Kẹo thập cẩm: 十锦糖果 shíjǐn tángguǒ Kẹo dẹt: 扁形糖果 biǎnxíng tángguǒ Kẹo cứng: 硬糖 yìng táng. Kẹo hoa quả: 水果硬糖 shuǐguǒ yìng táng. Kẹo mềm có nhân: 夹心软糖 jiāxīnruǎn táng. Kẹo dừa: 椰子糖 yēzi táng. Kẹo mềm nhân ( lòng trắng ) trứng hạnh nhân: 杏仁蛋白软糖 xìngrén dànbái ruǎn táng. Kẹo sữa mềm: 乳脂软糖 rǔzhī ruǎn táng.
Xem chi tiết »
Kẹo tiếng Trung là 糖果 Táng guǒ rất được nhiều người, đặc biệt là các em nhỏ ưa thích. Các loại bánh kẹo tiếng Trung được diễn đạt bằng nhiều cách gọi.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề các loại kẹo · 1. 巧克力糖 qiǎokèlì táng Kẹo sôcôla · 2. 花生糖 huāshēng táng Kẹo lạc (kẹo đậu phộng) · 3. 椰子糖 yēzi táng Kẹo dừa.
Xem chi tiết »
11 thg 6, 2015 · Từ vựng các thể loại kẹo trong tiếng Trung ; 19, Kẹo mềm nhân (lòng trắng) trứng hạnh nhân, 杏仁蛋白软糖 ; 20, kẹo bơ mềm, 奶油软糖 ; 21, Kẹo thập ...
Xem chi tiết »
10 thg 7, 2020 · Từ vựng tiếng Trung tên các loại kẹo · 硬糖 [yìng táng]: Kẹo cứng · 炒米糖 [chǎomǐ táng]: Kẹo xốp · 椰子糖 [yēzi táng]: Kẹo dừa · 棉花糖 [miánhuā ...
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ. CÁC LOẠI KẸO. Kẹo là một trong những món đồ ăn vặt ngọt ngào và có từ rất lâu đời. Trước khi biết đến đường, kẹo được làm từ mật ...
Xem chi tiết »
cac-loai-banh-trong-tieng-trung. Kẹo trong tiếng Trung ; 11, Kẹo bơ mềm, 奶油软糖, nǎiyóu ruǎn táng ; 12, Kẹo bông, 棉花糖, miánhuā ...
Xem chi tiết »
6 thg 4, 2022 · Hãy tìm hiểu cách đọc các loại bánh kẹo trong tiếng Trung qua bài viết sau nhé! Nhiều cô gái thích ăn kẹo sô cô la (很多女生喜欢吃巧克力糖 ...
Xem chi tiết »
27 thg 4, 2017 · STT, Tiếng Việt, Tiếng Trung, Phiên âm. 1, Kẹo ... 10, Kẹo hoa quả, 水果硬糖, shuǐguǒ yìng táng ... Tên các quân cờ tướng trong tiếng Trung.
Xem chi tiết »
Kẹo tiếng Trung là 糖果 Táng guǒ rất được nhiều người, đặc biệt là các em nhỏ ưa thích. Các loại bánh kẹo tiếng Trung được diễn đạt bằng nhiều cách gọi.
Xem chi tiết »
Kẹo là thức quà nhiều người, đặc biệt là các em nhỏ ưa thích. Trong tiếng Trung, các loại kẹo được diễn đạt bằng nhiều cách gọi.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 25 thg 6, 2021 · Tìm hiểu về tiếng trung chủ đề bánh ngọt, để biết các thuật ngữ tiếng Trung chuyên ... giảm stress và thậm chí là kéo dài tuổi thanh xuân.
Xem chi tiết »
14 thg 6, 2020 · Tiếng Hoa cho các loại keo dán HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN 油漆(胶水类) yóu qī (jiāo shuǐ lèi ) từ dùng cho các loại keo dán 1 BCS 慢干水 BCS màn ...
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ BÁNH KẸO TRONG TIẾNG TRUNG I. Kẹo: 糖果 Tángguǒ 1. Kẹo thập cẩm: 十锦糖果 shíjǐn tángguǒ 2. Kẹo ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Loại Kẹo Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại kẹo trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu