daisy. /ˈdeɪzi/ hoa cúc. rose. /rəʊz/ hoa hồng. iris. /ˈaɪərɪs/ hoa iris. narcissus. /nɑːrˈsɪsəs/ hoa thuỷ tiên. orchid. /ˈɔːkɪd/ hoa phong lan. tulip. /ˈtjuːlɪp/ hoa tu-lip. sunflower. /ˈsʌnflaʊər/ hoa hướng dương. cyclamen. /ˈsaɪkləmən/ hoa anh thảo.
Xem chi tiết »
Tên các loại hoa bằng Tiếng Anh · Foxglove: hoa mao địa hoàng · Geranium: hoa phong lữ · Lily: hoa loa kèn · Orchid: hoa lan · Pansy: hoa păng-xê/hoa bướm · Poppy: ... Tên các loại cây và hoa dại... · Tên các loại cây bằng Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tên các loại cây và hoa dại bằng Tiếng Anh · Bracken : cây dương xỉ, diều hâu · Brambles: cây mâm xôi · Bush: bụi rậm · Cactus (số nhiều – cacti): cây xương rồng ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Trong thế giới của những loài thực vật, mỗi loại hoa, mỗi cành cây, nhánh cỏ lại đều mang những vẻ ... Những từ vựng tiếng Anh về... · Phân loại hoa bằng các từ...
Xem chi tiết »
9 thg 6, 2017 · Nếu bạn chưa biết gọi tên những loại cây và hoa đó thì đừng bỏ qua bài viết sau nhé. goi-ten-cac-loai-cay-va-hoa-bang-. Tên của các ...
Xem chi tiết »
4 thg 6, 2021 · 1.2. Từ vựng về các bộ phận của cây hoa · Petals: cánh hoa · Pollen: phấn hoa · Flower: bông hoa · Sepals: đài hoa · Stem: thân hoa · Stamen: nhị hoa ...
Xem chi tiết »
Bên cạnh các từ vựng về cây cối, Hack Não Từ Vựng cũng tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về các loài hoa ...
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2022 · 2. Ý nghĩa một số loài hoa trong tiếng Anh · 2.1. Hoa dạ lan hương – Hyacinth · 2.2. Hoa trà – Camellia · 2.3. Hoa thủy tiên – Alstroemeria · 2.4.
Xem chi tiết »
Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy tên các loài hoa bằng tiếng Anh và các tên tương đương ...
Xem chi tiết »
3 thg 3, 2022 · Bluebell, /ˈbluː.bel/, chuông xanh ; Rose, /roʊz/, hoa hồng ; Snowdrop, /ˈsnoʊ.drɑːp/, bông tuyết ; Cherry blossom, /ˈtʃer.i/ /ˈblɑː.səm/, hoa anh ...
Xem chi tiết »
47 Từ vựng tiếng Anh chủ đề về các loại hoa: buttercup /ˈbʌtərkʌp/: hoa mao lương vàng - cockscomb ... honeysuckle /ˈhʌnisʌkl/: cây kim ngân hoa.
Xem chi tiết »
1 thg 3, 2022 · Tên các loài HOA bằng tiếng anh · Rose /rəʊz/: Hoa hồng · Dahlia /ˈdeɪ.li.ə/: Hoa thược dược · Carnation /kɑːˈneɪ.ʃən/: Hoa cẩm chướng · Hydrangea / ...
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2022 · Vậy bạn đã biết những từ vựng tiếng Anh chủ đề các loài hoa chưa? ... Flower bed /bɛd/ : hoa trồng trên các mảnh đất, bồn cây.
Xem chi tiết »
Hôm nay chúng ta sẽ cùng học bộ từ vựng chủ đề Cây cảnh, bao gồm những danh từ chỉ những loại hoa, cây cảnh cũng như các bộ phận của cây, hoa thường được trồng ...
Xem chi tiết »
18 thg 9, 2021 · Bạn không biết tên chúng là gì vì thường các bài học trên lớp không đề cập đến. Hôm nay, hãy cùng PARIS ENGLISH tìm hiểu bài viết Từ vựng tiếng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Loại Cây Hoa Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại cây hoa trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu