daisy. /ˈdeɪzi/ hoa cúc. rose. /rəʊz/ hoa hồng. iris. /ˈaɪərɪs/ hoa iris. narcissus. /nɑːrˈsɪsəs/ hoa thuỷ tiên. orchid. /ˈɔːkɪd/ hoa phong lan. tulip. /ˈtjuːlɪp/ hoa tu-lip. sunflower. /ˈsʌnflaʊər/ hoa hướng dương. cyclamen. /ˈsaɪkləmən/ hoa anh thảo.
Xem chi tiết »
Ngoài ra, trên thị trường hiện nay ngoài hoa tươi thì cũng có các loại hoa khô với vẻ đẹp cũng không kém cạnh.
Xem chi tiết »
TÊN CÁC LOÀI HOA QUEN THUỘC BẰNG TIẾNG ANH · Lavender /ˈlævɪndə/ hoa oải hương · Pansy /ˈpænzi/ hoa păng-xê, hoa bướm · Climbing rose /ˈklaɪmɪŋ rəʊz/ hoa tường vi ...
Xem chi tiết »
bluebell /ˈbluːbel/: hoa chuông ; bougainvillea /ˌbuːɡənˈvɪliə/: hoa giấy ; buttercup /ˈbʌtərkʌp/: hoa mao lương vàng ; cactus flower /ˈkæktəs ˈflaʊər/: hoa xương ...
Xem chi tiết »
28 thg 4, 2022 · Tên các loài hoa bằng tiếng Anh ; Tulip, /ˈtjuːlɪp/, Hoa Tulip ; Narcissus, /nɑːrˈsɪsəs/, Hoa thủy tiên ; Daffodil, /ˈdæfədɪl/, Thủy tiên vàng.
Xem chi tiết »
6 thg 8, 2020 · Lily: Hoa loa kèn/Hoa ly hay còn gọi là hoa huệ tây tùy vào màu sắc mà có ý nghĩa khác nhau. Orchids: Hoa lan tượng trưng cho tình yêu và sắc ...
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2022 · Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề các loài hoa. – Look ! Here's a flower shop.I'm going to order some flowers. (Nhìn kìa!Có một ...
Xem chi tiết »
18 thg 9, 2020 · TÊN CÁC LOÀI HOA BẰNG TIẾNG ANH ; Milk flower, /mɪlk//flaʊər/, hoa sữa ; Morning-glory, /ˈmɔː.nɪŋ//ˈɡlɔː.ri/, hoa bìm bìm (màu tím) ; Moss rose, / ...
Xem chi tiết »
22 thg 9, 2014 · Hôm nay chúng ta học một số từ vựng về tên các loài hoa: · 1. Cherry blossom /ˈtʃɛri ˈblɒs(ə)m/: hoa anh đào · 2. Lilac /ˈlʌɪlək/: hoa cà · 3.
Xem chi tiết »
Xung quanh ta có biết bao loài hoa đẹp. Bạn đã biết tên tiếng Anh của hoa nhưng lại chưa biết phát âm tiếng Anh sao cho chuẩn. Cùng dạo vườn hoa với Toomva ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 6:47 Đã đăng: 11 thg 7, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 1 thg 3, 2022 · Ý nghĩa của các loại hoa trong tiếng Anh · Lan Tường- Lisianthus: · Cẩm Chướng Wicky – Green Wicky · Hoa Thuỷ Tiên – Lily of Peru: · Thu Mẫu Đơn – ...
Xem chi tiết »
Tên các loài hoa bằng tiếng anh · Hibiscus /hɪˈbɪs.kəs/: Hoa dâm bụt · Orchid /ˈɔː.kɪd/: Hoa phong lan · Eglantine /ˈeɡləntaɪn/: Hoa tầm xuân · Lily /ˈlɪl.i/: Hoa ...
Xem chi tiết »
rose. B. lily; C. sunflower; D. tulip. Question 6: "daisy" và "tulip" có phiên âm lần lượt ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Loại Hoa Trong Tiếng Anh Có Phiên âm
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại hoa trong tiếng anh có phiên âm hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu