Móng tròn: Rounded. Móng hình hộp vuông: Square. Hình dạng của móng : Shape nail – /ʃeip/ Bầu dục đầu tròn: Oval. Móng hình oval: Oval nail – /'ouvəl neɪl/ Hình chéo như đầu thỏi son: Lipstick. Móng vuông 2 góc tròn: Square Round Corner.
Xem chi tiết »
Give me your hand (Đưa bàn tay cho tôi) · What kind of nails do you like? (Bạn muốn loại móng kiểu gì ... Từ vựng tiếng anh về dụng cụ... · Từ vựng về các loại hình dạng...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Do you want your nails to be polish change? – Bạn có muốn đổi màu sơn móng tay không? The foot massage ... Tiếng Anh về ngành Nail... · Tiếng Anh về Nail: Các loại...
Xem chi tiết »
17 thg 9, 2020 · 1. Từ vựng thông dụng trong nghành nail. · Nail clipper /neil'klipə/: Bấm móng tay · File /fail/: Dũa móng · Finger nail /ˈfɪŋɡəneɪl/: Móng tay ...
Xem chi tiết »
20 thg 4, 2021 · "Hey honey, let me see your nails". Trọn bộ các mẫu câu và từ vựng tiếng Anh giao tiếp ngành nail. Manicure: làm móng tay.
Xem chi tiết »
(Bạn muốn làm móng tay phải không?) ... với những từ vựng cũng như các câu giao tiếp tiếng anh ...
Xem chi tiết »
1. Nail – /neil/: Móng · 2. Finger nail – /ˈfɪŋɡəneɪl/: Móng tay · 3. Manicure – /'mænikjuə/: Làm móng tay · 4. Nail clipper – /neil'klipə/: Bấm móng tay · 5. Nail ...
Xem chi tiết »
40 từ vựng tiếng anh nghề nail cho người mới bắt đầu – Học một số từ vựng tiếng Anh thường gặp trong tiệm ... Nail Polish Remover: Tẩy móng tay, tháo móng
Xem chi tiết »
17 thg 3, 2022 · Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nail ... 1. Từ vựng về các hình dạng của móng tay (nail shape) ... Bạn muốn loại móng kiểu gì?
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng anh nghề Nails · Sủi da: Cuticle pusher /ˈkjuː.t̬ɪ.kəl/ /ˈpʊʃ.ɚ/ · Gót chân: Heel /hiːl/ · Móng tròn trên đầu móng: Around nail · Sơn móng tay: Nail ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) Nail: Móng; Toe nail: Móng chân; Finger nail: Móng tay; Heel: Gót chân; Nail polish: Sơn ...
Xem chi tiết »
Học tiếng anh nghề nail là chương trình học tiếng anh giao tiếp dành riêng ... manicure [/ˈmænɪkjʊr/]: dịch vụ chăm sóc móng tay ... kind [/kaɪnd/]: loại ...
Xem chi tiết »
22 thg 4, 2021 · Manicure, /'mænikjuə/, Làm móng tay ; Nail polish remover, /neɪl ˈpɒlɪʃ rɪˈmuːvə/, Tẩy sơn móng ; Nail clipper, /neɪl ˈklɪpə/, Bấm móng tay ; Hand ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 9:08 Đã đăng: 15 thg 1, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Loại Móng Tay Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại móng tay tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu