Tablecloth - Khăn trải bàn. Napkin - Khăn ăn. Coffee/ Tea cup – Tách cà phê/ trà Saucer - Dĩa lót tách. Show plate - Dĩa ăn chính. Bread plate - Dĩa bánh mì Butter dish - Dĩa đựng bơ Soup bowl - Chén ăn súp.
Xem chi tiết »
3 thg 4, 2018 · Beer glass (n): cốc bia · Bottle (n): cái chai · Bowl (n): cái tô · Bread plate (n): dĩa đựng bánh mì · Butter dish (n): dĩa đựng bơ · Butter knife ( ...
Xem chi tiết »
Cheese grater: Bàn bào phô mai · Spatula: Dụng cụ vét bột · Tongs: Kẹp gắp · Point of sale (POS): Hệ ...
Xem chi tiết »
27 thg 11, 2018 · Tiếng Anh các vật dụng trong nhà hang · fork: nĩa · spoon: muỗng · knife: dao · ladle: cái vá múc canh · bowl: tô · plate: đĩa · chopsticks: đũa ...
Xem chi tiết »
Khi đặt chân đến các nhà hàng nước ngoài, điều mà bạn cần phải làm đầu tiên là “bỏ túi” các từ vựng tiếng anh trong nhà hàng về vật dụng như fork, spoon, knife, ...
Xem chi tiết »
Do đó, từ vựng các vị trí, chức danh trong nhà hàng cũng rất quan trọng. 40. Restaurant manager: quản lý nhà hàng. 41. F&B (Food and beverage) manager: giám đốc ...
Xem chi tiết »
3 thg 12, 2020 · Napkin (n): khăn ăn · Tray (n): cái khay · Spoon (n): cái thìa · Knife (n): dao · Fork (n): cái dĩa · Bowl (n): tô · Chopsticks (n): đôi đũa · Ladle (n): ...
Xem chi tiết »
20 thg 12, 2021 · Từ vựng tiếng Anh về chủ đề các loại đồ dùng thường gặp trong bếp – HocHay ... Bạn đã biết cách gọi tên chúng bằng tiếng Anh chưa?
Xem chi tiết »
Cutlery: dụng cụ ăn bằng bạc · Fork: nĩa · Spoon: muỗng · Teaspoon: muỗng cà phê · Knife: dao · Ladle: cái vá múc canh · Bowl: tô · Plate: đĩa ...
Xem chi tiết »
Luyện thi IELTS tốt và uy tín tại Hà Nội. 1.2 Từ vựng Tiếng Anh về các loại đồ uống. Bên cạnh học từ mới về các món ăn, ...
Xem chi tiết »
13 thg 11, 2020 · 100 Từ vựng chủ đề dụng cụ nhà bếp bằng tiếng Anh cực đầy đủ. 1. Induction Hob: Bếp từ 2. Colander: Cái chao 3. Cutting Board: Cái thớt.
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · Từ vựng về các vị trí trong nhà hàng · Restaurant manager: quản lý nhà hàng · F&B (Food and beverage) manager: giám đốc bộ phận ẩm thực ...
Xem chi tiết »
Saucer: dĩa lót. Chopsticks: đũa ... Các loại bữa ăn, món ăn thường gặp trong nhà hàng ... Một số từ vựng chỉ hành động bằng tiếng Anh thường sử dụng trong ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Các Loại Dĩa Trong Nhà Hàng Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại dĩa trong nhà hàng bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu