Từ vựng tiếng Anh về Quần áo dress . /dres/ đầm. blouse. áo cánh (phụ nữ) pants. /pænts/ quần tây. shorts. quần đùi. shirt. /ʃɜːt/ áo sơ mi. T-shirt. áo thun. suit. /suːt/ bộ đồ vest. jacket. /ˈdʒækɪt/ áo khoác.
Xem chi tiết »
9 thg 6, 2022 · a slave to fashion: người luôn mong đợi những mẫu mã thời trang mới · casual clothes: quần áo giản dị (không hình thức) · classic style: phong ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · 1.4/ Từ vựng về các loại quần áo trong tiếng Anh · a slave to fashion: người luôn mong đợi những mẫu mã thời trang mới smart clothes: dạng quần ...
Xem chi tiết »
Formal clothes, /'fɔml kləʊðz/, quần áo trang trọng ; Ready-made clothes, /'redi' ... Từ vựng tiếng Anh về các loại... · Từ vựng tiếng Anh về trang...
Xem chi tiết »
27 thg 6, 2015 · 1. dress · 2. skirt · 3. miniskirt · 4. blouse · 5. stockings · 6. tights · 7. socks · 8. high heels (high-heeled shoes): ...
Xem chi tiết »
She is very good at mixing clothes and shoes to create extremely stylish fashion. Cô ấy rất giỏi trong việc mix ...
Xem chi tiết »
Wedge boot /uh bu:t/ giầy đế xuồng · Knee high boot /ni: hai bu:t/ bốt cao gót · Clog / ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 17 thg 2, 2022 · Dress (dres): váy liền · Miniskirt (ˈmɪniskɜːt): các mẫu chân váy ngắn · Skirt (skɜːt): chân váy · Blouse (blaʊz): áo sơ mi nữ · Cardigan (ˈkɑːdɪɡən): ...
Xem chi tiết »
2 ngày trước · Từ vựng tiếng Anh về quần áo các loại chung. 2. Từ vựng tiếng Anh về quần áo nữ. ... Formal clothes, /'fɔml kləʊðz/, quần áo trang trọng.
Xem chi tiết »
16 thg 6, 2022 · Expensive clothes: Quần áo đắt tiền; Uniform: Đồng phục; Protective clothing: Quần áo bảo hộ; Haute couture: Thời trang cao cấp; Warm clothes: ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về quần áo – các loại quần · Boxer shorts /ˈbɒk.sə ˌʃɔːts/: quần đùi · Jeans /dʒiːnz/: quần bò · Knickers /ˈnikərz/: quần lót nữ · Overalls / ...
Xem chi tiết »
1. dress: váy liền · 2. skirt: chân váy · 3. miniskirt: váy ngắn · 4. blouse: áo sơ mi nữ · 5. stockings: tất dài · 6. tights: quần tất · 7. socks: tất · 8. high heels ...
Xem chi tiết »
Chủ đề các loại giày trong clothes · sneaker /ˈsniːkə(r)/: giày thể thao · sandals /ˈsændl/ dép xăng-đan · Moccasin /'mɔkəsin/ giày Mocca · Loafer /'loufə/ giày ...
Xem chi tiết »
Chủ đề quần áo là một chủ đề rất thông dụng thường ngày. · tieng-anh-quan-ao · anorak /´ænə¸ræk/: áo khoác có mũ · bathrobe /ˈbɑːθrəʊb/: áo choàng tắm · belt /belt ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Loại Clothes Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại clothes bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu