Từ vựng tiếng Trung chủ đề bệnh tật, các loại bệnh thường gặp tiengtrunghsk.vn › Thư viện › Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
6 thg 3, 2022 · 1. Các loại bệnh tiếng Trung ; Bị cắn, 咬伤, / Yǎo shāng / ; Bị chích, 蜇伤, / Zhē shāng / ; Bí đái, 尿闭, / Niào bì / ; Bị ho, 咳嗽, / Késòu / ; Bị ...
Xem chi tiết »
18 thg 12, 2020 · Từ vựng tiếng Trung về bệnh tật thường gặp ; 132, Say nắng, Zhòng shǔ ; 133, Bán thân bất toại, Bàn shēn bùsuí ; 134, Xuất huyết não, Nǎo chūxiě ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung về các loại bệnh ; 55. 痔 疮. Zhì chuāng. Bệnh trĩ ; 56. 接 触 传 染 病. Jiēchù chuán rǎn bìng. Bệnh truyền nhiễm do tiếp xúc.
Xem chi tiết »
Các loại bệnh Tiếng Trung. Những căn bệnh thông dụng như cảm cúm, sốt, sổ mũi nói như thế nào trong tiếng Trung? Trầm ...
Xem chi tiết »
13 thg 6, 2019 · Từ vựng các loại bệnh bằng tiếng Trung ; 132, Say nắng, Zhòng shǔ ; 133, Bán thân bất toại, Bàn shēn bùsuí ; 134, Xuất huyết não, Nǎo chūxiě ; 135 ...
Xem chi tiết »
1. Từ vựng về các loại bệnh ; 扭伤, niǔshāng, Bong gân ; 割伤, gē shāng, Vết thương cắt ; 流鼻血, liú bíxiě, Chảy máu mũi ; 红眼病, hóngyǎnbìng, Đau mắt đỏ.
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2022 · Tên các loại bệnh trong tiếng Trung ; 71, 胃溃炎, wèi kuì yán, viêm dạ dày ; 72, 溃疡穿孔, kuìyáng chuānkǒng, viêm loét, thủng dạ dày.
Xem chi tiết »
17 thg 5, 2018 · Tên các loại bệnh bằng tiếng Trung · 1. Sốt nhẹ 低热 dīrè 虽然孩子只是低热,但做父母的却显得非常紧张。 · 2. Sốt cao 高热 gāorè 他一整夜发高热。 · 3 ...
Xem chi tiết »
31 thg 7, 2020 · Bài viết cung cấp những từ vựng tiếng Trung về bệnh phổ biến thường gặp nhất . Các loại thuốc trong tiếng Trung được gọi tên như thế nào ?
Xem chi tiết »
13 thg 9, 2018 · Từ vựng tiếng Trung về các loại bệnh · 精神病 /jīngshénbìng/ bệnh tâm thần · 急性病 /jíxìngbìng/ bệnh cấp tính · 慢性病 /mànxìngbìng/ bệnh mãn tính ...
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2017 · 1. 感冒(gǎnmào) Cảm . · 2. 流感(liúgǎn) Cúm · 3. 气管炎(qìguǎnyán) Viêm khí quản · 4. 肺炎(fèiyán) Viêm phổi · 5. 食物中毒(shíwù zhòngdú) Ngộ độc ...
Xem chi tiết »
Chữ Hán, Phiên âm, Ý nghĩa. 高热, gāorè, Sốt cao. 头痛, tóutòng, Đau đầu. 牙疼, yá téng, Đau răng. 胃痛, wèitòng, Đau dạ dày. 腰痛, yāotòng, Đau lưng.
Xem chi tiết »
13 thg 5, 2021 · Tên gọi các triệu chứng và bệnh trong tiếng Trung ... Tên các loại thuốc và từ ngữ y học bằng tiếng Trung. Tên các loại thuốc ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Loại Bệnh Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại bệnh trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu