1. Anorak /ˈanəˌrak/: áo khoác có mũ Blouse /blauz/: áo sơ mi nữ Blazer /´bleizə/: áo khoác nam dạng vest. Bathrobe /ˈbɑːθrəʊb/: áo choàng tắm. Bra /brɑː/: áo lót nữ Cardigan /´ka:digən/: áo len cài đằng trước. Coat /kōt/: áo khoác . Dressing gown /ˈdresɪŋ ɡaʊn/: áo choàng tắm.
Xem chi tiết »
Tên gọi chung (dùng chung để ám chỉ áo khoác): Coats, jackets, outerwear, pall, overcoat (áo măng tô), parka,… Một số đặc biệt: Windbreaker (áo khoác gió), ...
Xem chi tiết »
9 thg 6, 2022 · anorak /´ænə¸ræk/: áo khoác có mũ · bathrobe /ˈbɑːθrəʊb/: áo choàng tắm · belt /belt/: thắt lưng · blazer /´bleizə/: áo khoác nam dạng vest · blouse ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · 1.4/ Từ vựng về các loại quần áo trong tiếng Anh · a slave to fashion: người luôn mong đợi những mẫu mã thời trang mới smart clothes: dạng quần ...
Xem chi tiết »
1. Coat: Áo khoác · 2. Overcoat: Áo khoác ngoài (overcoat thường dùng cho chiếc áo có chất liệu dày, để khoác ở lớp ngoài cùng). · 3. Hat: Mũ có vành tròn · 4.
Xem chi tiết »
dress. /dres/. đầm · blouse. áo cánh (phụ nữ) · pants. /pænts/. quần tây · shorts. quần đùi · shirt. /ʃɜːt/. áo sơ mi · T-shirt. áo thun · suit. /suːt/. bộ đồ vest.
Xem chi tiết »
16 thg 5, 2022 · 1. Từ vựng tiếng Anh về các loại quần áo nói chung có kèm phiên âm ; Formal clothes, /'fɔml kləʊðz/, quần áo trang trọng ; Ready-made clothes, /' ...
Xem chi tiết »
Tuần lễ thời trang Paris năm nay là dịp để các kiểu áo khoác“ lên ngôi”. ... this year's Paris Fashion Week is an opportunity for the jacket styles to“ascend the ...
Xem chi tiết »
Áo khoác, áo len, áo sơ mi,…. có quá nhiều loại áo với những tên gọi khác nhau với từ vựng về ...
Xem chi tiết »
5 thg 3, 2019 · Bật mí cho bạn một trong những cách học từ vựng về quần áo chuẩn nhất chính là trước khi học, hãy bắt tay vào việc phân loại nhóm thời trang và ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'áo khoác' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Chủ đề các loại giày trong clothes · sneaker /ˈsniːkə(r)/: giày thể thao · sandals /ˈsændl/ dép xăng-đan · Moccasin /'mɔkəsin/ giày Mocca · Loafer /'loufə/ giày ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 17 thg 2, 2022 · Anorak /ˈanəˌrak/: chỉ các loại áo khoác có nón · Blouse /blauz/: áo sơ mi dành cho nữ · Blazer /´bleizə/: áo khoác nam tựa vest · Bathrobe / ...
Xem chi tiết »
Từ vựng về quần áo trong tiếng Anh có rất nhiều, trong tủ đồ của các bạn có những loại quần áo gì, có thể viết tên và dán lên những chiếc quần áo đó nhé.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Loại áo Khoác Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại áo khoác trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu