6 thg 8, 2020 · Tổng hợp tên các loài hoa bằng tiếng anh. flowers english vocabulary. Từ vựng là đơn vị cơ bản nhất cấu thành ngôn ngữ trong tiếng Anh. Việc ...
Xem chi tiết »
1 thg 3, 2022 · Rose /rəʊz/: Hoa hồng · Dahlia /ˈdeɪ.li.ə/: Hoa thược dược · Carnation /kɑːˈneɪ.ʃən/: Hoa cẩm chướng · Hydrangea /haɪˈdreɪn.dʒə/: Hoa cẩm tú cầu ...
Xem chi tiết »
1. Các từ hoa hồng trong tiếng anh: · Ngành Hóa học & vật liệu: rose color: màu hồng · Ngành xây dựng: compass rose: hoa hồng la bàn · Ngành y học: rose tree cây ...
Xem chi tiết »
daisy. /ˈdeɪzi/. hoa cúc · rose. /rəʊz/. hoa hồng · iris. /ˈaɪərɪs/. hoa iris · narcissus. /nɑːrˈsɪsəs/. hoa thuỷ tiên · orchid. /ˈɔːkɪd/. hoa phong lan · tulip. / ...
Xem chi tiết »
7 thg 5, 2022 · Accadia: Hoa Bán Nguyệt Diệp · Airplant: Hoa Sống đời · Amaranth: Hoa Bách Nhật · Andromedas: Hoa Sao Tiên Nữ · Anthurium: Hoa Hồng Môn · Arum Lily: ...
Xem chi tiết »
Hoa hồng được xếp vào nhóm các loài thực vật có hoa dạng cây bụi hoặc cây leo lâu năm thuộc chi Rosa, họ Rosaceae. Các loài hoa này nổi tiếng vì hoa đẹp nên ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Trong thế giới của những loài thực vật, mỗi loại hoa, mỗi cành cây, nhánh cỏ lại đều ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 1 thg 3, 2022 · Ý nghĩa của các loại hoa trong tiếng Anh · Lan Tường- Lisianthus: · Cẩm Chướng Wicky – Green Wicky · Hoa Thuỷ Tiên – Lily of Peru: · Thu Mẫu Đơn – ...
Xem chi tiết »
28 thg 4, 2022 · Tên các loài hoa bằng tiếng Anh ; Violet, /ˈvaɪələt/, Hoa violet ; Iris, /ˈaɪərɪs/, Hoa iris ; Sunflower, /ˈsʌnflaʊər/, Hoa hướng dương ; Tulip, / ...
Xem chi tiết »
Rosalind: Hoa hồng. Lilybelle: Đóa hoa huệ xinh đẹp.
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2022 · 1.1. Tên các loài hoa bằng tiếng Anh · Bird of Paradise Flower/ Strelitzia: Thiên Điểu · Birdweed: Bìm bìm dại · Bleeding Heart Flower: Huyết Tâm ...
Xem chi tiết »
Hoa Hồng Vàng, Yellow rose ; Hoa Hồng Cam, Orange rose ; Hoa Tulip, Tulip Flower ; Hoa Thược Dược, Dahlia ; Hoa Cẩm Chướng, Carnation.
Xem chi tiết »
Hiện nay trên thế giới có hơn 270.000 loài hoa. Mỗi loài hoa đều mang một ý nghĩa biểu trưng riêng. Ngoài các loài hoa quen thuộc như rose (hoa hồng), sunflower ...
Xem chi tiết »
Học trực tiếp 1 thầy 1 trò suốt cả buổi học. Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức. Lộ trình được thiết kế riêng cho từng học viên ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Loại Hoa Hồng Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại hoa hồng trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu