Brown - /braʊn/ nâu . Nut – brown - /nʌt/ – /braʊn/ nâu đậm. Bronzy - Bronzy màu đồng xanh. Coffee – coloured - /ˈkɒfi/ – /ˈkʌləd/ màu cà phê Tawny - /ˈtɔːni/ nâu vàng. Umber /ˈʌmbə/ nâu đen.
Xem chi tiết »
I. Các màu trong tiếng Anh cơ bản ; 3, Brown, /braʊn/ ; 4, Gray, /greɪ/ ; 5, Green, /griːn/ ; 6, Orange, /ˈɒr.ɪndʒ/ ...
Xem chi tiết »
12 màu sắc bằng tiếng anh. Black: Màu đen. White: Màu trắng. Green: màu xanh lá cây. Blue: Màu xanh da trời ...
Xem chi tiết »
Color: thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ; Colour: thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh, tiếng Anh Australia. Màu sắc được mô tả thông qua các loại ...
Xem chi tiết »
Làm sao để học tên các màu sắc trong tiếng Anh đầy đủ nhất ? ... Màu Đen tiếng anh là Black; Màu Xanh da trời tiếng anh là Blue; Màu Nâu tiếng anh là Brown ... Từ vựng các màu sắc tiếng anh · Cách sử dụng màu ở các ngữ...
Xem chi tiết »
21 thg 8, 2021 · Màu Nâu Tiếng Anh Là Gì, Màu Sắc Trong Tiếng Anh: Bảng Màu Và Các Loại · 1. Phân biệt Color ᴠà Colour · 2. Cách dùng các từ chỉ màu ѕắc trong ...
Xem chi tiết »
Black /blæk/ Màu Đen · Blue /bluː/ Màu Xanh da trời · Brown /braʊn/ Màu Nâu · Gray /greɪ/ Màu Xám · Green /griːn/ Màu Xanh lá cây · Orange /ˈɒr.ɪndʒ/ Màu Cam · Pink / ...
Xem chi tiết »
30 thg 10, 2021 · Brown, braʊn, nâu ; Umber, ˈʌmbə, nâu đen ; Coffee coloured, ˈkɒfi ˈkʌləd, màu cà phê ; Nut brown, nʌt braʊn, nâu đậm ; Tawny, ˈtɔːni, nâu vàng ...
Xem chi tiết »
12 thg 3, 2020 · Các màu phổ biến · Purple: màu tím · Red: màu đỏ · Blue: màu xanh dương · Green: màu xanh lá cây · Yellow: màu vàng · White: màu trắng · Black: màu đen ...
Xem chi tiết »
20 thg 11, 2020 · Các màu cơ bản trong tiếng anh · White /waɪt/ (adj): màu trắng · – Blue /bluː/ (adj): xanh da trời · – Green /griːn/ (adj): xanh lá cây · – Yellow / ...
Xem chi tiết »
Born to the purple: chỉ những người được sinh ra trong gia đình hoàng tộc hoặc quý tộc. Màu xám tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
7 thg 8, 2021 · Blue-collar worker: những người thường làm các công việc tay chân và nhận lương theo giờ, thường có mức lương thấp hơn. Từ này bắt nguồn từ ...
Xem chi tiết »
Kế hoạch bán hàng (tiếng Anh: Sales plan) là văn bản tổng hợp dự kiến các điều kiện ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh cũng có rất nhiều các từ chỉ màu sắc. ... Light brown /lait braʊn /: màu nâu nhạt ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Loại Màu Nâu Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại màu nâu trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu