Từ vựng tiếng Anh về Các loại gia vị Phần 2 Salt. /sɒlt/ muối. Sugar. /ˈʃʊɡər/ đường. Pepper. /ˈpepər/ tiêu. MSG (monosodium glutamate) bột ngọt. Five-spice powder. ngũ vị hương. Curry powder. bột cà ri. Chili powder. bột ớt. Mustard. /ˈmʌstəd/ mù tạt.
Xem chi tiết »
9 thg 12, 2020 · Từ vựng về gia vị trong tiếng Anh · Backing soda: bột soda · Backing power: bột nổi · Sugar: đường · Brown sugar: đường vàng · Barley sugar: mạch nha ...
Xem chi tiết »
Vinegar: giấm · Sugar: đường · Spices: gia vị · Soy sauce: nước tương · Salt: muối · Salsa: xốt chua cay · Salad dressing: dầu giấm · Pepper: hạt tiêu ...
Xem chi tiết »
Video học tên các loại gia vị trong tiếng anh bằng hình ảnh kết hợp phát âm · 1. Sugar – /ˈʃʊɡər/ Đường · 2. Salt – /sɔːlt/ Muối · 3. Monosodium glutamate / ...
Xem chi tiết »
1. Từ vựng về gia vị nêm nếm bằng tiếng Anh · Vinegar: giấm · Sugar: đường · Spices: gia vị · Soy sauce: nước tương · Salt: muối · Salsa: xốt chua cay · Salad dressing ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 10:07 Đã đăng: 6 thg 8, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
25 thg 1, 2019 · Tên các gia vị bằng tiếng Anh · Curry powder: bột cà ri · Mustard: mù tạt · Vinegar: giấm · Five-spice powder: ngũ vị hương · Salad dressing: dầu ...
Xem chi tiết »
19 thg 5, 2022 · Tên các loại gia vị bằng tiếng Anh thường gặp nhất ; + Five-spice powder. →. + Ngũ vị hương ; + Salad dressing. →. + Dầu giấm ; + Fish sauce. →.
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2020 · 60 Từ vựng về “Gia Vị” trong tiếng Anh · 1. spice /spaɪs/ gia vị · 2. salt /sɔːlt/ muối · 3. rock sugar /rɒk ˈʃʊgə/ đường phèn · 4. brown sugar / ...
Xem chi tiết »
26 từ vựng tiếng Anh về các loại gia vị · 1. Saffron ['sæfrən]: nghệ · 2. Garlic [´ga:lik] : củ tỏi · 3. Leek [li:k]: tỏi tây · 4. Ginger ['dʒindʒə]: củ gừng · 5.
Xem chi tiết »
35 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Gia Vị ; chili powder /ˈtʃɪliˈpaʊdər/: bột ớt ; chili /ˈtʃɪli/: ớt ; clove of garlic /kloʊv əvˈɡɑːrlɪk/: tép tỏi ; coconut oil / ...
Xem chi tiết »
28 thg 3, 2021 · Các loại gia vị trong tiếng Anh ; 4, pepper, /ˈpepər/ ; 5, msg (monosodium glutamate), /ˌmɒn.əˌsəʊ.di.əm ˈɡluː.tə.meɪt/ ; 6, five-spice powder, / ...
Xem chi tiết »
5 thg 4, 2017 · Những từ vựng tiếng Anh về gia vị và mùi vị · - Sugar /'ʃugə/ đường · - Salt /sɔ:lt/ muối · - Pepper /'pepər/ hạt tiêu · - MSG (monosodium Glutamate) ...
Xem chi tiết »
11 thg 1, 2021 · Sugar /'ʃugə/ đường · Salt /sɔ:lt/ muối · Pepper /'pepər/ hạt tiêu · MSG (monosodium Glutamate) /mɒnəʊ,səʊdiəm'glu:təmeit/ bột ngọt · Vinegar /' ...
Xem chi tiết »
15 thg 11, 2018 · Các loại gia vị trong tiếng Anh ; 1, salt, /sɒlt/ ; 2, sugar, /ˈʃʊɡər/ ; 3, lemon/lime, /ˈlem.ən/ ; 4, pepper, /ˈpepər/ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Loại Gia Vị Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại gia vị bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu