Từ vựng tiếng Anh về các loại rau, củ, quả · Súp lơ: cauliflower · Cà tím: eggplant · Rau chân vịt (cải bó xôi): spinach · Bắp cải: cabbage · Bông cải xanh: broccoli ...
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · Các loại rau trong tiếng Anh · Celery (ˈsɛləri): Cần tây · Cabbage (kæbɪʤ): Bắp cải · Cauliflower (ˈkɒlɪflaʊə): Súp lơ · Fennel (ˈfɛnl): Thì là ...
Xem chi tiết »
28 thg 1, 2021 · Từ vựng các loại rau củ trong tiếng Anh ; Cabbage /'kæbɪdʒ/: bắp cải ; Cauliflower /'kɔːliflaʊər: súp lơ ; Lettuce /'letɪs/: xà lách ; Broccoli /' ...
Xem chi tiết »
Amaranth: rau dền · Asparagus: măng tây · Broccoli: súp lơ xanh · Bean – sprouts: giá đỗ · Bamboo shoot: măng · Butternut squash: bí rợ hồ lô · Bok choy: rau cải thìa ...
Xem chi tiết »
1.1. Các loại rau trong tiếng Anh · Centella: Rau má · Gai choy: Cải đắng · Herbs (hɜːbz): Rau thơm · Perilla ...
Xem chi tiết »
3 thg 3, 2022 · Brussels sprout, /ˌbrʌs.əlz ˈspraʊt/, Cải brussel ; Pumpkin, /ˈpʌmp.kɪn/, Quả bí ngô ; Cabbage, /ˈkæb.ɪdʒ/, Cải bắp ; Potato, /pəˈteɪ.t̬oʊ/, Khoai ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 23 thg 2, 2022 · Từ vựng tiếng anh về các loại hat, đậu · Macadamia: Hạt mắc ca · Cashew (kæˈʃuː): Hạt điều · Pumpkin seeds (pʌmpkɪn siːdz): Hạt bí · Pistachio ( ...
Xem chi tiết »
4 thg 1, 2019 · Súp lơ: cauliflower · Cà tím: eggplant · Rau chân vịt: spinach · Bắp cải: cabbage · Bông cải xanh: broccoli · Atiso: artichoke · Cần tây: celery · Đậu ...
Xem chi tiết »
Thậm chí, một số nơi trên thế giới cũng gọi bí đao tiếng anh là white pumpkin, pith gourd hay winter gourd khiến cho loại quả này có rất nhiều cách gọi khác ...
Xem chi tiết »
Các Loại Quả Trong Tiếng Anh Thông Dụng ; 22, Kiwi fruit, /'ki:wi:fru:t/, kiwi ; 23, Kumquat, /'kʌmkwɔt/, quất.
Xem chi tiết »
80+ Từ Vựng Chủ Đề Rau Củ Quả: asparagus /əˈspærəɡəs/: măng tây - bok choy /ˌbɑːk ˈtʃɔɪ/: cải thìa - cabbage /ˈkæbɪdʒ/: bắp cải...
Xem chi tiết »
Bí đao là loại rau củ rất quen thuộc được bán phổ biến ở các chợ dân sinh, trong siêu thị hay các cửa hàng rau sạch. Bí đao có vị ngọt mát vừa có thể nấu ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây. Bơ: avocado; Táo: apple; Cam: Orange; Chuối: Banana; Nho: Grape; Bưởi: Pomelo/ ...
Xem chi tiết »
25 thg 1, 2019 · Trong bài viết dưới đây, Alokiddy xin giới thiệu với các bạn cách gọi các loại rau củ trong Tiếng Anh thông dụng hiện nay: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Loại Bí Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại bí trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu