Từ vựng tiếng Trung về Các loại GIA VỊ nấu ăn ; 1, 调料, Tiáo liào, Gia vị ; 2, 生姜、姜, Shēng jiāng, jiāng, (cây, củ) gừng ; 3, 姜黄, Jiāng huáng, (cây, củ) nghệ.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (11) Các loại gia vị thường dùng trong tiếng Trung ; 辣椒粉, làjiāo fěn, Ớt bột ; 干辣椒, gàn làjiāo, Ớt khô ; 小红 ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tên các loại gia vị trong tiếng Trung ; 葱, cōng, hành lá ; 洋葱, yángcōng, củ hành tây ; 五香粉, wǔxiāng fěn, ngũ vị hương ; 咖哩粉, gālí fěn, bột cà ri.
Xem chi tiết »
Tên các gia vị trong tiếng Trung ; Giấm, 醋, Cù ; Mì chính (Bột ngọt), 味精, Wèijīng ; Ngũ vị hương, 五味香, Wǔwèi xiāng ; Hành, 葱, Cōng ; Nước mắm, 鱼露, Yú lù ...
Xem chi tiết »
9 thg 8, 2018 · Từ vựng tiếng Trung về các loại gia vị… · 五香粉 /wǔxiāng fěn/ ngũ vị hương · 酱油 /jiàngyóu/ nước tương · 鱼露 /yúlù/ nước mắm · 辣椒粉 /làjiāofěn/ ...
Xem chi tiết »
Có phải những gia vị này đều rất thân thuộc với mọi người không? Hãy ghi nhớ từ vựng các loại gia vị trong tiếng Trung bằng cách áp dụng vào thực tế lúc nấu ...
Xem chi tiết »
14 thg 3, 2022 · 麝香被用作香料和兴奋剂。 Shèxiāng bèi yòngzuò xiāngliào hé xīngfèn jì. Xạ hương được sử dụng như một loại gia vị và chất kích thích. 请给蛋糕多 ...
Xem chi tiết »
16 thg 7, 2020 · Gia vị là những loại thực phẩm, rau thơm ( thường có tinh dầu) hoặc các hợp chất hóa học cho vào món ăn để tạo thêm những vị ngon hơn kích thích ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung về các loại gia vị ; 9. 五香粉. Wǔ xiāng fěn. Ngũ vị hương ; 10. 味精. Wè ijīng. Mì chính (bột ngọt).
Xem chi tiết »
Gia vị luôn đóng một vai trò cực kì quan trọng trong chế biến món ăn. Có rất nhiều loại gia vị khác nhau, mỗi loại lại mang một đặc trưng riêng. Các loại ...
Xem chi tiết »
Gia vị là một phần không thể thiếu trong các món ăn. Tạo cảm giác ngon miệng cho người thưởng thức. Bạn đã biết tên các loại gia vị trong tiếng Trung chưa?
Xem chi tiết »
Học tiếng Hoa. Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Muối, Hạt tiêu, Quả carum, Tỏi, Húng quế, Rau mùi, Thì là, lá kinh giới, Rau kinh giới, Mùi tây, ...
Xem chi tiết »
Các loại gia vị trong tiếng Trung · 1.菜油, 食油/càiyóu, shíyóu/ Dầu ăn · 2.橄榄油/gǎnlǎn yóu/ Dầu ôliu · 3.植物油 /zhíwùyóu/Dầu thực vật · 4.椰子油 /yē zǐ yóu/.Dầu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Các Loại Gia Vị Bằng Tiếng Hoa
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại gia vị bằng tiếng hoa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu