Celery (ˈsɛləri): Cần tây. Cabbage (kæbɪʤ): Bắp cải . Cauliflower (ˈkɒlɪflaʊə): Súp lơ Fennel (ˈfɛnl): Thì là Asparagus (əsˈpærəgəs): Măng tây. Broccoli (brɒkəli): Bông cải xanh. Horseradish (hɔːsˌrædɪʃ): Cải ngựa. Lettuce (lɛtɪs): Rau diếp.
Xem chi tiết »
Súp lơ: cauliflower · Cà tím: eggplant · Rau chân vịt (cải bó xôi): spinach · Bắp cải: cabbage · Bông cải xanh: broccoli · Atiso: artichoke · Cần tây: celery · Đậu Hà ...
Xem chi tiết »
1.1. Các loại rau trong tiếng Anh · Centella: Rau má · Gai choy: Cải đắng · Herbs (hɜːbz): Rau thơm · Perilla ...
Xem chi tiết »
Amaranth: rau dền · Asparagus: măng tây · Broccoli: súp lơ xanh · Bean – sprouts: giá đỗ · Bamboo shoot: măng · Butternut squash: bí rợ hồ lô · Bok choy: rau cải thìa ...
Xem chi tiết »
80+ Từ Vựng Chủ Đề Rau Củ Quả: asparagus /əˈspærəɡəs/: măng tây - bok choy /ˌbɑːk ˈtʃɔɪ/: cải thìa - cabbage /ˈkæbɪdʒ/: bắp cải...
Xem chi tiết »
17 thg 8, 2021 · Từ vựng về các nhiều loại rau củ trong tiếng Anh · Quý khách hàng vẫn xem: Rau cải giờ anh là gì · Amaranth / 'æmərænθ/: rau xanh dền · Asparagus / ...
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2019 · Từ vựng về các loại rau trong tiếng Anh. Các loại rau rất đa dạng và phong phú, ... Chinese cabbage /t∫aɪ'ni:z 'kæbɪdʒ /: rau cải thảo.
Xem chi tiết »
4 thg 1, 2019 · Súp lơ: cauliflower · Cà tím: eggplant · Rau chân vịt: spinach · Bắp cải: cabbage · Bông cải xanh: broccoli · Atiso: artichoke · Cần tây: celery · Đậu ...
Xem chi tiết »
3 thg 3, 2022 · Sweet potato, /ˌswiːt pəˈteɪ.t̬oʊ/, Khoai lang ; Turnip, /ˈtɝː.nɪp/, Cây củ cải ; Courgette (U.K.) – Zucchini (U.S.), /kʊrˈʒet/ – /zuːˈkiː.ni/, Bí ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) (Tôi thích ăn táo nhất)Bất kỳ trong số họ. (Bất kỳ loại trái cây nào tôi thích).
Xem chi tiết »
Những loại thực vật này rất có ích đối với cơ thể của chúng ta. Cùng hoc tieng Anh xem chúng là các loại nào nhé. · 1. Spinach: /ˈspɪnɪdʒ/ rau chân vịt · 2.
Xem chi tiết »
28 thg 1, 2021 · Cabbage /'kæbɪdʒ/: bắp cải ; Cauliflower /'kɔːliflaʊər: súp lơ ; Lettuce /'letɪs/: xà lách ; Broccoli /'brɑːkəli/: bông cải xanh ; Water morning ...
Xem chi tiết »
Vegetable / 'vedʒtəbl/: rau. ➔ Từ chung để chỉ các loại rau trong Tiếng Anh · A. Aubergine / 'əʊbədʒi:n/: cà tím · B. Beet / bi:t/: củ cải đỏ/ củ cải đường · C.
Xem chi tiết »
Nắm vững ngữ pháp (Grammar); Tính năng Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary); Tính năng Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Loại Cải Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại cải trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu