Road: Đường . Roadside: Phần đường làm lề Fork: Ngã ba. Toll road: Đường có thu phí Motorway: Xa lộ Ring road: Đường vành đai. Pedestrian crossing: Vạch để qua đường . Turning: Điểm có thể rẽ
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2022 · Từ vựng giao thông về các loại đường trong tiếng Anh · Bend (bɛnd): Đường gấp khúc · Bump (bʌmp): Đường bị xóc · Car lane (kɑː leɪn): Làn đường ...
Xem chi tiết »
các loại giao thông đường bộ tiếng anh ... xe buyt trong tieng anh ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Các loại đường giao thông trong tiếng Anh. Road (rəʊd): Đường; Road narrows (rəʊd ˈnærəʊz): Đường hẹp ... Từ vựng về các loại đường... · Tổng hợp các biển báo giao...
Xem chi tiết »
1. road: đường · 2. traffic: giao thông · 3. vehicle: phương tiện · 4. roadside: lề đường · 5. car hire: thuê xe · 6. ring road: đường vành đai · 7. petrol station: ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (3) Từ vựng về phương tiện giao thông tiếng Anh mà 4Life English Center tổng hợp. Sẽ giúp cho bạn có thêm nhiều kiến thức hay ... Từ vựng về các loại/làn đường.
Xem chi tiết »
1. car. /kɑːr/. xe hơi. 2. truck. /trʌk/. xe tải. 3. bus. /bʌs/. xe buýt. 4. bicycle. /ˈbaɪsɪkl/. xe đạp. 5. scooter. /ˈskuːtər/. xe tay ga. 6. motorbike.
Xem chi tiết »
pavement. /ˈpeɪvmənt/. vỉa hè · crosswalk. /ˈkrɒswɔːk/. lối qua đường dành cho người đi bộ · signpost. /ˈsaɪnpəʊst/. biển chỉ đường · manhole. /ˈmæn.həʊl/. miệng ... Bị thiếu: loại | Phải bao gồm: loại
Xem chi tiết »
13 thg 10, 2021 · Cùng Sylvan Learning Việt Nam tìm hiểu thêm về những từ vựng tiếng Anh về các loại làn đường thường gặp khi tham gia giao thông nhé!
Xem chi tiết »
3 thg 1, 2018 · Bỏ túi 75 từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông · – Car: ô tô · – Bicycle/ bike: xe đạp · – Motorcycle/ motorbike: xe máy · – Scooter: xe tay ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Chính vì vậy trong bài viết dưới đây Download.vn sẽ giới thiệu đến các bạn toàn bộ từ vựng về giao thông. Các loại ...
Xem chi tiết »
Các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh thông dụng. Phương tiện giao thông đường bộ. Car: ô tô; Bicycle/ bike: xe đạp.
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2022 · 2.2. Từ vựng về các loại/làn đường · Road (rəʊd): Đường · Toll road (təʊl rəʊd): Đường có thu phí · Roadside (ˈrəʊdsaɪd): Phần đường làm lề ...
Xem chi tiết »
Railway train: tàu hỏa; Coach: xe khách. Phương tiện giao thông đường thủy. Những ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Loại đường Giao Thông Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại đường giao thông trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu