Các Loại Liên Từ Tiếng Anh - VnExpress

Nếu không có liên từ, bạn buộc phải diễn đạt những ý phức tạp trong một loạt câu ngắn, đơn giản như: "I like cooking. I like eating. I don’t like washing dishes afterward. (Tôi thích nấu ăn. Tôi thích ăn. Tôi không thích rửa bát sau đó).

Vậy liên từ là gì?

Liên từ là những từ liên kết các từ, cụm từ hoặc mệnh đề với nhau.

Ví dụ: "I like cooking and eating, but I don’t like washing dishes afterward".

Các liên từ cho phép bạn tạo thành các câu phức tạp, tránh bị lẫn lộn nhiều câu ngắn. Tuy nhiên, bạn cần nhớ đảm bảo các từ, cụm từ được nối bởi liên từ phải có cùng cấu trúc.

Ví dụ:

- Câu sai: "I work quickly and careful". (Tôi làm việc nhanh chóng và cẩn thận).

- Câu đúng: "I work quickly and carefully" (hai từ được liên kết với từ "and" đều là trạng từ chứ không phải một trạng từ và một tính từ như ở câu sai).

Dưới đây là ba loại liên từ trong tiếng Anh:

1. Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)

Liên từ kết hợp cho phép bạn nối các từ, cụm từ và mệnh đề có thứ hạng ngữ pháp ngang nhau trong một câu.

Các liên từ kết hợp phổ biến nhất là "for, and, nor, but, or, yet, so". Bạn có thể nhớ bằng cách ghi nhớ các chữ cái đầu của chúng tạo thành "FANBOYS".

Ví dụ:

- "I’d like pizza or a salad for lunch". (Tôi muốn ăn pizza hoặc salad cho bữa trưa).

- We needed a place to concentrate, so we packed up our things and went to the library". (Chúng tôi cần một nơi để tập trung nên đã thu dọn mọi thứ và đến thư viện).

Lưu ý: Bạn cần sử dụng dấu phẩy khi một liên từ kết hợp nối hai mệnh đề độc lập.

2. Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)

Liên từ tương quan là những cặp từ dùng để nối các từ, cụm từ, mệnh đề. Chúng luôn đi thành cặp và không thể tách rời, chẳng hạn "both...and..., either...or..., neither...nor..., not only...but also...".

Ví dụ: "He is both intelligent and hardworking". (Anh ấy vừa thông minh vừa chăm chỉ).

3. Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)

Liên từ phụ thuộc dùng để bắt đầu mệnh đề phụ thuộc, gắn kết mệnh đề này vào mệnh đề chính trong câu. Nó báo hiệu mối quan hệ nguyên nhân - kết quả, sự tương phản hoặc một số loại quan hệ khác.

Các liên từ phụ thuộc phổ biến như: "because, since, as, although, though, while, whereas". Đôi khi một trạng từ như "until, after, before" có thể hoạt động như một liên từ.

Ví dụ: "I can stay out until the clock strikes twelve". (Tôi có thể ở ngoài cho đến khi đồng hồ điểm 12 giờ).

Ở đây, trạng từ có chức năng như một liên từ phụ thuộc để kết nối hai ý: "I can stay out " (mệnh đề độc lập) và "the clock strikes twelve" (mệnh đề phụ thuộc).

Liên từ phụ thuộc không cần phải ở giữa câu. Nó phải là một phần của mệnh đề phụ thuộc, nhưng mệnh đề phụ thuộc có thể đứng trước mệnh đề độc lập.

Ví dụ: "Because I was thirsty, I drank a glass of water". (Vì khát, tôi đã uống một cốc nước).

Liên từ kết hợp

for, and, nor, but, or, yet, so

Liên từ tương quan

both/and, either/or, neither/nor, not only/but, whether/or

Liên từ phụ thuộc

after, although, as, as if, as long as, as much as, as soon as, as though, because, before, by the time, even if, even though, if, in order that, in case, in the event that, lest , now that, once, only, only if, provided that, since, so, supposing, that, than, though, till, unless, until, when, whenever, where, whereas, wherever, whether or not, while

Dương Tâm(Theo Grammarly)

Từ khóa » Giấy 3 Liên Tiếng Anh Là Gì