SCARPIN - GIÀY CAO GÓT MŨI NHỌN. ANKLE STRAP - GIÀY NỮ CÓ QUAI VÒNG CỔ CHÂN. T-STRAP - GIÀY NỮ CÓ QUAI HÌNH CHỮ T. MARY JANE. D'ORSAY - GIÀY CAO GÓT HỞ EO. WEDGE - GIÀY NỮ ĐẾ XUỒNG. KITTEN - GIÀY NỮ GÓT THẤP.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về Các loại giầy · lace-ups. giầy có dây buộc · boots. /bu:ts/. giầy ống · athletic shoes. giầy thể thao · leather shoes. giầy da · flip-flops. / ...
Xem chi tiết »
thigh high boots /θai hai bu:t/: bốt quá gối · knee high boots /ni: hai bu:t/: bốt ngang gối · cowboy boots ...
Xem chi tiết »
Oxford shoes: là tên gọi riêng của loại giày thường diện trong những dịp trang trọng, đòi hỏi tính lễ nghi. Loại giày này được thiết kế cho cả nam và nữ. Giày ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về giày dép của phụ nữ · Chelsea boot: bốt cổ thấp đến mắt cá chân · Chunky heel: giày, dép đế thô · Clog: guốc · Mary Jane: giày bít mũi có quai ... Từ vựng tiếng Anh về giày dép · Các bộ phần của giày bằng...
Xem chi tiết »
22 thg 2, 2017 · => Trong tiết trời lạnh như thế này, bạn có thể mặc các loại trang phục dễ thương khác nhau cùng với ủng lông cừu. - The Chelsea boot was ...
Xem chi tiết »
Từ vựng các loại giày dép trong tiếng Anh thì có rất nhiều, từ từ vựng tiếng Anh về giày dép phụ nữ, ...
Xem chi tiết »
9 thg 10, 2019 · Ankle strap: giày cao gót quai mảnh vắt ngang · Ballerina flat: giày đế bằng kiểu múa ba lê · Bondage boot: bốt cao gót cao cổ · Chelsea boot: bốt ...
Xem chi tiết »
Từ vựng về các loại giày dép trong tiếng Anh: · – Ankle strap: giày cao gót quai mảnh vắt ngang /'æɳkl stræp/ · – Ballerina flat: giày đế bằng kiểu múa ba lê /, ...
Xem chi tiết »
11 thg 1, 2021 · Moccasin, giày Moccasin ; Monk, giày quai thầy tu ; Oxford shoes. giày Oxford. *Tên gọi riêng của loại giày thường diện trong những dịp trang ...
Xem chi tiết »
22 thg 2, 2016 · Nếu chưa hãy cùng trung tâm cô Thúy IKUN học về những loại giày dép dành cho phụ nữ chúng ta nhé! luyen-toeic-tieng-anh-giao-tiep. · Thigh high ...
Xem chi tiết »
Nhiều nơi dùng từ thongs để chỉ dép xỏ ngón, tuy nhiên từ này cũng chỉ một loại quần lót phụ nữ; Boots là từ vựng chỉ đôi bốt trong tiếng Anh. Một số từ ...
Xem chi tiết »
5 thg 10, 2020 · chunky heel /'tʃʌnki hi:l/: giày, dép đế thô ... suit /su:t/: bộ com lê nam hoặc bộ vest nữ ... Từ vựng các loại rau củ trong tiếng Anh.
Xem chi tiết »
sneaker /ˈsniːkə(r)/: giày thể thao · sandals /ˈsændl/ dép xăng-đan · Moccasin /'mɔkəsin/ giày Mocca · Loafer /'loufə/ giày lười · boots /buːts/ bốt · Slip on /slip ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Loại Giày Nữ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại giày nữ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu