Từ vựng tiếng Anh về Quần áo Phần 1 dress. /dres/ đầm. blouse. áo cánh (phụ nữ) pants. /pænts/ quần tây. shorts. quần đùi. shirt. /ʃɜːt/ áo sơ mi. T-shirt. áo thun. suit. /suːt/ bộ đồ vest. jacket. /ˈdʒækɪt/ áo khoác.
Xem chi tiết »
14 thg 6, 2021 · 1. Từ vựng tiếng Anh về các loại áo · Anorak /ˈanəˌrak/: áo khoác có mũ · Blouse /blauz/: áo sơ mi nữ · Blazer /´bleizə/: áo khoác nam dạng vest ... Từ vựng tiếng Anh về các loại áo · Từ vựng tiếng Anh về các loại...
Xem chi tiết »
9 thg 6, 2022 · 2. Từ vựng tiếng Anh về quần áo: Các loại mũ · balaclava /ˌbæl.əˈklɑː. · baseball cap /ˈbeɪsbɔːl kæp/: nón lưỡi trai · beret /bəˈreɪ/: mũ nồi ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · 1.4/ Từ vựng về các loại quần áo trong tiếng Anh · a slave to fashion: người luôn mong đợi những mẫu mã thời trang mới smart clothes: dạng quần ...
Xem chi tiết »
từ vựng quân áo patado. Các loại quần áo thông dụng bằng tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
5 thg 3, 2019 · Bật mí cho bạn một trong những cách học từ vựng về quần áo chuẩn nhất chính là trước khi học, hãy bắt tay vào việc phân loại nhóm thời trang và ...
Xem chi tiết »
Quần áo thời trang là một trong một số chủ đề từ vựng rất đa dạng và bao gồm nhiều khía cạnh.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 17 thg 2, 2022 · Anorak /ˈanəˌrak/: chỉ các loại áo khoác có nón · Blouse /blauz/: áo sơ mi dành cho nữ · Blazer /´bleizə/: áo khoác nam tựa vest · Bathrobe / ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về quần áo – các loại mũ · Baseball cap /ˈbeɪsbɔːl kæp/: mũ lưỡi trai · Hat ...
Xem chi tiết »
Chủ đề các loại giày trong clothes · sneaker /ˈsniːkə(r)/: giày thể thao · sandals /ˈsændl/ dép xăng-đan · Moccasin /'mɔkəsin/ giày Mocca · Loafer /'loufə/ giày ...
Xem chi tiết »
23 thg 2, 2022 · Trong bài viết này, hãy cùng duhoctms.edu.vn học nhanh 100 từ vựng tiếng Anh về quần áo đồng thời khám phá cách gọi tên những nhà mốt nổi ...
Xem chi tiết »
Chân váy màu đen là một món đồ nhất định phải có trong tủ đồ của mọi cô gái. Mix and Match. Sự kết hợp phù hợp giữa các loại quần áo khác nhau để tạo thành ...
Xem chi tiết »
27 thg 6, 2015 · 50 từ vựng tiếng Anh về quần áo · 1. dress · 2. skirt · 3. miniskirt · 4. blouse · 5. stockings · 6. tights · 7. socks · 8. high heels (high-heeled ...
Xem chi tiết »
Các loại áo khoác, áo choàng trong Tiếng Anh được dùng với những từ sau. Fur coat (/ fəkout/): áo khoác lông. Sheepskin coat (/'∫ipskinkout/): áo khoác lông ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Loại áo Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại áo trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu