Tên Một Số Loại Trái Cây Bằng Tiếng Anh Apple /'æpl/: táo. Apricot /ˈæ.prɪ.kɒt/: quả mơ Avocado /¸ævə´ka:dou/: trái bơ Banana: /bə'nɑ:nə/: trái chuối. Blackberry /´blækbəri/: mâm xôi đen. Blackcurrant /´blækkʌrənt/: nho Hy Lạp. Blueberry /ˈbluː.ˌbɛr.i/: quả việt quất. Cherry /´tʃeri/: anh đào.
Xem chi tiết »
1. Từ vựng về các loại trái cây bằng tiếng Anh ; 5. Avocado. /¸ævə´ka:dou/ ; 6. Banana. /bə'nɑ:nə/ ; 7. Berry. /'beri/ ; 8. Blackberries. /´blækbəri/.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 9:44 Đã đăng: 15 thg 12, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 6:45 Đã đăng: 7 thg 6, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
30 thg 1, 2021 · #56 CÁC LOẠI QUẢ BẰNG TIẾNG ANH BẰNG HÌNH ẢNH (CÓ PHIÊN ÂM) · 1. Custard apple /ˈkʌs.təd. ˈæp.əl/: quả na · 2. Papaya /pəˈpaɪə/: trái đu đủ · 3.
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TRÁI CÂY · Avocado: /¸ævə´ka:dou/: bơ · Apple: /'æpl/: táo · Orange: /ɒrɪndʒ/: cam · Banana: /bə'nɑ:nə/: chuối · Grape: /greɪp/: nho · Grapefruit ...
Xem chi tiết »
17 thg 3, 2021 · Cùng Impactus học từ vựng tiếng anh trái cây, hoa quả các loại rau củ bằng hình ảnh trực quan giúp bạn nhớ nhanh, nhớ lâu. Khám phá ngay!
Xem chi tiết »
1. apple. /ˈæpl/. táo · 2. green apple. táo xanh · 3. black grape. nho tím · 4. banana. /bəˈnɑːnə/. chuối · 5. pear. /per/. lê · 6. pomegranate. /ˈpɑːmɪɡrænɪt/. lựu.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (30) Từ vựng tên các loại trái cây bằng tiếng Anh · Plum /plʌm/ – Quả mận · Cherry /ˈtʃer.i/ – Quả anh đào · Goji berry /ˈɡoʊ.dʒi ˌber.i/ – Câu kỷ tử · Grapefruit / ...
Xem chi tiết »
7 thg 8, 2020 · 100+ từ vựng tiếng anh về trái cây mà trẻ nên biết · Avocado: /¸ævə´ka:dou/: bơ · Apple: /'æpl/: táo · Orange: /ɒrɪndʒ/: cam · Banana: /bə'nɑ:nə/: ...
Xem chi tiết »
1. Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây. Avocado: /¸ævə´ka:dou/: bơ; Apple: /' ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là tên gọi của các loại trái cây bằng tiếng Anh thông dụng. Đây đều là những loại quả bạn đều dễ dàng nhìn thấy mỗi ngày. hãy cùng xem bạn biết được ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về các loại trái cây – phần 1 · Avocado: /¸ævə´ka:dou/: bơ · Apple: /'æpl/: táo · Orange: /ɒrɪndʒ/: cam · Banana: /bə'nɑ:nə/: chuối ... Bị thiếu: đọc | Phải bao gồm: đọc
Xem chi tiết »
10 thg 2, 2022 · Từ đó, các con sẽ học được cách nói loại quả mà mình yêu thích bằng Tiếng Anh. Xem thêm: Tiếng Anh bộ phận cơ thể cho bé: Từ vựng, cách học, bài ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Loại Hoa Quả đọc Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại hoa quả đọc bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu