
Xem chi tiết »
Tên gọi chung (dùng chung để ám chỉ áo khoác): Coats, jackets, outerwear, pall, overcoat (áo măng tô), parka,… Một số đặc biệt: Windbreaker (áo khoác gió), ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Loại áo Khoác Nữ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại áo khoác nữ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu